Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng nhật về Các ngành học môn học
1. 法律学(ほうりつがく)ngành luật
2. 政治学(せじがく)chính trị học
3. 国際関係学(こくさいかんけいがく) ngành quan hệ quốc tế học
4. 地理学(ちりがく)môn địa lý
5. 観光学(かんこうがく)ngành du lịch
6. 経済学(けいざいがく) ngành kinh tế
7. 社会学(しゃかいがく) xã hội học
8. 経営学(けいえいがく) kinh tế học
9. 教育学(きょういくがく) giáo dục học
10. 歴史(れきし) lịch sử
11. 心理学(しんりがく) tâm lý học
12. 哲学(てつがく) triết học
13. 芸術(げいじゅつ) nghệ thuật
14. 美術(びじゅつ) mĩ thuật
15. 文学(ぶんがく) văn học
16. 宗教学(しゅうきょうがく) tôn giáo học
17. 工学(こうがく)ngành công nghiệp kĩ thuật
18. 医学(いがく)ngành y
19. 遺伝学(いでんがく)di truyền học
20. 薬学(やくがく) ngành dược