♥Các cấu trúc cơ bản
1. - 기 때문에 *** Vì
2. -기 위해서 *** ĐỂ
3. - 으려면 ** Nếu định
4. - 게 뻔하다 *** Chắc là
5. - 으 ㄹ 뻔하다 ** Suýt nữa thì
6. - 으 ㄴ 적이 있다 ** Đã từng làm gì
7. - 는 동안 ** trong khi
8. - 기로 하다 * quyết định làm gì
9. -는 셈이다 *** Coi như
10. -는 편이다 *** Thuộc loại
♥ Các cấu trúc mức độ
11. -을 만하다 *** Đáng làm gì
12. -을 정도로 *** Đến mức
13. -다시피 하다 ** Gần như
14. -은 감이 있다 * Còn khá, có cảm giác là
15. -을 지경이다 * Đến mức
♥Cấu trúc chỉ sự phỏng đoán (추측)
16. -나 보다 *** Hình như
17. -는 것 같다 *** Dường như
18. -을 테니(까) *** hình như sẽ
19. -을까 봐(서) *** Lo ngại hành động như thế có xảy ra
20. -는 모양이다 ** Hình như
21. -을 리(가) 없다/있다 ** Không có lý nào
22. -는 듯하다 * Chắc là, có lẽ là
23. -을걸(요) * Chắc là, có lẽ là (Dự đoán về một thực tế chắc chắn nào đó)
24. -을 텐데 * Có lẽ là sẽ
♥Cấu trúc chỉ thứ tự (순서)
25. -기(가) 무섭게 *** Ngay sau khi
26. -다가 *** Đang làm gì thì….
27. -았/었더니 *** Đã làm gì và rồi
28. -자마자 *** Ngay sau đó
29. -고 나서 * sau khi, rồi,rồi thì,và...
30. -고 보니(까) * Sau khi làm gì rồi thì thấy
31. -고서 * Sau khi
32. -고서야 * Chỉ sau khi, Trừ sau khi
33. -아/어서야 * Phải làm gì thì mới….
34. -았/었다가 * Đã làm gì đó thì….
35. 자 * Ngay sau khi
♥Cấu trúc chỉ mục đích(목적)
36. -게 *** Để
37. -도록 *** Để
38. -을 겸 (-을 겸) *** Để ( Hành động trước và hành động sau cùng được thực hiện)
39. -기 위해(서) ** Để
40. -고자 * Để
♥Cấu trúc gián tiếp (인용 (간접화법))
41. 간접화법 ***
♥Cấu trúc chỉ sự đương nhiên (당연)
42. -기 마련이다 *** Việc gì đó là chuyện đương nhiên
43. -는법이다 *** Sự việc trở nên như thế là đương nhiên
♥
Cấu trúc chỉ sự hạn định (한정)
44. -기만 하다 *** Chỉ làm gì
45. -을 뿐이다 ***Chỉ làm gì
♥Cấu trúc chỉ sự liệt kê (나열)
46. -을 뿐만 아니라 *** Không những mà còn
47. -는 데다가 ** Thêm vào đó
48. -기도 하다 * Và làm gì đó
♥Cấu trúc chỉ trạng thái liên tục(상태 + 지속)
49. -아/어 놓다 ***Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.
50. -은 채(로) *** Giữ nguyên một trạng thái nào đó để làm gì
51. -아/어 가다/오다 ** Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.
52. -아/어 두다 * Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.
53. -아/어 있다 * Đang làm gì
♥Cấu trúc chỉ điều kiện/ giả định(조건/가정)
54. -기만 하면 *** Nếu
55. -다 보면 *** Nếu
56. -았/었더라면 *** Nếu
57. -거든 ** Nếu
58. -는다면 ** Nếu
59. -다가는 ** Nếu thực hiện hành động nào đó thì sẽ xuất hiện kết quả không tốt phía sau
60. -아/어야(지) ** Phải làm gì đó thì ….
61. -는 한 * Chừng nào ….
62. -아/어서는 * Được dùng khi sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được.
