Chia Sẻ 100 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Hanamizuki

New member
Xu
0
1 だいどころ [daidokoro] - Nhà bếp
2 コップ [koppu] - Cái cốc
3 さら [sara] - Cái đĩa
4 おおざら [oozara] - Cái đĩa
5 ようき [youki] - Tàu chở dầu
6 どんぶり [donburi] - Cái bát
7 びん [bin] - Cái chai
8 やかん [yakan] - Ấm đun nước
9 ナイフ [naifu] - Con dao
10 ナイフ [naifu] - Con dao
11 スプーン [supūn] - Cái thìa
12 はし [hashi] - Cái đũa
13 フォーク [fōku] - Cái dĩa
14 かご [kago] - Cái giỏ
15 ろうそく [rousoku] - Cái can đựng nước
16 食べもの [tabemono] - Món ăn
17 くだもの [kudamono] - Hoa quả
18 ぶどう [budou] - Nho
19 なし [nashi] - Lê
20 いちご [ichigo] - Dâu
21 りんご [ringo] - Táo
22 バナナ [banana] - Chuối
23 トマト [tomato] - Cà chua
24 メロン [meron] - Dưa vàng
25 オレンジ [orenji] - Cam
26 ジュース [jūsu] - Juice / Nước ép hoa quả
27 やさい [yasai] - Rau trái
28 サラダ [sarada] - Salad
29 ぎゅうにゅう [gyuunyuu] - Sữa bò
30 米 [kome] - Gạo
31 卵 [tamago] - Quả trứng
32 ケーキ [kēki] - Cái bánh (Cake)
33 スープ [sūpu] - Món Soup
34 コーヒー [kōhī] - Cà phê
35 ハンバーガー [hanbāgā] - Bánh Hambuger
36 パン [pan] - Bánh mỳ
37 肉 [niku] - Món thịt
38 バター [batā] - Bơ
39 チーズ [chīzu] - Pho-mát
40 朝食 [choushoku] - Bữa sáng
41 昼食 [chuushoku] - Bữa trưa
42 夕食 [yuushoku] - Bữa tối
43 かるい夕食 [karui yuushoku] - Bữa ăn nhẹ buổi đêm
44 ジャガイモ [jagaimo] - Khoai tây
45 しお [shio] - Muối
46 さとう [satou] - Đường
47 コショウ [koshou] - Hạt tiêu
48 茶 [cha] - Trà
49 クリーム [kurīmu] - Kem
50 キャンディー [kyandī] - Kẹo (Nghĩa Candy)
51 クッキー [kukkī] - Bánh cookie
52 ビスケット [bisuketto] - Bánh quy
53 クラッカー [kurakkā] - Bánh Cracker
54 ドーナツ [dōnatsu] - Bánh Doughnut
55 ピザ [piza] - Bánh Pizza
56 しょくぶつ [shokubutsu] Cây trồng
57 花 [hana] - Hoa
58 は [ha] - Lá
59 ばら [bara] - Hoa hồng
60 ゆり [yuri] - Hoa Ly
61 チューリップ [chūrippu] - Hoa Tuy-líp
62 木 [ki] - Cái cây
63 木 [ki] - Gỗ (cây)
64 まつ [matsu] - Cây thông
65 国 [kuni] - Đất nước
66 教会 [kyoukai] - Nhà thờ
67 寺 [tera] - Ngôi chùa
68 島 [shima] - Đảo
69 のうじょう [noujou] - Nông trại
70 げんかん [genkan] - Hội trường
71 クラブ [kurabu] - Câu lạc bộ
72 歌 [uta] - Ca khúc
73 音 [oto] - Âm thanh
74 ギター [gitā] - Đàn Ghita
75 たいこ [taiko] - Cái trống
76 マンドリン [mandorin] - Đàn Măng đô lin
77 ピアノ [piano] - Đàn Piano
78 バイオリン [baiorin] - Đàn Violin
79 もっきん [mokkin] - Đàn mộc cầm
80 えいが [eiga] - Phim
81 音楽 [ongaku] - Nhạc
82 とし [toshi] - Thành phố
83 しゅと [shuto] - Thủ đô
84 びょういん [byouin] - Bệnh viện
85 ホテル [hoteru] - Nhà nghỉ/Hotel
86 ばしょ [basho] - Địa điểm
87 ていしゃじょう [teishajou] - Ga tàu
88 公園 [kouen] - Công viên
89 どうぶつ園 [doubutsuen] - Sở thú
90 ぎんこう [ginkou] - Nhà băng/Ngân hàng
91 じむしょ [jimusho] - Văn phòng
92 としょかん [toshokan] - Thư viện
93 店 [mise] - Cửa tiệm
94 しょうてん [shouten] - Cửa hàng
95 いちば [ichiba] - Chợ
96 スーパーマーケット [sūpāmāketto] - Super Market/ Siêu thị
97 りょうりてん [ryouri ten] - Nhà hàng
98 村 [mura] - Ngôi làng
99 町 [machi] - Thành phố/ Phố phường
100 がいろ [gairo] - Phường/Đường​
 
