Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật Về Nghệ Thuật

Hanamizuki

New member
Xu
0
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NGHỀ NGHỆ THUẬT
  • 美容師 -- びようし -- biyoushi -- Tạo mẫu tóc.
  • 画家 --がか -- gaka -- Họa sỹ.
  • 写真家 -- しゃしんか -- shashinka -- Nhiếp ảnh.
  • 演出家 -- えんしゅつか -- enshutsukan -- Nhà sản xuất/ Đạo diễn.
  • 芸術家 -- げいじゅつか -- geijutsuka -- Nghệ sỹ.
  • 作家 -- さっか -- sakka -- Nhà văn.
  • 選手 -- せんしゅ -- sakka - senshu -- Cầu thủ bóng đá.
  • 記者 -- きしゃ -- kisha -- Phóng viên.
  • 建築家 -- けんちくか -- kenchikuka -- Kiến trúc sư.
  • 演説家 -- えんぜつか -- enzetsuka -- Nhà hùng biện.
  • 調理師 -- ちょうりし -- chourishi -- Đầu bếp.
  • ジャーナリスト -- ja-narisuto -- Nhà báo.
 

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top