Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về sinh vật biển

Hanamizuki

New member
Xu
0

Từ vựng tiếng Nhật về sinh vật biển
images (2).jpg

  1. 亀 (かめ): con rùa
  2. 鰯 (いわし): cá mòi
  3. 鯛 (たい): cá hồng
  4. えい: cá đuối
  5. 烏賊 (いか ): mực
  6. 人手 (ひとで): sao biển
  7. 飛魚 (とびうお): cá chuồn
  8. うつぼ:cá chình
  9. ふぐ: cá nhím
  10. 鰻 (うなぎ): lươn
  11. さめ: cá mập
  12. 芭蕉梶木 (ばしょうかじき): cá cờ
  13. たつのおとしご: cá ngựa
  14. 水母 (くらげ): sứa biển
  15. 蟹 (かに): cua
  16. 蛯 (えび): tôm
  17. いるか: cá heo
  18. 伊勢海老 (いせえび): tôm hùm
  19. 牡蠣 (かき): hàu
  20. 鯨 (くじら): cá voi
  21. 蛸 (たこ): bạch tuộc
  22. 鯰 (なまず): cá trê
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top