Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách
保守的 な ほしゅてきな Bảo thủ
分別 がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan
衝動的 な しょうどうてきな Bốc đồng
愉快 な ゆかいな Hài hước
気分屋 の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ
やる気 がある やるきがある Chí khí
頑固 な がんこな Cứng đầu
頼 りになる たよりになる Đáng tin cậy
素直 な すなおな Dễ bảo
冷静 な れいせいな Điềm đạm
風変 りな ふうがわりな Điên
大胆 な だいたんな Dũng cảm, táo bạo
寛大な かんだいな Hào phóng
忘れっぽい わすれっぽい Hay quên
自己中心的な じこちゅうしんてきな Ích kỷ
客観的な きゃっかんてきな Khách quan
引っ込み思案な ひっこみじあんな Khép kín, thu mình
気が利く きがきく Khôn khéo
ぼん やりした Không chú ý
怠惰な たいだな Lười biếng
賢い かしこい Thông minh
頑張りや がんばりや Luôn cố gắng hết mình
我慢強い がまんづよい Kiên cường
親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện
大人しい おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな うそつきな giả dối
内気な うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な いちずな chung thủy
素朴な そぼくな chân chất
温厚な おんこうな đôn hậu
穏やかな おだやかな ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な かていてきな đảm đang
まめな chăm chỉ
誠実な せいじつな thành thực
浮気な うわきな lăng nhăng
ユーモア hài hước
思いやり おもいやり thông cảm
包容力 ほうようりょく bao dung