Tính từ , động từ, giới từ phổ biến

  • Thread starter Thread starter liti
  • Ngày gửi Ngày gửi

liti

New member
TÍNH TỪ - ĐỘNG TỪ - GIỚI TỪ PHỔ BIẾN​

I. 20 tính từ phổ biến nhất:

1. NEW /nju:/ mới. This is a new lesson.

2. GOOD /gud/ tốt. You are a good student.

3. FREE /fri:/ tự do, miễn phí. This web service is free.

4. FRESH /freʃ/ tươi. You should eat fresh fruit.

5. DELICIOUS /di'liʃəs/ ngon. Vietnamese food is delicious.

6. FULL /ful/ đầy, no. The glass is full.

7. SURE /ʃuə/ chắc chắn. Are you sure?

8. CLEAN /kli:n/ sạch. The floor is clean now.

9. WONDERFUL /'wʌndəful/ tuyệt vời. You are wonderful.

10. SPECIAL /'speʃəl/ đặc biệt. This is a special present.

11. SMALL /smɔ:l/ nhỏ. All I want is a small house.

12. FINE /fain/ tốt, khỏe. She has such fine complexion.

13. BIG /big/ to,lớn. Talk soft, but carry a big stick!

14. GREAT /greit/ vĩ đại, lớn, tuyệt vời. I have great news for you.

15. REAL /ˈriəl/ thực, thật. Is that real?

16. EASY /'i:zi/ dễ English is easy to learn.

17. BRIGHT /brait/ sáng. I like a bright room.

18. DARK /dɑ:k/ tối. He prefers a dark room.

19. SAFE /seif/ an toàn. It is not safe to go out late at night.

20. RICH /ritʃ/ giàu. She is rich, but ugly.

II. 20 động từ phổ biến:

1. BE /bi:/: thì, là, ở

2. HAVE /hæv/: có

3. DO /du:/: làm

4. SAY /sei/: nói

5. GET /get/: (nên tra từ điển)

6. MAKE /meik/: làm ra

7. GO /go/: đi

8. KNOW /nou/: biết

9. TAKE /teik: lấy

10. SEE /si:/: thấy

11. COME /kʌm/: đến

12. THINK /θiɳk/: suy nghĩ

13. LOOK /luk/: nhìn

14. WANT /wɔnt/: muốn

15. GIVE /giv/: cho

16. USE /ju:s/: sử dụng

17. FIND /faind/: tìm thấy

18. TELL /tel/: nói cho ai biết

19. ASK /ɑ:sk/:hỏi

20. WORK /wə:k/: làm việc

21. SEEM /si:m/: có vẻ

22. FEEL /fi:l/: cảm thấy

23. TRY /trai/: cố gắng, thử

24. LEAVE /li:v/: rời khỏi

25. CALL /kɔ:l/: gọi, gọi điện

III. Các giới từ phổ biến:


aboard, about, above, across, after, against, along, among, around, as,
at, before, behind, below, beneath, beside, between, beyond, but
(except), by, concerning, despite, down, during, except for, from, in,
into, like, near, of, off, on, onto, out, outside, over, past, per,
regarding, since, through, throughout, till, to, toward, under,
underneath, until, up, upon, with, within, without.
 
I. 20 tính từ phổ biến nhất:

1. NEW /nju:/ mới. This is a new lesson.

2. GOOD /gud/ tốt. You are a good student.

3. FREE /fri:/ tự do, miễn phí. This web service is free.

4. FRESH /freʃ/ tươi. You should eat fresh fruit.

5. DELICIOUS /di'liʃəs/ ngon. Vietnamese food is delicious.

6. FULL /ful/ đầy, no. The glass is full.

7. SURE /ʃuə/ chắc chắn. Are you sure?

8. CLEAN /kli:n/ sạch. The floor is clean now.

9. WONDERFUL /'wʌndəful/ tuyệt vời. You are wonderful.

10. SPECIAL /'speʃəl/ đặc biệt. This is a special present.

11. SMALL /smɔ:l/ nhỏ. All I want is a small house.

12. FINE /fain/ tốt, khỏe. She has such fine complexion.

13. BIG /big/ to,lớn. Talk soft, but carry a big stick!

14. GREAT /greit/ vĩ đại, lớn, tuyệt vời. I have great news for you.

15. REAL /ˈriəl/ thực, thật. Is that real?

16. EASY /'i:zi/ dễ English is easy to learn.

17. BRIGHT /brait/ sáng. I like a bright room.

18. DARK /dɑ:k/ tối. He prefers a dark room.

19. SAFE /seif/ an toàn. It is not safe to go out late at night.

20. RICH /ritʃ/ giàu. She is rich, but ugly.

II. 20 động từ phổ biến:

1. BE /bi:/: thì, là, ở

2. HAVE /hæv/: có

3. DO /du:/: làm

4. SAY /sei/: nói

5. GET /get/: (nên tra từ điển)

6. MAKE /meik/: làm ra

7. GO /go/: đi

8. KNOW /nou/: biết

9. TAKE /teik: lấy

10. SEE /si:/: thấy

11. COME /kʌm/: đến

12. THINK /θiɳk/: suy nghĩ

13. LOOK /luk/: nhìn

14. WANT /wɔnt/: muốn

15. GIVE /giv/: cho

16. USE /ju:s/: sử dụng

17. FIND /faind/: tìm thấy

18. TELL /tel/: nói cho ai biết

19. ASK /ɑ:sk/:hỏi

20. WORK /wə:k/: làm việc

21. SEEM /si:m/: có vẻ

22. FEEL /fi:l/: cảm thấy

23. TRY /trai/: cố gắng, thử

24. LEAVE /li:v/: rời khỏi

25. CALL /kɔ:l/: gọi, gọi điện

III. Các giới từ phổ biến:

aboard, about, above, across, after, against, along, among, around, as,
at, before, behind, below, beneath, beside, between, beyond, but
(except), by, concerning, despite, down, during, except for, from, in,
into, like, near, of, off, on, onto, out, outside, over, past, per,
regarding, since, through, throughout, till, to, toward, under,
underneath, until, up, upon, with, within, without.

Nếu chấm điểm chắc mình chẳng nhớ được chữ nào :D. Cảm ơn em Liti nhé !
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top