Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về tính cách

Hanamizuki

New member
Xu
0
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách
tải xuống (2).jpg

保守的 な ほしゅてきな Bảo thủ
分別 がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan
衝動的 な しょうどうてきな Bốc đồng
愉快 な ゆかいな Hài hước
気分屋 の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ
やる気 がある やるきがある Chí khí
頑固 な がんこな Cứng đầu
りになる たよりになる Đáng tin cậy
素直 な すなおな Dễ bảo
冷静 な れいせいな Điềm đạm
風変 りな ふうがわりな Điên
大胆 な だいたんな Dũng cảm, táo bạo
寛大な かんだいな Hào phóng
忘れっぽい わすれっぽい Hay quên
自己中心的な じこちゅうしんてきな Ích kỷ
客観的な きゃっかんてきな Khách quan
引っ込み思案な ひっこみじあんな Khép kín, thu mình
気が利く きがきく Khôn khéo
ぼん やりした Không chú ý
怠惰な たいだな Lười biếng
賢い  かしこい Thông minh
頑張りや がんばりや Luôn cố gắng hết mình
我慢強い がまんづよい Kiên cường
親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện
大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな  うそつきな giả dối
内気な  うちきな nhút nhát
負けず嫌いな  まけずぎらいな hiếu thắng
一途な  いちずな chung thủy
素朴な  そぼくな  chân chất
温厚な  おんこうな đôn hậu
穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な  かていてきな  đảm đang
まめな chăm chỉ
誠実な  せいじつな thành thực
浮気な  うわきな  lăng nhăng
ユーモア  hài hước
思いやり  おもいやり thông cảm
包容力  ほうようりょく bao dung
 

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top