I. VOCABULARY
Luyện tập từ vựng theo 2 video sau:
Video 1
Video 2
II. GRAMMAR
1. Miêu tả cảnh vật
Để miêu tả cảnh vật một cách đơn giản hoặc nói lên sự hiện diện của một người, một vật, nhiều người, nhiều vật ở một vị trí nào đó, ta có thể dùng mẫu câu có dạng:
There is + noun (số ít) + cụm từ chỉ nơi chốn
There are + noun (số nhiều) + cụm từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: There are many flowers in the park. (Có nhiều hoa trong công viên.)
There is a park near the lake. (Có một công viên gần hồ.)
2. Vị trí của tính từ (adjective)
Tính từ có thể đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ.
Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp)
..........S...be....adj (complement)
Tính từ cũng có thể đứng trước một danh từ để làm định ngữ cho danh từ đó. Ta gọi tính từ này là tính từ thuộc ngữ (attributive adjective).
Ví dụ: It's a small school. (Đó là một ngôi trường nhỏ.)
3. Definite article (mạo từ xác định)
The là một mạo từ xác định được sử dụng để chỉ sự việc, vật hoặc người mà người nghe đã biết hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: There is a park near my house. (1) (Có một công viên ở gần nhà tôi.)
There are trees and flowers in the park (2) (Có cây và hoa trong công viên này.)
- Câu (1): từ park (công viên) được nhắc đến lần đầu, có nghĩa là người nghe chưa hề biết đến một công viên như thế, ta dùng mạo từ bất định a.
- Câu (2): từ park được nhắc đến lần thứ hai, người nghe đã biết đó là công viên gần nhà người nói, ta dùng mạo từ xác định the.
Trong đa số trường hợp, mạo từ xác định the được dịch là này hoặc ấy.
4. Where-questions with to be and ordinary verbs. (Câu hỏi Where với động từ to be và động từ thường.)
Where (Ở đâu) được dùng để hỏi về nơi chốn, địa điểm.
a. Với động từ to be
Where + be (is/are) + subject?
Ví dụ: Where is your house? (Nhà bạn ở đâu?)
My house/It is next to a bookstore. (Nhà tôi ở cạnh một hiệu sách.)
- Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?)
They are in the yard. (Chúng ở trong sân.)
b. Với động từ thường
Where + do/does + subject + verb?
Ví dụ: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)
She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện.)
Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?)
They work in a factory. (Họ làm việc trong nhà máy.)
5. Prepositions of position (Các giới từ chỉ địa điểm, vị trí)
+ in: trong, ở trong
Ví dụ: The children are in the museum. (Bọn trẻ ở trong viện bảo tàng.)
+ on: trên, ở trên
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
+ at: tại, ở
Ví dụ: He's at home every evening. (Anh ấy ở nhà mỗi tối.)
+ near: gần
Ví dụ: My house is near a park. (Nhà tôi ở gần công viên.)
+ next to: cạnh bên, sát
Ví dụ: Lan sits next to her mother on the couch. (Lan ngồi cạnh mẹ cô ấy trên ghê sa-lông dài.)
+ in front of: phía trước, đằng trước
Ví dụ: There is a yard in front of the house. (Có một cái sân phía trước nhà.)
+ behind: phía sau, đằng sau
Ví dụ: The stadium is behind our house. (Sân vận động ở sau nhà chúng tôi.)
+ to the left / to the right of: phía bên trái / phía bên phải.
Ví dụ: To the left of my house, there is a movie theater. (Phía bên trái nhà tôi có một rạp chiếu bóng.)
+ between: ở giữa (2 người hoặc 2 vật)
Ví dụ: My house is between the bookstore and the bakery. (Nhà tôi ở giữa hiệu sách và tiệm bánh mì.)
+ opposite: đối diện, trước mặt
Ví dụ: Put the bookshelf in the corner opposite the door. (Đặt kệ sách ở góc đối diện cửa ra vào.)
6. Which? (Cái nào?)
Đại từ nghi vấn "Which" được dùng để hỏi người nào hoặc vật nào (trong một số lượng hạn chế)
Which + be (is/are) + subject?
Ví dụ: Which is your book? (Quyển sách nào là quyển sách của bạn?)
It is the blue one. (Cuốn sách màu xanh.)
7. What? (Cái gì?)
Đại từ nghi vấn "What" được dùng để hỏi về một điều gì hoặc vật gì chưa xác định.
Ví dụ: What is it? (Nó là cái gì?) What is = What's
What is behind your house? (Phía sau nhà bạn là cái gì?)
