• HÃY CÙNG TẠO & THẢO LUẬN CÁC CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC [Vn Kiến Thức] - Định hướng VnKienthuc.com
    -
    Mọi kiến thức & Thông tin trên VnKienthuc chỉ mang tính chất tham khảo, Diễn đàn không chịu bất kỳ trách nhiệm liên quan
    - VnKienthuc tạm khóa đăng ký tài khoản tự động để hạn chế SEO bẩn, SPAM, quảng cáo. Chưa đăng ký, KHÁCH vẫn có thể đọc và bình luận.

Từ vựng tiếng Hàn tại bệnh viện

Tiếng Hàn

Cộng tác viên
Xu
35
Từ vựng tiếng Hàn tại bệnh viện, mọi người lưu lại phòng khi ốm đau phải đi viện nhé!

1. 진단서 hồ sơ trị bệnh
2. 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
3. 처방서 đơn thuốc
4. 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
5. 순환기 질환 các bệnh về tim mạch
6. 가슴통증, 흉통 đau ngực
7. 부기, 부종 phù thũng
8. 심장부전, 심장기능상실 suy tim
9. 고지질혈증 tăng mỡ máu
10. 고혈압 cao huyết áp

11. 드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh
12. 레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai)
13. 실시 bất tỉnh
14. 내분지 질환 các bệnh về nội tiết
15. 당뇨병 제 형 bệnh tiểu đường tuýp
16. 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 bướu cổ tuyến giáp
17. 갑상샘항진증, 갑상샘과다증 suy tuyến giáp
18. 비만증 bệnh béo phì
19. 뼈엉성증, 골다공증 bệnh loãng xương
20. 위장관 질환 các bệnh về đường tiêu hóa

21. 급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 viêm đại tràng cấp tính
22. 만성 간염 viêm gan mãn tính
23. 치핵 bệnh trĩ
24. 소화궤양 bệnh loét dạ dày
25. 과민대장증후군 hội chứng ruột bị kích thích
26. 간경화증 xơ gan
27. 위장관출혈 xuất huyết dạ dày
28. 근골격 질환 các vấn đề về cơ xương khớp
29. 통풍 bệnh gút
30. 경부통 đau cổ

31. 마취약/ 마취제 thuốc gây mê
32. 마취된 상태 trong tình trạng gây mê
33. 환자를 마취시키다 gây mê cho bệnh nhân
33. 부분 마취제 gây mê cục bộ
34. 전신마취를 하다 gây mê toàn phần
35. 항생제 thuốc kháng sinh
36. 혈압을 재다 đo huyết áp
37. 관류/환류액 순환시키다 truyền đạm
38. 소아과 khoa nhi
39. 신장 thận
40. 맹장 ruột thừa

41. 아데노이드 bệnh viêm amidan
42. 자궁 tử cung
43. 자궁염 viêm tử cung
44. 자궁절제 cắt tử cung
45. 비염 viêm mũi
46. 알레르기성 비염 viêm mũi dị ứng
47. 부비강염 viêm xoang
48. 만성부비강염 viêm xoang mãn tính
49. 호두염 viêm thanh quản
50. 기관지 폐렴 viêm phế quản

51. 결핵 lao phổi
52. 관절염 viêm khớp
53. 장티푸스 cảm/ sốt thương hàn
54. 장염 viêm ruột
55. 급성병 bệnh cấp tính
56. 불면증 chứng mất ngủ
57. 수면제 thuốc ngủ
58. 백내장 bệnh đục thủy tinh thể
59. 결막염 viêm kết mạc
60. 다래끼 lẹo ở mắt

61. 천식 bệnh hen suyễn
62. 뎅구열 bệnh sốt xuất huyết
63. 이비인후과 khoa tai mũi họng
64. 산부인과 khoa sản, phòng khám phụ khoa
65. 종양학과 khoa ung bướu
66. 물리치료 vật lý trị liệu

Tổng hợp: từ vựng tiếng Hàn
 

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top