♥Cấu trúc chỉ lý do(이유)
63. -느라고 *** Vì
64. -는 바람에 *** Vì
65. -기 때문에 ** Vì
66. -기에 ** Vì
67. -길래 ** Vì
68. -는 덕분에 ** Nhờ
69. -는데 ** Vì
70. -는 탓에 ** Vì
71. -는 통에 ** Do , vì
72. -아/어서 그런지 ** Do…. hay sao ấy
73. 으로 인해(서) ** Do
74. -아/어 가지고 * Vì
75. 하도 아/어서 * Vì quá… nên
♥Cấu trúc động từ sai khiến(사동)
76. -이/히/리/기/우 ***
77. -게 하다 **
78. -도록 하다 *
♥Cấu trúc chỉ cơ hội(기회)
79. -는 김에 *** Nhân tiện làm gì thì làm việc khác
80. -는 길에 ** Trên đường đi đâu tiện thể làm gì
♥Cấu trúc chỉ hồi tuởng (관형)
81. -던 ***
82. -는 **
83. -았/었던 ***
♥Cấu trúc chỉ lặp lại (반복)
84. -곤 하다 ** Thường làm gì
85. -기 일쑤이다 * Thường làm gì
86. -아/어 대다 * Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng
♥Cấu trúc chỉ sự hoàn thành(완료)
87. -고 말다 *** Trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động đã kết thúc (Diễn đạt sự kết thúc)
88. -아/어 버리다 ** Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói)
89. -아/어 내다 * Hoàn thành một việc nào đó bằng sức của chủ ngữ
♥Cấu trúc chỉ sự xác nhận thông tin(정보확인)
90. -는 줄 알았다/몰랐다 *** Biết/Không biết thông tin gì
91. -잖아(요) ** Mà
92. -는지 알다/모르다 * Biết /Không biết việc gì
♥Cấu trúc chỉ sự đối lập(대조)
93. -는 반면(에) *** Ngược lại
94. -더니 ** Sự khác biệt của mệnh đề 1 và mệnh đề 2
95. -으면서도 ** Hành động hay trạng thái của mệnh đề 1 đối ứng hoặc trái ngược với mệnh đề 2
96. -건만 * Dù … nhưng vẫn…
♥Cấu trúc chỉ kế hoạch( (계획)
97. -으려뎐 참이다 *** Định làm gì
98. -는다는 것이 *** Định làm gì
99. -으려고 하다 ** Định làm gì
100. -을까 하다 ** Phân vân xem có nên làm gì không
101. -기로 하다 * Quyết định làm gì
♥Cấu trúc bị động từ(피동)
102. -이/히/리/기 ***
103. -아/어지다 1 *
♥Cấu trúc chuẩn mực(기준)
104. 에 달려 있다 ** Phụ thuộc vào = 기 나름이다
105. 에 따라 다르다 * Khác nhau tuỳ thuộc vào
♥Cấu trúc chỉ mong muốn , hy vọng(바람 + 희망)
106. -았/었으면 (싶다/하다/좋겠다) **
107. -기(를) 바라다 *
♥Cấu trúc chỉ sự biến đổi(변화)
108. -아/어지다 2 **
109. -게 되다 *
♥Cấu trúc chỉ sự hối hận(후회)
110. -을 걸 (그랬다) **
111. 았/었어야 했는데 *
♥Cấu trúc chỉ thời gian (시간)
112. -는 동안(에) *
113. -는 사이(에) *
114. -는 중에 *
115. -은 지 N이/가 되다/넘다/지나다 *
♥Cấu trúc chỉ lựa chọn và so sánh(선택 + 비교)
116. -느니 ** Dù …
117. -는다기보다(는) ** So với việc làm gì…
118. -든지 ** Bất kể làm gì…
119. 만 하다 ** Chỉ tính….
120. -거나 (-거나) * Hoặc
121. -는 대신(에) * Thay vì …..
122. -을 게 아니라 * Không phải V1 mà là V2
♥Cách trợ từ(조사)
123. 만큼 *** giống như là, gần bằng với, bằng
124. 은커녕 *** Không nói đến N1 mà đến N2 cũng…
125. 치고 *** "so với...thì"../ "trong tất cả...không loại trừ ai/cái gì...
