Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về sinh vật biển
- 亀 (かめ): con rùa
- 鰯 (いわし): cá mòi
- 鯛 (たい): cá hồng
- えい: cá đuối
- 烏賊 (いか ): mực
- 人手 (ひとで): sao biển
- 飛魚 (とびうお): cá chuồn
- うつぼ:cá chình
- ふぐ: cá nhím
- 鰻 (うなぎ): lươn
- さめ: cá mập
- 芭蕉梶木 (ばしょうかじき): cá cờ
- たつのおとしご: cá ngựa
- 水母 (くらげ): sứa biển
- 蟹 (かに): cua
- 蛯 (えび): tôm
- いるか: cá heo
- 伊勢海老 (いせえび): tôm hùm
- 牡蠣 (かき): hàu
- 鯨 (くじら): cá voi
- 蛸 (たこ): bạch tuộc
- 鯰 (なまず): cá trê