TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY
Mình lập đề tài này dành cho các bạn là sinh viên tại các trường hàng hải cũng như các thủy thủ cùng trao đổi để nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình. Mình sẽ cung cấp một số kiến thức và từ vựng căn bản. Có thắc mắc gì các bạn có thể trao đổi tại đây.
Phần I. Từ vựng về tàu thủy:
1. Sơ đồ bố trí buồng máy
Động cơ chính, máy chính|Main propulsion, main engine
Thiết bị vỉa máy chính|Turning gear for main engine
Bơm nước biển làm mát máy chính|Sea-water cooling pump for main engine
Bơm nước ngọt làm mát máy chính|Fresh water cooling pumping for main engine
Bơm dự phòng làm mát máy chính|Emergency cooling pumping for main engine
Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính|Lubricating oil pump for main engine
Bầu lọc nước biển máy chính|Sea water filter for main engine
Bơm cấp dầu nhờn|Fuel oil supply pump
Thiết bị bốc hơi|Steam evaporator
Bộ triệt âm gió khởi động máy chính|Main engine starting air damper
Bơm cấp nước của nồi hơi|Boiler feed water pump
Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả|Exhaust gas boiler circulating pump
Thiết bị chưng cất nước|Vacuum evaporating installation
Bơm chuyển nước nồi hơi|Boiler water transfer pump
Bầu hâm dầu đốt|Fuel oil heater
Máy phụ|Auxiliary machinery
Máy phân ly dầu nhờn|Lubricating oil separator
Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li|Preseparation oil heater
Bơm chuyển dầu đốt|Fuel oil transfer pump
Bơm chuyển dầu nhờn|Lubricating oil transfer pump
Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery seawater cooling pump
Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery fresh water cooling pump
Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery emergency cooling pump
Bơm tay dầu đốt|Manually operated fuel oil pump
Tổ hợp diezen máy đèn|Diesel generator
Chai gió khởi động|Starting, air tank starting air bottle
Thùng đựng giẻ lau|Waste collector
Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator
Bàn thợ một người|Worktable for one person
Máy nén khí|Air compressor
Máy quạt gió dọc trục|Axial ventilator
Bơm cứu hỏa|Fire water pump
Bệ thử máy|Engine test bed
Bơm hút khô, bơm nước dằn|Bilge pump, ballast pump
Bơm của bầu lọc sơ bộ|Prefilter pump
Bầu lọc nước biển|Sea-water filter
Bơm nước sinh hoạt|Sanitary washing water pump
Két nước biển có khí nén|Pneumatic sea-water intake tank
Két nước ngọt có khí nén|Pneumatic sea-water tank
Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt|Hot washing water pump
Thiết bị sưởi|Heating system set
Cầu thang buồng máy|Ladder
Đường ray pa lăng|Monorail
Đường trục truyền động|Propeller shaft line
Thùng đựng xỉ|Ash-collecting tank
Thùng áp lực để thổi bầu lọc|Filter air tank
Thùng phân ly dầu nhờn|Service lubricating oil tank
Két lắng dầu diezen|Diesel oil setting tank
Két lắng dầu nặng|Heavy fuel oil separating tank
Thùng đo dầu đốt|Fuel oil measuring tank
Két chứa dầu bẩn|Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank
Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator
Hộp van thông biên|Sea-valve box, sea chest box
Ống nước biển chính|Main sea water piping
Ống quạt gió|Ventilating air - pipe line
Bơm làm mát máy lạnh|Refrigerating engines cooling pump