126. 마저 ** Ngay cả, thậm chí
127. 밖에 ** Chỉ
128. 이나마 ** Có ai/cái gì đó là cũng may rồi
129. 이야말로 ** Chính là, đúng là
130. 까지 * Đến
131. 에다가 * rồi lại, với lại (ý nghĩa nhấn mạnh của 에)
132. 으로서 * với tư cách
133. 조차 * Ngay cả, thậm chí
♥Các cấu trúc khác(기타)
134. -는 대로 *** Theo như
135. -는 척하다 *** Giả vời như = -는 체하다
136. -던데(요) ***gợi nhớ về một cái gì đó ở quá khứ (thật là...)
137. 얼마나 -는지 모르다 *** không biết là …..bao nhiêu => rất, quá, lắm …
138. (-으면) -을수록 *** Càng … Càng
139. -을 뻔하다 *** Suýt nữa….
140. -기(가) ** Chuyển thành danh từ
141. -기는(요) ** Đối lập hoặc bác bỏ lời của đối phương=> Cách khiêm tốn trước lời khen
142. -는 둥 마는 둥 ** Diễn tả điều không thể nói chắc được=> Chưa chắc
143. -고말고(요) * Khỏi phải nói ... cũng làm gì đó
144. -는 수가 있다 * Khả năng / xác xuất của hành động xảy ra thấp ( Cũng có thể xảy ra)
145. -는 체하다 * Giả vời như
146. -다니 * Cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin, khó xảy ra
147. 어찌나 -는지 *Nguyên nhân,lý do (không rõ ràng)để giải thích cho kết quả .Vì … hay sao ấy…
148. -으리라고 * Tôi nghĩ rằng ( Suy đoán về tương lai)
149. -을락 말락 하다 * Diễn đạt ranh giới HĐ được thực hiện hay không được thực hiện
150. -지 그래(요)? * "làm thử đi"/ "làm thử coi"....
#top1nguphapluyenthitoppikII
#nguphaptoppikIItonghop
#TOPPIKll
1. - 기 때문에 *** Vì
2. -기 위해서 *** ĐỂ
3. - 으려면 ** Nếu định
4. - 게 뻔하다 *** Chắc là
5. - 으 ㄹ 뻔하다 ** Suýt nữa thì
6. - 으 ㄴ 적이 있다 ** Đã từng làm gì
7. - 는 동안 ** trong khi
8. - 기로 하다 * quyết định làm gì
9. -는 셈이다 *** Coi như
10. -는 편이다 *** Thuộc loại
♥ Các cấu trúc mức độ
11. -을 만하다 *** Đáng làm gì
12. -을 정도로 *** Đến mức
13. -다시피 하다 ** Gần như
14. -은 감이 있다 * Còn khá, có cảm giác là
15. -을 지경이다 * Đến mức
♥Cấu trúc chỉ sự phỏng đoán (추측)
16. -나 보다 *** Hình như
17. -는 것 같다 *** Dường như
18. -을 테니(까) *** hình như sẽ
19. -을까 봐(서) *** Lo ngại hành động như thế có xảy ra
20. -는 모양이다 ** Hình như
21. -을 리(가) 없다/있다 ** Không có lý nào
22. -는 듯하다 * Chắc là, có lẽ là
23. -을걸(요) * Chắc là, có lẽ là (Dự đoán về một thực tế chắc chắn nào đó)
24. -을 텐데 * Có lẽ là sẽ
♥Cấu trúc chỉ thứ tự (순서)
25. -기(가) 무섭게 *** Ngay sau khi
26. -다가 *** Đang làm gì thì….
27. -았/었더니 *** Đã làm gì và rồi
28. -자마자 *** Ngay sau đó
29. -고 나서 * sau khi, rồi,rồi thì,và...
30. -고 보니(까) * Sau khi làm gì rồi thì thấy
31. -고서 * Sau khi
32. -고서야 * Chỉ sau khi, Trừ sau khi
33. -아/어서야 * Phải làm gì thì mới….
34. -았/었다가 * Đã làm gì đó thì….
