Cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫn

Chanh dây

New member
Xu
28

"Displace" và "Dislocate" là những động từ liên quan đến việc di chuyển một cái gì đó từ vị trí ban đầu của nó, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt.​


Displace:

Meaning: Di chuyển hoặc buộc một cái gì đó hoặc ai đó ra khỏi vị trí hoặc vị trí thông thường của nó.

Bối cảnh và ví dụ:

1. People or Populations:

Meaning
: Buộc mọi người phải rời bỏ nhà cửa hoặc nơi thường trú, thường là do xung đột, thiên tai hoặc những áp lực khác.
Example: The war has displaced thousands of families, leaving them without homes.

2.Objects or Substances:
Meaning
: Loại bỏ hoặc dịch chuyển một cái gì đó khỏi vị trí ban đầu của nó.
Example: The construction of the dam displaced large amounts of water, flooding the nearby area.

3.Situations or Roles:
Meaning
: Thay thế cái gì đó hoặc ai đó, gây ra sự thay đổi hoặc thay đổi.
Example: New technology has displaced many traditional jobs in the industry.

Dislocate

Meaning: Buộc một vật nào đó (điển hình là xương hoặc khớp) ra khỏi vị trí cố định trong cơ thể.

Bối cảnh và ví dụ:

1.Medical:
Meaning
: Làm trật khớp xương , gây thương tích.
Example: He dislocated his shoulder while playing football.

2.Figurative (Less Common):
Meaning:
Làm xáo trộn hoặc phá vỡ trật tự thông thường của một cái gì đó.
Example: The sudden changes dislocated the entire schedule for the week.

Như vậy "Displace" mang ý nghĩa rộng hơn và có thể đề cập đến nhiều hình thức di chuyển khác nhau, chẳng hạn như sự di chuyển dân số, đồ vật hoặc thay đổi vai trò hoặc một thứ gì đó, trong khi "Dislocate" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả sự dịch chuyển của xương hoặc khớp khỏi vị trí bình thường của chúng. "Dislocate" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự gián đoạn, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
 
Một số cặp từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn vì chúng có nghĩa tương đối gần nhau hoặc có cách phát âm gần giống nhau:

  1. Affect và Effect
    • Affect: Thường là động từ, nghĩa là "ảnh hưởng đến".
    • Effect: Thường là danh từ, nghĩa là "hiệu quả" hoặc "kết quả".
  2. Accept và Except
    • Accept: Đồng ý, chấp nhận.
    • Except: Trừ, ngoại trừ.
  3. Lay và Lie
    • Lay: Đặt cái gì đó xuống (luôn có đối tượng đi kèm).
    • Lie: Nằm xuống (không có đối tượng, chỉ hành động của bản thân).
  4. Compliment và Complement
    • Compliment: Lời khen ngợi.
    • Complement: Điều bổ sung, làm hoàn chỉnh.
  5. Ensure, Insure, và Assure
    • Ensure: Đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
    • Insure: Bảo hiểm.
    • Assure: Làm yên lòng ai đó.
  6. Further và Farther
    • Further: Thường dùng trong nghĩa trừu tượng, "thêm" hay "nữa".
    • Farther: Liên quan đến khoảng cách vật lý.
  7. Stationary và Stationery
    • Stationary: Đứng yên, không di chuyển.
    • Stationery: Đồ dùng văn phòng phẩm.
  8. Principle và Principal
    • Principle: Nguyên tắc.
    • Principal: Thường chỉ người đứng đầu (như hiệu trưởng trường học), hoặc số tiền gốc trong tài chính.
Những cặp từ này thường dễ gây nhầm lẫn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top