  1. 会 う あう để đáp ứng
  2. 青 あお màu xanh
  3. 青 い あおい màu xanh
  4. 赤 あか màu đỏ
  5. 赤 い あかい màu đỏ
  6. 明 い あかるい sáng
  7. 秋 あき mùa thu
  8. 開 く あく để mở, để trở nên cởi mở
  9. 開 ける あける mở
  10. 上 げる あげる để cung cấp cho
  11. 朝 あさ buổi sáng
  12. 朝御飯 あさごはん bữa ăn sáng
  13. あさって ngày sau khi ngày mai
  14. 足 あし chân, chân
  15. 明日 あした ngày mai
  16. あそこ ở đó
  17. 遊ぶ あそぶ để chơi, để thực hiện một chuyến thăm
  18. 暖かい あたたかい ấm áp
  19. 頭 あたま đầu
  20. 新 しい あたらしい mới
  21. あちら có
  22. 暑い あつい nóng
  23. 熱い あつい nóng khi chạm vào
  24. 厚い あつい loại, vùng sâu, dày
  25. あっち ở đó
  26. 後 あと sau đó
  27. あなた bạn
  28. 兄 あに (khiêm tốn) anh trai
  29. 姉 あね (khiêm tốn) chị gái
  30. あの đằng kia
  31. あの um ...
  32. アパート căn hộ
  33. あびる tắm rửa, tắm
  34. 危ない あぶない nguy hiểm
  35. 甘い あまい ngọt ngào
  36. あまり không phải là rất
  37. 雨 あめ mưa
  38. 飴 あめ kẹo
  39. 洗う あらう rửa
  40. ある được, đã (được sử dụng cho các đối tượng vô tri vô giác)
  41. 歩く あるく đi bộ
  42. あれ mà いい/よい tốt
  43. いいえ không có
  44. 言う いう nói
  45. 家 いえ nhà
  46. いかが như thế nào
  47. 行く いく đi
  48. いくつ bao nhiêu?, bao nhiêu tuổi?
  49. いくら bao nhiêu?
  50. 池 いけ ao
  51. 医者 いしゃ bác sĩ y khoa
  52. いす ghế
  53. 忙しい いそがしい bận rộn, bị kích thích
  54. 痛い いたい đau đớn
  55. 一 いち một
  56. 一日 いちにち đầu tiên của tháng
  57. いちばん tốt nhất, đầu tiên
  58. いつ khi 五日 いつか năm ngày, ngày thứ năm
  59. 一緒 いっしょ cùng
  60. 五つ いつつ năm
  61. いつも luôn luôn
  62. 犬 いぬ con chó
  63. 今 いま bây giờ
  64. 意味 いみ có nghĩa là
  65. 妹 いもうと (khiêm tốn) em gái
 

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top