35. 자 * Ngay sau khi
♥Cấu trúc chỉ mục đích(목적)
36. -게 *** Để
37. -도록 *** Để
38. -을 겸 (-을 겸) *** Để ( Hành động trước và hành động sau cùng được thực hiện)
39. -기 위해(서) ** Để
40. -고자 * Để
♥Cấu trúc gián tiếp (인용 (간접화법))
41. 간접화법 ***
♥Cấu trúc chỉ sự đương nhiên (당연)
42. -기 마련이다 *** Việc gì đó là chuyện đương nhiên
43. -는법이다 *** Sự việc trở nên như thế là đương nhiên
♥
Cấu trúc chỉ sự hạn định (한정)
44. -기만 하다 *** Chỉ làm gì
45. -을 뿐이다 ***Chỉ làm gì
♥Cấu trúc chỉ sự liệt kê (나열)
46. -을 뿐만 아니라 *** Không những mà còn
47. -는 데다가 ** Thêm vào đó
48. -기도 하다 * Và làm gì đó
♥Cấu trúc chỉ trạng thái liên tục(상태 + 지속)
49. -아/어 놓다 ***Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.
50. -은 채(로) *** Giữ nguyên một trạng thái nào đó để làm gì
51. -아/어 가다/오다 ** Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.
52. -아/어 두다 * Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.
53. -아/어 있다 * Đang làm gì
♥Cấu trúc chỉ điều kiện/ giả định(조건/가정)
54. -기만 하면 *** Nếu
55. -다 보면 *** Nếu
56. -았/었더라면 *** Nếu
57. -거든 ** Nếu
58. -는다면 ** Nếu
59. -다가는 ** Nếu thực hiện hành động nào đó thì sẽ xuất hiện kết quả không tốt phía sau
60. -아/어야(지) ** Phải làm gì đó thì ….
61. -는 한 * Chừng nào ….
62. -아/어서는 * Được dùng khi sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được.
♥Cấu trúc chỉ lý do(이유)
63. -느라고 *** Vì
64. -는 바람에 *** Vì
65. -기 때문에 ** Vì
66. -기에 ** Vì
67. -길래 ** Vì
68. -는 덕분에 ** Nhờ
69. -는데 ** Vì
70. -는 탓에 ** Vì
71. -는 통에 ** Do , vì
72. -아/어서 그런지 ** Do…. hay sao ấy
73. 으로 인해(서) ** Do
74. -아/어 가지고 * Vì
75. 하도 아/어서 * Vì quá… nên
♥Cấu trúc động từ sai khiến(사동)
76. -이/히/리/기/우 ***
77. -게 하다 **
78. -도록 하다 *
♥Cấu trúc chỉ cơ hội(기회)
79. -는 김에 *** Nhân tiện làm gì thì làm việc khác
80. -는 길에 ** Trên đường đi đâu tiện thể làm gì
♥Cấu trúc chỉ hồi tuởng (관형)
81. -던 ***
82. -는 **
83. -았/었던 ***
♥Cấu trúc chỉ lặp lại (반복)
84. -곤 하다 ** Thường làm gì
85. -기 일쑤이다 * Thường làm gì
86. -아/어 대다 * Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng
♥Cấu trúc chỉ sự hoàn thành(완료)
87. -고 말다 *** Trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động đã kết thúc (Diễn đạt sự kết thúc)
88. -아/어 버리다 ** Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói)
89. -아/어 내다 * Hoàn thành một việc nào đó bằng sức của chủ ngữ
♥Cấu trúc chỉ sự xác nhận thông tin(정보확인)
90. -는 줄 알았다/몰랐다 *** Biết/Không biết thông tin gì
91. -잖아(요) ** Mà
92. -는지 알다/모르다 * Biết /Không biết việc gì
♥Cấu trúc chỉ sự đối lập(대조)
93. -는 반면(에) *** Ngược lại
94. -더니 ** Sự khác biệt của mệnh đề 1 và mệnh đề 2
