Tiếng Anh dành cho sinh viên và sỹ quan máy tàu thủy

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY

Mình lập đề tài này dành cho các bạn là sinh viên tại các trường hàng hải cũng như các thủy thủ cùng trao đổi để nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình. Mình sẽ cung cấp một số kiến thức và từ vựng căn bản. Có thắc mắc gì các bạn có thể trao đổi tại đây.

Phần I. Từ vựng về tàu thủy:

1. Sơ đồ bố trí buồng máy

Thuật ngữ tiếng Việt | Tiếng Anh tương đương
Động cơ chính, máy chính|Main propulsion, main engine
Thiết bị vỉa máy chính|Turning gear for main engine
Bơm nước biển làm mát máy chính|Sea-water cooling pump for main engine
Bơm nước ngọt làm mát máy chính|Fresh water cooling pumping for main engine
Bơm dự phòng làm mát máy chính|Emergency cooling pumping for main engine
Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính|Lubricating oil pump for main engine
Bầu lọc nước biển máy chính|Sea water filter for main engine
Bơm cấp dầu nhờn|Fuel oil supply pump
Thiết bị bốc hơi|Steam evaporator
Bộ triệt âm gió khởi động máy chính|Main engine starting air damper
Bơm cấp nước của nồi hơi|Boiler feed water pump
Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả|Exhaust gas boiler circulating pump
Thiết bị chưng cất nước|Vacuum evaporating installation
Bơm chuyển nước nồi hơi|Boiler water transfer pump
Bầu hâm dầu đốt|Fuel oil heater
Máy phụ|Auxiliary machinery
Máy phân ly dầu nhờn|Lubricating oil separator
Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li|Preseparation oil heater
Bơm chuyển dầu đốt|Fuel oil transfer pump
Bơm chuyển dầu nhờn|Lubricating oil transfer pump
Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery seawater cooling pump
Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery fresh water cooling pump
Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery emergency cooling pump
Bơm tay dầu đốt|Manually operated fuel oil pump
Tổ hợp diezen máy đèn|Diesel generator
Chai gió khởi động|Starting, air tank starting air bottle
Thùng đựng giẻ lau|Waste collector
Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator
Bàn thợ một người|Worktable for one person
Máy nén khí|Air compressor
Máy quạt gió dọc trục|Axial ventilator
Bơm cứu hỏa|Fire water pump
Bệ thử máy|Engine test bed
Bơm hút khô, bơm nước dằn|Bilge pump, ballast pump
Bơm của bầu lọc sơ bộ|Prefilter pump
Bầu lọc nước biển|Sea-water filter
Bơm nước sinh hoạt|Sanitary washing water pump
Két nước biển có khí nén|Pneumatic sea-water intake tank
Két nước ngọt có khí nén|Pneumatic sea-water tank
Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt|Hot washing water pump
Thiết bị sưởi|Heating system set
Cầu thang buồng máy|Ladder
Đường ray pa lăng|Monorail
Đường trục truyền động|Propeller shaft line
Thùng đựng xỉ|Ash-collecting tank
Thùng áp lực để thổi bầu lọc|Filter air tank
Thùng phân ly dầu nhờn|Service lubricating oil tank
Két lắng dầu diezen|Diesel oil setting tank
Két lắng dầu nặng|Heavy fuel oil separating tank
Thùng đo dầu đốt|Fuel oil measuring tank
Két chứa dầu bẩn|Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank
Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator
Hộp van thông biên|Sea-valve box, sea chest box
Ống nước biển chính|Main sea water piping
Ống quạt gió|Ventilating air - pipe line
Bơm làm mát máy lạnh|Refrigerating engines cooling pump
 
2. Động cơ điêzen - Diesel Engine

2. ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN - DIESEL ENGINE

Thuật ngữ tiếng Việt | Dịch sang tiếng Anh
Bầu góp khí xả|Exhaust gas manifold
Lỗ xả nước làm mát|Cooling water outlet
Supap xả|Exhaust valve
Nắp xi lanh|Cylinder cover
Vòi phun|Fuel injector
Ống lót xi lanh, sơ mi xi lanh|Cylinder liner
Khoang làm mát xi lanh|Cooling water jacket
Bơm cao áp|Fuel injection pump
Pit tông công tác|Working piston
Cần pít tông, cán pit tông|Piston rod
Trục cam truyền động cho bơm dầu|Cam shaft for fuel pumps
Đệm kín cần pit tông|Piston rod stuffing box
Khoang cách ly hộp trục khuỷu|Cofferdam
Cần đẩy xupap xả|Exhaust valve push rod
Trục cam truyền động xupap xả|Cam shaft for exhaust valves
Guốc trượt đầu chữ thập|Crosshead guide shoe
Chốt đầu chữ thập|Crosshead pin
Bạc đầu chữ thập|Crosshead bearing
Bàn trượt đầu chữ thập|Crosshead guide
Thanh biên, thanh truyền|Connecting rod
Đầu to biên (bạc)|Big and bearing
Trục khuỷu|Crankshaft
Thân máy, chân máy|Entablature
Mặt bệ máy|Bed plate
Ống lồng làm mát pit tông|Telescopic pipe for piston cooling
Van an toàn hộp khuỷu, nắp phòng nổ cacste|Crank case relief valve
Bộ làm mát khí quét|Scavenging air cooler
Bơm khí quét|Savenging air pumps
Bình góp khí quét|Scavenging air receiver
Van gió khởi động|Starting air valve
Tuabin tăng áp|Turbo - charger

