Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
1 だいどころ [daidokoro] - Nhà bếp
2 コップ [koppu] - Cái cốc
3 さら [sara] - Cái đĩa
4 おおざら [oozara] - Cái đĩa
5 ようき [youki] - Tàu chở dầu
6 どんぶり [donburi] - Cái bát
7 びん [bin] - Cái chai
8 やかん [yakan] - Ấm đun nước
9 ナイフ [naifu] - Con dao
10 ナイフ [naifu] - Con dao
11 スプーン [supūn] - Cái thìa
12 はし [hashi] - Cái đũa
13 フォーク [fōku] - Cái dĩa
14 かご [kago] - Cái giỏ
15 ろうそく [rousoku] - Cái can đựng nước
16 食べもの [tabemono] - Món ăn
17 くだもの [kudamono] - Hoa quả
18 ぶどう [budou] - Nho
19 なし [nashi] - Lê
20 いちご [ichigo] - Dâu
21 りんご [ringo] - Táo
22 バナナ [banana] - Chuối
23 トマト [tomato] - Cà chua
24 メロン [meron] - Dưa vàng
25 オレンジ [orenji] - Cam
26 ジュース [jūsu] - Juice / Nước ép hoa quả
27 やさい [yasai] - Rau trái
28 サラダ [sarada] - Salad
29 ぎゅうにゅう [gyuunyuu] - Sữa bò
30 米 [kome] - Gạo
31 卵 [tamago] - Quả trứng
32 ケーキ [kēki] - Cái bánh (Cake)
33 スープ [sūpu] - Món Soup
34 コーヒー [kōhī] - Cà phê
35 ハンバーガー [hanbāgā] - Bánh Hambuger
36 パン [pan] - Bánh mỳ
37 肉 [niku] - Món thịt
38 バター [batā] - Bơ
39 チーズ [chīzu] - Pho-mát
40 朝食 [choushoku] - Bữa sáng
41 昼食 [chuushoku] - Bữa trưa
42 夕食 [yuushoku] - Bữa tối
43 かるい夕食 [karui yuushoku] - Bữa ăn nhẹ buổi đêm
44 ジャガイモ [jagaimo] - Khoai tây
45 しお [shio] - Muối
46 さとう [satou] - Đường
47 コショウ [koshou] - Hạt tiêu
48 茶 [cha] - Trà
49 クリーム [kurīmu] - Kem
50 キャンディー [kyandī] - Kẹo (Nghĩa Candy)
51 クッキー [kukkī] - Bánh cookie
52 ビスケット [bisuketto] - Bánh quy
53 クラッカー [kurakkā] - Bánh Cracker
54 ドーナツ [dōnatsu] - Bánh Doughnut
55 ピザ [piza] - Bánh Pizza
56 しょくぶつ [shokubutsu] Cây trồng
57 花 [hana] - Hoa
58 は [ha] - Lá
59 ばら [bara] - Hoa hồng
60 ゆり [yuri] - Hoa Ly
61 チューリップ [chūrippu] - Hoa Tuy-líp
62 木 [ki] - Cái cây
63 木 [ki] - Gỗ (cây)
64 まつ [matsu] - Cây thông
65 国 [kuni] - Đất nước
66 教会 [kyoukai] - Nhà thờ
67 寺 [tera] - Ngôi chùa
68 島 [shima] - Đảo
69 のうじょう [noujou] - Nông trại
70 げんかん [genkan] - Hội trường
71 クラブ [kurabu] - Câu lạc bộ
72 歌 [uta] - Ca khúc
73 音 [oto] - Âm thanh
74 ギター [gitā] - Đàn Ghita
75 たいこ [taiko] - Cái trống
76 マンドリン [mandorin] - Đàn Măng đô lin
77 ピアノ [piano] - Đàn Piano
78 バイオリン [baiorin] - Đàn Violin
79 もっきん [mokkin] - Đàn mộc cầm
80 えいが [eiga] - Phim
81 音楽 [ongaku] - Nhạc
82 とし [toshi] - Thành phố
83 しゅと [shuto] - Thủ đô
84 びょういん [byouin] - Bệnh viện
85 ホテル [hoteru] - Nhà nghỉ/Hotel
86 ばしょ [basho] - Địa điểm
87 ていしゃじょう [teishajou] - Ga tàu
88 公園 [kouen] - Công viên
89 どうぶつ園 [doubutsuen] - Sở thú
90 ぎんこう [ginkou] - Nhà băng/Ngân hàng
91 じむしょ [jimusho] - Văn phòng
92 としょかん [toshokan] - Thư viện
93 店 [mise] - Cửa tiệm
94 しょうてん [shouten] - Cửa hàng
95 いちば [ichiba] - Chợ
96 スーパーマーケット [sūpāmāketto] - Super Market/ Siêu thị
97 りょうりてん [ryouri ten] - Nhà hàng
98 村 [mura] - Ngôi làng
