Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
60 từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người
1 顔 -かお- kao- mặt
2 髪 - かみ- kami tóc 3 髪の毛 - かみのけ - kami no ke - tóc
4 頭 - あたま- atama - đầu
5 耳 - みみ- mimi - tai
6 耳たぶ - みみたぶ - mimitabu - dái tai
7 頬 - ほお/ほほ - hoo/hoho - gò má
8 頬っぺた - ほっぺた- hoppeta - gò má
9 額 - ひたい - hitai - trán
10 お凸 - おでこ - odeko - trán
11 眉 まゆ - mayu - lông mày
12 目 - め - me - mắt
13 瞼 - まぶた- mabuta- mí mắt
14 睫毛 - まつげ- matsuge - lông mi
15 鼻 - はな- hana - mũi
16 鼻孔- びこう- bikou- lỗ mũi
17 口 - くち- kuchi - miệng
18 唇 - くちびる- kuchibiru - Môi
19 歯 - は - ha -răng
20 歯茎 - はぐき- haguki - Lợi
21 舌 - した - shita - lưỡi
22 顎 - あご- ago- Cằm
23 体- からだ- karada - thân thể
24 首 - くび - kubi cổ
25 喉 - のど- nodo - họng
26 肩 - かた - kata - vai
27 腕 - うで - ude - cánh tay
28 脇の下 - わきのした - waki no shita - nách
29 肘 - ひじ- hiji- khuỷu tay
30 手 - て- te tay
31 手首 - てくび- tekubi- cổ tay
32 拳 - こぶし- kobushi- nắm tay
33 指 - ゆび - yubi- ngón tay
34 親指 - おやゆび - oya yubi- ngón tay cái
35 人差し指 - ひとさしゆび- hitosashi yubi - Ngón trỏ
36 中指 - なかゆび- naka yubi - Ngón giữa
37 薬指 - くすりゆび - kusuri yubi - Ngón đeo nhẫn
38 小指 - こゆび - ko yubi - Ngón tay út
39 爪 - つめ - tsume - Móng tay / móng chân
40 胸 - むね- mune - Ngực
41 お腹 - おなか - onaka - dạ dày
42 腹 - はら- hara - dạ dày
43 臍 - へそ- heso - Lỗ rốn
44 腰 - こし- koshi - Hông eo
45 太股 - ふともも- futomomo- bắp vế
46 脹脛 - ふくらはぎ- fukurahagi- bắp chân
47 膝 - ひざ - hiza - đầu gối
48 膝頭 - ひざがしら- hizagashira - xương bánh chè
49 足 あし - ashi - Bàn chân/ chân
50 足首 - あしくび - ashikubi - mắt cá
51 踵 - かかと - kakato - gót chân
52 爪先- つまさき- tsumasaki - ngón chân
53 背中- せなか- senaka lưng
54 お尻 - おしり - oshiri - Vùng mông
55 肌- はだ - hada - da
56 骨 - ほね- hone - xương
57 筋肉 - きんにく- kinniku - bắp thịt
58 肺 - はい - hai phổi
59 心臓 - しんぞう - shinzou - Tim
60 胃 - い - i - Dạ dày (nội tạng)