Hanamizuki
New member
- Xu
 - 0
 
Từ vựng màu sắc bằng tiếng Nhật
- 色 いろ iro Màu sắc
 - 白 しろ shiro Màu trắng
 - 黒 くろ kuro Màu đen
 - 赤 あか aka Màu đỏ
 - 青 あお ao Màu xanh lơ
 - 緑 みどり midori Màu xanh lá cây
 - 紫 むらさき murasaki Màu tím
 - 黄色 きいろ ki iro Màu vàng
 - 茶色 ちゃいろ cha iro Màu nâu
 - 金色 きんいろ kin iro Màu bạch kim
 - 銀色 ぎんいろ gin iro Màu bạc
 - 桃色 ももいろ momo iro Màu hoa đào
 - ピンク pinku Màu hồng
 - 灰色 はいいろ hai iro Màu xám
 - グレー gure- Màu xám
 - 橙色 だいだいいろ daidai iro Màu cam
 - オレンジ orenji Màu cam
 - 水色 みずいろ mizu iro Màu xanh của nước
 - 紺色 こんいろ kon iro Màu xanh đậm
 - 藍色 あいいろ ai iro Màu chàm
 - 藤色 ふじいろ fuji iro Màu đỏ tía
 - 焦げ茶色 こげちゃいろ kogecha iro Màu nâu đen
 - 黄土色 おうどいろ oudo iro Vàng son
 - 黄緑 きみどり ki midori Màu xanh đọt chuối
 - 深緑 ふかみどり fuka midori Màu xanh lục sẫm
 - ダークグリーン da-ku guri-n Màu xanh lá cây đậm
 - ベージュ be-ju Màu be
 - 朱色 しゅいろ shu iro Màu đỏ tươi
 - 銅色 あかがねいろ akagane iro Màu đồng
 - ライラック rairakku Màu hoa cà
 - ターコイズ ta-koizu Xanh ngọc