Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Hanamizuki

New member
Xu
0
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng
1. 家族 (kazoku): gia đình
2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên
3. はい (hai): vâng, ừ, dạ
4. すみません (sumimasen): xin lỗi
5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng
6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời
7. 好き (suki): thích
8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại
9. 桜 (sakura): hoa anh đào
11. 将来 (shourai) : tương lai
12. 大丈夫 (daijoubu): ổn, không sao
13. 愛 (ai): yêu
14. お休みなさい (oyasuminasai): chúc ngủ ngon
15. 空 (sora): bầu trời
16. 心 (kokoro): trái tim, tâm hồn
17. ただいま/ おかえり(tadaima/okaeri): tôi đã về
18. 先生 (sensei): giáo viên
19. 幸せ (shiawase): hạnh phúc
20. 守る (mamoru): giữ gìn, bảo vệ
21. 一期一会(ichogo ichie): đời người chỉ có một lần
22. 運命 (unmei) : vận mệnh, định mệnh
23. お願い (onegai): yêu cầu, mong muốn, đề nghị
24. 可愛い (kawaii): khả ái, đáng yêu, xinh xắn
25. 気持ち (kimochi): cảm giác, tâm trạng
26. きれい(kirei): đẹp, sạch sẽ
27. 希望 (kibou): kỳ vọng, hy vọng
28. 素敵 (suteki): mát mẻ, đáng yêu
29. 夢 (yume): giấc mơ
30. 魂 (kon/tamashi): linh hồn
31. ありがとう (arigatou): cảm ơn
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top