Luyện tập từ vựng theo 2 video sau:
Video 1
Video 2
II. GRAMMAR
1. Miêu tả cảnh vật
Để miêu tả cảnh vật một cách đơn giản hoặc nói lên sự hiện diện của một người, một vật, nhiều người, nhiều vật ở một vị trí nào đó, ta có thể dùng mẫu câu có dạng:
There is + noun (số ít) + cụm từ chỉ nơi chốn
There are + noun (số nhiều) + cụm từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: There are many flowers in the park. (Có nhiều hoa trong công viên.)
There is a park near the lake. (Có một công viên gần hồ.)
2. Vị trí của tính từ (adjective)
Tính từ có thể đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ.
Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp)
..........S...be....adj (complement)
Tính từ cũng có thể đứng trước một danh từ để làm định ngữ cho danh từ đó. Ta gọi tính từ này là tính từ thuộc ngữ (attributive adjective).
Ví dụ: It's a small school. (Đó là một ngôi trường nhỏ.)
3. Definite article (mạo từ xác định)
The là một mạo từ xác định được sử dụng để chỉ sự việc, vật hoặc người mà người nghe đã biết hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: There is a park near my house. (1) (Có một công viên ở gần nhà tôi.)
There are trees and flowers in the park (2) (Có cây và hoa trong công viên này.)
- Câu (1): từ park (công viên) được nhắc đến lần đầu, có nghĩa là người nghe chưa hề biết đến một công viên như thế, ta dùng mạo từ bất định a.
- Câu (2): từ park được nhắc đến lần thứ hai, người nghe đã biết đó là công viên gần nhà người nói, ta dùng mạo từ xác định the.
Trong đa số trường hợp, mạo từ xác định the được dịch là này hoặc ấy.
4. Where-questions with to be and ordinary verbs. (Câu hỏi Where với động từ to be và động từ thường.)
Where (Ở đâu) được dùng để hỏi về nơi chốn, địa điểm.
a. Với động từ to be
Where + be (is/are) + subject?
Ví dụ: Where is your house? (Nhà bạn ở đâu?)
My house/It is next to a bookstore. (Nhà tôi ở cạnh một hiệu sách.)
- Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?)
They are in the yard. (Chúng ở trong sân.)
b. Với động từ thường
Where + do/does + subject + verb?
Ví dụ: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)
She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện.)
Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?)
They work in a factory. (Họ làm việc trong nhà máy.)
5. Prepositions of position (Các giới từ chỉ địa điểm, vị trí)
+ in: trong, ở trong
Ví dụ: The children are in the museum. (Bọn trẻ ở trong viện bảo tàng.)
+ on: trên, ở trên
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
+ at: tại, ở
Ví dụ: He's at home every evening. (Anh ấy ở nhà mỗi tối.)
+ near: gần
Ví dụ: My house is near a park. (Nhà tôi ở gần công viên.)
+ next to: cạnh bên, sát
Ví dụ: Lan sits next to her mother on the couch. (Lan ngồi cạnh mẹ cô ấy trên ghê sa-lông dài.)
+ in front of: phía trước, đằng trước
Ví dụ: There is a yard in front of the house. (Có một cái sân phía trước nhà.)
+ behind: phía sau, đằng sau
Ví dụ: The stadium is behind our house. (Sân vận động ở sau nhà chúng tôi.)
+ to the left / to the right of: phía bên trái / phía bên phải.
Ví dụ: To the left of my house, there is a movie theater. (Phía bên trái nhà tôi có một rạp chiếu bóng.)
+ between: ở giữa (2 người hoặc 2 vật)
Ví dụ: My house is between the bookstore and the bakery. (Nhà tôi ở giữa hiệu sách và tiệm bánh mì.)
+ opposite: đối diện, trước mặt
Ví dụ: Put the bookshelf in the corner opposite the door. (Đặt kệ sách ở góc đối diện cửa ra vào.)
6. Which? (Cái nào?)
Đại từ nghi vấn "Which" được dùng để hỏi người nào hoặc vật nào (trong một số lượng hạn chế)
Which + be (is/are) + subject?
Ví dụ: Which is your book? (Quyển sách nào là quyển sách của bạn?)
It is the blue one. (Cuốn sách màu xanh.)
7. What? (Cái gì?)
Đại từ nghi vấn "What" được dùng để hỏi về một điều gì hoặc vật gì chưa xác định.
Ví dụ: What is it? (Nó là cái gì?) What is = What's
What is behind your house? (Phía sau nhà bạn là cái gì?)