I. VOCABULARY
Luyện tập từ vựng theo hai đoạn video sau:
II. GRAMMAR
1. How many? How much? (Bao nhiêu?)
a. "How many" được dùng trước danh từ đếm được (countable noun) ở số nhiều như: eggs, tables, books, chairs...
How many + countable noun (plural form) + do/does + subject + verb?
Khi trả lời, ta dùng số đếm (cardinal numbers)
Ví dụ: - How many eggs do you want? (Bạn muốn bao nhiêu trứng?)
I want four eggs. (Tôi muốn 4 trứng.)
- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
I have twenty books. (Tôi có 20 cuốn sách.)
b. "How much" được dùng trước danh từ không đếm được (uncountable noun) như: milk, butter, rice, meat, bread, beef...
How much + uncountable noun + do/does + subject + verb?
Khi trả lời, ta dùng từ chỉ sự đo lường, hay dung tích.
Ví dụ: How much coffee do you have? (Bạn có bao nhiêu cafe?)
I have some coffee. (Tôi có một ít cà phê.)
- How much rice does your mother want? (Mẹ cháu cần bao nhiêu gạo?)
She wants a kilo of rice. (Bà ấy muốn một cân gạo.)
Lưu ý: Đôi khi danh từ (noun) được bỏ đi khi nó đã được xác định.
Ví dụ: A. I need some eggs. (Tôi cần vài quả trứng.)
B. How many (eggs) do you want? (Bạn muốn bao nhiêu quả?)
2. Ordinary verbs want and need (Các động từ thường want và need)
want: muốn ; need: cần
a. Affirmative form (Thể khẳng định)
Subject + want(s)/need(s) + noun/to-infinitive
Ví dụ: She needs a new dress. (Chị ấy cần một cái áo đầm mới.)
I want to go to Ha Noi. (Tôi muốn đi Hà Nội.)
b. Negative form (Thể phủ định)
Subject + do not/does not + want/need + noun / to infinitive
Ví dụ: He doesn't want to buy a new car. (Anh ấy không muốn mua xe hơi mới.)
They don't need raincoats. (Họ không cần áo mưa.)
c. Interrogative form (Thể nghi vấn)
Do/does + subject + want/need...?
Ví dụ: - Do you need to go to the doctor? (Anh có cần đi bác sỹ không?)
Yes, I do / No, I don't.
- Does she want a glass of milk? (Chị ấy có muốn một ly sữa không?
Yes, she does / No, she doesn't.
d. WH - question (câu hỏi WH)
What + do/does + subject + want/need?
Ví dụ: What do you want? (Bạn muốn gì?); What does she need? (Cô ấy cần gì?)
3. Hỏi và trả lời về giá tiền
- Để hỏi giá của một hoặc nhiều món hàng, ta dùng cấu trúc:
How much + is/are + subject? giá bao nhiêu?
Ví dụ: How much is this shirt? (Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?)
How much are these books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?)
Trả lời, ta dùng: It is + số tiền; - They are + số tiền
Ví dụ: How much is a can of peas? (Một lon đậu giá bao nhiêu?
It's 10 pence. (Nó giá 10 penni)
- How much are two bars of soap? (Hai bánh xà phòng giá bao nhiêu?)
They are four thousand dong. (Chúng giá 4000 đồng.)
Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là một danh từ số ít hoặc số nhiều, do đó động từ to be (is, are) phải được dùng phù hợp với chủ ngữ.
Luyện tập từ vựng theo hai đoạn video sau:
II. GRAMMAR
1. How many? How much? (Bao nhiêu?)
a. "How many" được dùng trước danh từ đếm được (countable noun) ở số nhiều như: eggs, tables, books, chairs...
How many + countable noun (plural form) + do/does + subject + verb?
Khi trả lời, ta dùng số đếm (cardinal numbers)
Ví dụ: - How many eggs do you want? (Bạn muốn bao nhiêu trứng?)
I want four eggs. (Tôi muốn 4 trứng.)
- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
I have twenty books. (Tôi có 20 cuốn sách.)
b. "How much" được dùng trước danh từ không đếm được (uncountable noun) như: milk, butter, rice, meat, bread, beef...
How much + uncountable noun + do/does + subject + verb?
Khi trả lời, ta dùng từ chỉ sự đo lường, hay dung tích.
Ví dụ: How much coffee do you have? (Bạn có bao nhiêu cafe?)
I have some coffee. (Tôi có một ít cà phê.)
- How much rice does your mother want? (Mẹ cháu cần bao nhiêu gạo?)
She wants a kilo of rice. (Bà ấy muốn một cân gạo.)
Lưu ý: Đôi khi danh từ (noun) được bỏ đi khi nó đã được xác định.
Ví dụ: A. I need some eggs. (Tôi cần vài quả trứng.)
B. How many (eggs) do you want? (Bạn muốn bao nhiêu quả?)
2. Ordinary verbs want and need (Các động từ thường want và need)
want: muốn ; need: cần
a. Affirmative form (Thể khẳng định)
Subject + want(s)/need(s) + noun/to-infinitive
Ví dụ: She needs a new dress. (Chị ấy cần một cái áo đầm mới.)
I want to go to Ha Noi. (Tôi muốn đi Hà Nội.)
b. Negative form (Thể phủ định)
Subject + do not/does not + want/need + noun / to infinitive
Ví dụ: He doesn't want to buy a new car. (Anh ấy không muốn mua xe hơi mới.)
They don't need raincoats. (Họ không cần áo mưa.)
c. Interrogative form (Thể nghi vấn)
Do/does + subject + want/need...?
Ví dụ: - Do you need to go to the doctor? (Anh có cần đi bác sỹ không?)
Yes, I do / No, I don't.
- Does she want a glass of milk? (Chị ấy có muốn một ly sữa không?
Yes, she does / No, she doesn't.
d. WH - question (câu hỏi WH)
What + do/does + subject + want/need?
Ví dụ: What do you want? (Bạn muốn gì?); What does she need? (Cô ấy cần gì?)
3. Hỏi và trả lời về giá tiền
- Để hỏi giá của một hoặc nhiều món hàng, ta dùng cấu trúc:
How much + is/are + subject? giá bao nhiêu?
Ví dụ: How much is this shirt? (Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?)
How much are these books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?)
Trả lời, ta dùng: It is + số tiền; - They are + số tiền
Ví dụ: How much is a can of peas? (Một lon đậu giá bao nhiêu?
It's 10 pence. (Nó giá 10 penni)
- How much are two bars of soap? (Hai bánh xà phòng giá bao nhiêu?)
They are four thousand dong. (Chúng giá 4000 đồng.)
Lưu ý: Chủ ngữ (subject) có thể là một danh từ số ít hoặc số nhiều, do đó động từ to be (is, are) phải được dùng phù hợp với chủ ngữ.