3. CƠ CẤU TRỤC KHUỶU - CRANK GEAR

Thuật ngữ tiếng Việt | Tiếng Anh tương đương
Trục khuỷu, trục cơ|Crank shaft
Động cơ kiểu đầu chữ thập|Crosshead engine
Động cơ dẫn đường bằng thân pit tông|Trunk engine
Đầu nối trục, bích trục|Shaft flange
Bánh đà|Flywheel
Bệ đỡ chịu lực đẩy, bệ choãi|Thrust bearing
Trục khuỷu|Crankshaft
Trục khuỷu lắp ghép|Built crankshaft
Cổ khuỷu|Crankpin
Bạc khuỷu|Crank bearing
Cổ trục chính|Main journal
Bạc đỡ chính, bạc trục|Main bearing
Đối trọng|Counter balance, counter weight
Đối trọng trục khuỷu|Crankshaft counter-weight
Vai khuỷu, má khuỷu|Crankweb
Pit tông kiểu đầu chữ thập|Crosshead - type piston
Vòng găng pistong, séc măng khí|Gas ring
Séc măng dầu|Scraper ring, oil ring, oil wiper
Cán pit tông|Piston rod
Bạc đầu chữ thập|Crosshead bearing
Đầu chữ thập|Crosshead
Biên, thanh truyền|Connecting rod
Guốc bàn trượt, ba tanh|Guide shoe
Bàn trượt đầu chữ thập, bàn trượt|Crosshead guide
Pit tông hướng dẫn, thân pit tông|Trunk piston
Chốt pit tông, ắc pit tông| Piston pin
Đồng hồ đo co bóp trục cơ|Crankshaft deflection indicator
Trục khuỷu rèn toàn bộ|Interal forged crankshaft

 
4. THIẾT BỊ TÁCH DẦU - OIL SEPARATOR

Thuật ngữ tiếng Việt | Tiếng Anh tương đương
Đường ra|Outlet
Khí được làm sạch|Cleaned gas
Khí đã được tách dầu|Gas is free of oil
Vành đĩa bảo vệ|Protecting disc
Đai ốc, ê cu|Nut
Lò so|Spring
Đường vào|Inlet
Hơi chất làm lạnh|Refrigerant gas, refrigerant vapor
Khí đã bão hòa dầu|Oil - rich gas
Mặt bích|Flange
Vòng đệm kín|Scaling ring
Vỏ|Container
Màng lọc|Strainer
Màng thu bẩn|Clogged strainer
Màng lọc sạch|Cleaned strainer
Nút xả|Plug
Dầu|Oil
Dòng (ống) dầu chảy|Oil drain
Vòng khóa|Locking ring
Vòng định vị|Stopper ring
Vòng đệm|Washer
Van kim|Needle valve
Gioăng đệm|Gasket
Nắp|Cover
Lò so|Spring
Đế van|Valve seat
Vít van hãm|Stop screw
Vít, bu lông|Screw
Vòng đệm hãm|Spring Washer
Hộp van|Valve housing
Phao điều chỉnh|Float
Ống nối|connection pipe
Đầu nối ra|Outlet connection
 
5. THIẾT BỊ NỒI HƠI TÀU THỦY - SHIP'S BOILER

Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh tương đương
Nồi hơi|Boiler
Hệ thống dầu đốt|Fuel oil system
Hệ thống cấp nước|Feed system
Két dầu đốt|Fuel oil tank
Bầu lọc thô dầu đốt|Fuel rough - cleaning filter
Bơm dầu đốt|Fuel oil pump
Bầu hâm nóng dầu|Fuel heater
Bầu lọc tinh dầu đốt|Fuel fine-cleaning heater
Két nước cung cấp|Feed water tank
Bộ thử khí|Deaecrator
Bơm cấp nước|Feed-water pump
Thiết bị hâm nóng nước|Water preheater
Bộ phận làm nóng gió vào|Economizer
Bộ phận làm nóng gió|Air heater
Quạt gió|Forced-draft blower
Bầu góp nước hơi|Water steam drum (heater)
Bộ sấy hơi|Superheater
Đường dẫn gió|Air duct
Vòi phun|Fuel injection, Oil burner