99 町 [machi] - Thành phố/ Phố phường
100 がいろ [gairo] - Phường/Đường
3 さら [sara] - Cái đĩa
4 おおざら [oozara] - Cái đĩa
5 ようき [youki] - Tàu chở dầu
6 どんぶり [donburi] - Cái bát
7 びん [bin] - Cái chai
8 やかん [yakan] - Ấm đun nước
9 ナイフ [naifu] - Con dao
10 ナイフ [naifu] - Con dao
11 スプーン [supūn] - Cái thìa
12 はし [hashi] - Cái đũa
13 フォーク [fōku] - Cái dĩa
14 かご [kago] - Cái giỏ
15 ろうそく [rousoku] - Cái can đựng nước
16 食べもの [tabemono] - Món ăn
17 くだもの [kudamono] - Hoa quả
18 ぶどう [budou] - Nho
19 なし [nashi] - Lê
20 いちご [ichigo] - Dâu
21 りんご [ringo] - Táo
22 バナナ [banana] - Chuối
23 トマト [tomato] - Cà chua
24 メロン [meron] - Dưa vàng
25 オレンジ [orenji] - Cam
26 ジュース [jūsu] - Juice / Nước ép hoa quả
27 やさい [yasai] - Rau trái
28 サラダ [sarada] - Salad
29 ぎゅうにゅう [gyuunyuu] - Sữa bò
30 米 [kome] - Gạo
31 卵 [tamago] - Quả trứng
32 ケーキ [kēki] - Cái bánh (Cake)
33 スープ [sūpu] - Món Soup
34 コーヒー [kōhī] - Cà phê
35 ハンバーガー [hanbāgā] - Bánh Hambuger
36 パン [pan] - Bánh mỳ
37 肉 [niku] - Món thịt
38 バター [batā] - Bơ
39 チーズ [chīzu] - Pho-mát
40 朝食 [choushoku] - Bữa sáng
41 昼食 [chuushoku] - Bữa trưa
42 夕食 [yuushoku] - Bữa tối
43 かるい夕食 [karui yuushoku] - Bữa ăn nhẹ buổi đêm
44 ジャガイモ [jagaimo] - Khoai tây
45 しお [shio] - Muối
46 さとう [satou] - Đường
47 コショウ [koshou] - Hạt tiêu
48 茶 [cha] - Trà
49 クリーム [kurīmu] - Kem
50 キャンディー [kyandī] - Kẹo (Nghĩa Candy)
51 クッキー [kukkī] - Bánh cookie
52 ビスケット [bisuketto] - Bánh quy
53 クラッカー [kurakkā] - Bánh Cracker
54 ドーナツ [dōnatsu] - Bánh Doughnut
55 ピザ [piza] - Bánh Pizza
56 しょくぶつ [shokubutsu] Cây trồng
57 花 [hana] - Hoa
58 は [ha] - Lá
59 ばら [bara] - Hoa hồng
60 ゆり [yuri] - Hoa Ly
61 チューリップ [chūrippu] - Hoa Tuy-líp
62 木 [ki] - Cái cây
63 木 [ki] - Gỗ (cây)
64 まつ [matsu] - Cây thông
65 国 [kuni] - Đất nước
66 教会 [kyoukai] - Nhà thờ
67 寺 [tera] - Ngôi chùa
68 島 [shima] - Đảo
69 のうじょう [noujou] - Nông trại
70 げんかん [genkan] - Hội trường
71 クラブ [kurabu] - Câu lạc bộ
72 歌 [uta] - Ca khúc
73 音 [oto] - Âm thanh
74 ギター [gitā] - Đàn Ghita
75 たいこ [taiko] - Cái trống
76 マンドリン [mandorin] - Đàn Măng đô lin
77 ピアノ [piano] - Đàn Piano
78 バイオリン [baiorin] - Đàn Violin
79 もっきん [mokkin] - Đàn mộc cầm
80 えいが [eiga] - Phim
81 音楽 [ongaku] - Nhạc
82 とし [toshi] - Thành phố
83 しゅと [shuto] - Thủ đô
84 びょういん [byouin] - Bệnh viện
85 ホテル [hoteru] - Nhà nghỉ/Hotel
86 ばしょ [basho] - Địa điểm
87 ていしゃじょう [teishajou] - Ga tàu
88 公園 [kouen] - Công viên
89 どうぶつ園 [doubutsuen] - Sở thú
90 ぎんこう [ginkou] - Nhà băng/Ngân hàng
91 じむしょ [jimusho] - Văn phòng
92 としょかん [toshokan] - Thư viện
93 店 [mise] - Cửa tiệm
94 しょうてん [shouten] - Cửa hàng
95 いちば [ichiba] - Chợ
96 スーパーマーケット [sūpāmāketto] - Super Market/ Siêu thị
97 りょうりてん [ryouri ten] - Nhà hàng
98 村 [mura] - Ngôi làng
99 町 [machi] - Thành phố/ Phố phường
100 がいろ [gairo] - Phường/Đường