Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc

Hanamizuki

New member
Xu
0

Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc

テカリ Ủi bóng,cấn bóng
毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bông
ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi
パイピング Dây viền
裏マーベルト Dây bao xung quanh trong cạp
バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập
パッキン Yếm thuyền
パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo
ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng
穴ボンチ替 Lưỡi khoan
メスウケ Búa dập khuy
バックル Khoen(khóa past)
吊り Dây treo
ゴム押さえ May dằn thun
ベルトループ Con đỉa,dây passant
シック Đệm đáy
縫い代(ぬいしろ Đường may,chừa đường may
始末(しまつ) Xử lí
倒し(たおし) Đổ,nghiêng,bẻ
片倒し(かただおし) Bẻ về 1 phía
地縫い(じぬい) May lộn
本縫い(ほんぬい) Đường may thẳng bên trong bình thường
インターロック Vắt sổ 5 chỉ
オーバーロック Vắt sổ 3 chỉ
巻縫い(まきぬい) May cuốn ống
巻二本(まきにほん) May cuốn ống 2 kim(quần jeans)
すくい縫い Vắt lai

割縫い(わりぬい) May rẽ
三巻(みつまき) Xếp 3 lần và may diễu
ステッチ May diễu
ステッチ巾 Bề rộng may diễu
コバステッチ May mí 1 li
Wステッチ Diễu đôi
釦付け Đính nút,đơm cúc
釦ホール Khuy
穴かがり Lỗ khuy
鳩目穴(はとめあな) Khuy mắt phượng
ねむり穴 Khuy thẳng
配色 Vải phối
千鳥カン止め Bọ
見返し Nẹp đỡ
タック Ly
カフス Măng séc
前カン móc
ハトメ穴 Khuyết đầu tròn
コバ mí
心地 Mex
縫い止め May chặn
ステッチ Diễu
刺繍 Thêu
袋地 Vải lót
シック布 Đũng
ヨーク Cầu vai
ベルトループ Đỉa
 

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top