6. HỆ TRỤC - SHAFTING

Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh tương đương
Chân vịt, chong chóng|Propeller
Khoang đuôi tàu|Afterpeak
Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead
Cửa thoát, lối thoát|Escape trunk, Emergency trunk
Hốc lõm hầm trục|Tunnel recess
Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì|Steady bearing
Trục trung gian|Intermediate shaft
Hộp kín vách ngăn|Bulkhead stuffing box
Bệ choãi, bệ chặn|Thrust bearing
Trục đẩy|Thrust shaft
Động cơ chính, máy chính|Main engine
Bệ máy|Engine seating
Hầm trục|Shaft tunnel
Chân bệ đỡ trục|Shaft stool
Khớp nối trục|Shaft coupling
Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt|Sterngland
Trục chân vịt|Propeller shaft, stern tube shaft
Ống bao trục chân vịt|Stern tube
Bạc sau|Stern boss
Ổ đỡ chân vịt|Stern tube boss
Sống đuôi|Stern frame
 
7. ỐNG BAO TRỤC CHÂN VỊT - STERN TUBE

Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch ra tiếng Anh là
Nắp rẽ dòng, mũ chụp|Fairwater cap
Đai ốc giữ chân vịt|Propeller lock nut
Đai ốc đuôi trục|Tailshaft nut
Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller boss, propeller hub
Cánh chân vịt|Propeller blade
Then chân vịt|Propeller key
Đệm kín|Gland packing
Vỏ bao kín nước trục chân vịt|Fairwater cone
Sống đuôi tàu|Stern frame
Ống bao trục chân vịt|Stern tube
Bạc ống bao trục chân vịt|After stern tube bush
Các tấm bạc gỗ gaiắc|Lignum vitae strips
Ống dầu bôi trơn|Oil pipe
Bạc trước ống bao trục chân vịt|Forward stern tube bush
Ống nước làm mát và làm sạch|Cooling and flushing water pipe
Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead
Ống ép đệm kín|Packing gland
Vít cấy, chốt, bu lông|Stud, stud bolt
Ống lót làm kín trục chân vịt|Stern gland bush
Đệm kín|Packing gland, packing
Áo trục bằng đồng|Shaft bronze liner
Đai ốc giữ ống bao trục|Shaft bronze nut
Vòng bảo vệ ống bao trục|Stern tube check ring
Thanh hãm ống bao trục|Stern tube retaining strip
Vít chìm, bu lông lòng đĩa|Dish bolt
Trục chân vịt|Tailshaft, Propeller shaft


8. TRỤC CHÂN VỊT - PROPELLER SHAFTS

Thuật ngữ tiếng Việt|Thuật ngữ tiếng Anh
Trục chân vịt không có lớp áo bọc trục|Propeller shaft without liner
Trục chân vịt có lớp áo liền bọc trục|Propeller shaft with continuous liner
Trục chân vịt có lớp áo bọc trục không liên tục|Propeller shaft with non-continuous liner
Kết cấu đầu lớp áo bọc trục có phủ lớp epôxy|End design of shaft liner for epoxy coating
Đuôi trục chân vịt|Tailshaft
Đầu cuối trục chân vịt có ren|Threaded propeller shaft end
Khớp nối côn có then|Keyed cone joint
Phần côn trục chân vịt|Propeller shaft cone
Bề mặt côn của trục|Shaft taper surface
Rãnh then|Keyway
Rãnh then dạng mặt cong|Spoon shape of keyway
Then|Key
Vít cố định, vít định vị|Setscrew
Trục chân vịt|Propeller shaft, screw shaft
Trục rỗng|Hollow shaft
Trục đặc|Solid shaft
Trục có bích nối|Flange shaft
Lỗ vít định vị|Hole for setscrew
Lỗ có ren để lắp bu lông tháo then|Tapped hole for lifting bolt
Cổ sau trục chân vịt|Stern shaft journal
Góc lượn|Fillet
Phần giữa hai cổ trục|Part of shaft between journals
Đường kính trục|Shaft diameter
Cổ trước trục chân vịt|Forward shaft journal
Phần đầu trước trục chân vịt|Propeller shaft end forward
Mặt bích nối|Flange
Mặt bích nối trục|Coupling flange
Khớp nối bằng bích|Flange coupling flange joint
Bu lông nối trục|Coupling bolt
Hốc đầu trục|Recess
Đai ốc giữ chân vịt|Popeller lock nut
Đai ốc đuôi trục|Tail haft nut
Vít hãm, vít chạn chân vịt|Stop screw
Khớp côn lắp chân vịt không có then|Keyless cone joint
Lớp áo bọc trục, ông lót trục|Shaft liner
Lớp áo liền bọc trục|Continuous liner
Lớp áo bọc trục bằng đồng|Shaft bronze liner
Rãnh thoát nước|Gutterway
Khớp nối|Muff, coupling, coupler
Nối trục bằng khớp|Muff coupling
Rãnh tháo áo bọc trục|Discharging slot
Lớp áo bọc trục không liên tục|Non-continuous liner
Lớp phủ bảo vệ trục|Protecting coating
Lớp phủ êpôxy|Epoxy coating
Lớp phủ bằng nhựa dẻo|Plasting coating
Lớp nhựa thủy tinh|Raisin-glass