95. -으면서도 ** Hành động hay trạng thái của mệnh đề 1 đối ứng hoặc trái ngược với mệnh đề 2
96. -건만 * Dù … nhưng vẫn…
♥Cấu trúc chỉ kế hoạch( (계획)
97. -으려뎐 참이다 *** Định làm gì
98. -는다는 것이 *** Định làm gì
99. -으려고 하다 ** Định làm gì
100. -을까 하다 ** Phân vân xem có nên làm gì không
101. -기로 하다 * Quyết định làm gì
♥Cấu trúc bị động từ(피동)
102. -이/히/리/기 ***
103. -아/어지다 1 *
♥Cấu trúc chuẩn mực(기준)
104. 에 달려 있다 ** Phụ thuộc vào = 기 나름이다
105. 에 따라 다르다 * Khác nhau tuỳ thuộc vào
♥Cấu trúc chỉ mong muốn , hy vọng(바람 + 희망)
106. -았/었으면 (싶다/하다/좋겠다) **
107. -기(를) 바라다 *
♥Cấu trúc chỉ sự biến đổi(변화)
108. -아/어지다 2 **
109. -게 되다 *
♥Cấu trúc chỉ sự hối hận(후회)
110. -을 걸 (그랬다) **
111. 았/었어야 했는데 *
♥Cấu trúc chỉ thời gian (시간)
112. -는 동안(에) *
113. -는 사이(에) *
114. -는 중에 *
115. -은 지 N이/가 되다/넘다/지나다 *
♥Cấu trúc chỉ lựa chọn và so sánh(선택 + 비교)
116. -느니 ** Dù …
117. -는다기보다(는) ** So với việc làm gì…
118. -든지 ** Bất kể làm gì…
119. 만 하다 ** Chỉ tính….
120. -거나 (-거나) * Hoặc
121. -는 대신(에) * Thay vì …..
122. -을 게 아니라 * Không phải V1 mà là V2
♥Cách trợ từ(조사)
123. 만큼 *** giống như là, gần bằng với, bằng
124. 은커녕 *** Không nói đến N1 mà đến N2 cũng…
125. 치고 *** "so với...thì"../ "trong tất cả...không loại trừ ai/cái gì...
126. 마저 ** Ngay cả, thậm chí
127. 밖에 ** Chỉ
128. 이나마 ** Có ai/cái gì đó là cũng may rồi
129. 이야말로 ** Chính là, đúng là
130. 까지 * Đến
131. 에다가 * rồi lại, với lại (ý nghĩa nhấn mạnh của 에)
132. 으로서 * với tư cách
133. 조차 * Ngay cả, thậm chí
♥Các cấu trúc khác(기타)
134. -는 대로 *** Theo như
135. -는 척하다 *** Giả vời như = -는 체하다
136. -던데(요) ***gợi nhớ về một cái gì đó ở quá khứ (thật là...)
137. 얼마나 -는지 모르다 *** không biết là …..bao nhiêu => rất, quá, lắm …
138. (-으면) -을수록 *** Càng … Càng
139. -을 뻔하다 *** Suýt nữa….
140. -기(가) ** Chuyển thành danh từ
141. -기는(요) ** Đối lập hoặc bác bỏ lời của đối phương=> Cách khiêm tốn trước lời khen
142. -는 둥 마는 둥 ** Diễn tả điều không thể nói chắc được=> Chưa chắc
143. -고말고(요) * Khỏi phải nói ... cũng làm gì đó
144. -는 수가 있다 * Khả năng / xác xuất của hành động xảy ra thấp ( Cũng có thể xảy ra)
145. -는 체하다 * Giả vời như
146. -다니 * Cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin, khó xảy ra
147. 어찌나 -는지 *Nguyên nhân,lý do (không rõ ràng)để giải thích cho kết quả .Vì … hay sao ấy…
148. -으리라고 * Tôi nghĩ rằng ( Suy đoán về tương lai)
149. -을락 말락 하다 * Diễn đạt ranh giới HĐ được thực hiện hay không được thực hiện
150. -지 그래(요)? * "làm thử đi"/ "làm thử coi"....
#top1nguphapluyenthitoppikII
#nguphaptoppikIItonghop
#TOPPIKll