 
9. GIÁ ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT - SHAFT STRUTS

Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh là
Nắp rẽ dòng, đầu sư, mũ chụp|Fairing
Đai ốc chân vịt|Propeller nut
Chân vịt|Propeller
Giá đỡ trục chân vịt, gối đỡ trục|Shaft, strut, propeller strut, shaft bracket, propeller shaft bracket, strut bracket
Thanh chống giả, thanh treo|Strut palm
Tiết diện thanh chống, mặt cắt thanh chống|Section of strut
Thanh chống dạng thủy động học|Streamlined strut
Tiết diện hình quả lê|Pear-shaped section
Bạc giá đỡ|Bracket boss
Ống lót giá đỡ|Bracket bush
Trục chân vịt|Propeller shaft
Trục chân vịt hông|Wing propeller shaft
Trục chân vịt mạn|Side propeller shaft
Đai ốc hãm ống bao trục|Stern tube nut
Ống đệm|Bossing
Ống bao trục chân vịt|Stern tube
Ống hàn nối|Welded packing pad
Tấm ốp, tấm ghép đôi|Doubling plate
Hộp đệm kín, vòng bít kín|Packing box
Ống ép đệm kín|Packing gland
Tôn vỏ, vỏ tôn bao|Shell plating
Giá đỡ trục kiểu đơn|Single-arm shaft strut
Giá đỡ trục kiểu thanh chống kép (hai thanh chống)|Twin-arm shaft strut
Giá đỡ chữ "A"|"A" bracket
Lỗ đặt trục chân vịt|Spectacle frame
Tàu hai chân vịt|Twin-screw ship
Tàu hai trục chân vịt|Twin shaft ship
Tàu ba trục chân vịt|Triple-shaft ship
Tàu nhiều chân vịt|Multiple screwed ship
Ống rẽ dòng của trục chân vịt|Long bossing
Trục chân vịt giữa|Center propeller shaft

10. CHÂN VỊT - PROPELLER

Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch sang tiếng Anh
Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller hub, propeller boss
Lỗ côn chân vịt|Propeller taper bore
Rãnh then|Keyway
Mặt mút đuôi chân vịt|Propeller stern face, after end of hub, after end of boss
Chân cánh chân vịt|blade root
Cánh chân vịt|Propeller blade
Lỗ tra mỡ|Hole for grease
Rãnh vòng tròn|Ring recess
Mặt mút mũi của chân vịt|Fore end of hub
Lỗ nạp vào|Filling hole
Lỗ xả ra|Discharg hole
Hốc lõm của củ chân vịt|Propeller hub hollow, propeller hub recess
Mép sau cánh chân vịt|Leading edge
Mỡ đặc|Grease lubrication
Chất chống ăn mòn|Non-corrosive mass
Nút có ren|Screw plug
Ống ép đệm kín|Packing gland
Vít và đai ốc|Stud and nut
Lớp áo bọc trục chân vịt, ống lót trục chân vịt|Shaft liner
Trục chân vịt|Propeller shaft
Vòng đệm cao su|Rubber packing ring



11. SƠ ĐỒ CHÂN VỊT BIẾN BƯỚC - CONTROLLABLE PITCH PROPELLER

Con trượt|Slider, slipper
Thanh truyền|Connecting rod
Đĩa khuỷu|Crank-disk
Thanh nối|Stock, rod
Pit tông, quả nén|Piston
Van trượt điều chỉnh|Slide valve-regulator
Dẫn động tới bộ phận điều khiển|Controlling drive
Bơm dầu nhờn|Lubricating oil pump
Động cơ điện|Electromotor
Két dầu nhờn|Lub oil tank

 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top