TIẾNG ANH 6 UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS
I. Từ vựng
Luyện tập từ vựng theo clip sau:
Bài luyện từ vựng: Hãy điền các ký tự còn thiếu để được các từ vựng có ý nghĩa.
W[A]E[/A]A[A]T[/A]H[A]E[/A]R
[A]S[/A]EA[A]S[/A]O[A]N[/A]
[A]S[/A][A]W[/A]I[A]M[/A]MING
S[A]P[/A]RI[A]N[/A]G
[A]S[/A]UM[A]M[/A]E[A]R[/A]
[A]B[/A]A[A]D[/A]MIN[A]T[/A]ON
S[A]O[/A]M[A]E[/A]TIM[A]E[/A]S
B[A]A[/A]SK[A]E[/A]T[A]B[/A]AL[A]L[/A]
F[A]A[/A]L[A]L[/A]
[A]W[/A]A[A]R[/A]M
RAI[A]N[/A]Y
A[A]U[/A]TU[A]M[/A]N
WE[A]E[/A]KEN[A]D[/A]
SAI[A]L[/A]I[A]N[/A]G
Hướng dẫn: Bôi đen từ vựng sẽ hiện ra đáp án.
II. Ngữ pháp (Grammar)
1. Nhận xét về thời tiết:
Khi muốn nói hoặc đưa ra nhận xét về tình hình thời tiết , ta dùng mẫu câu :
[ The weather / It + is + adjective (tính từ) ]
Ví dụ:
* The weather is hot in the summer.(Thời tiết nóng vào mùa hè)
* It is hot in the summer. (Trời nóng vào mùa hè)
* Lưu ý:
- Tính từ (adjectives) ở đây là những tính từ chỉ thời tiết như : hot (nóng) , cold (lạnh) , warm (ấm áp) , cool (mát mẻ) , sunny (nắng) , rainy (mưa) , windy (gió).......
- Đại từ "It" thường được dùng để thay thế cho "The weather"
2. Hỏi về thời tiết:
Muốn hỏi về thời tiết (ở một nơi nào đó hoặc vào một mùa nào đó) , ta dùng mẫu câu:
[ What's the weather like (in + season / place)? ] => thời tiết như thế nào (vào /ở...?)
Ví dụ:
* What's the weather like in the winter? (Thời tiết như thế nào vào mùa đông?)
=> It's very cold in the winter. (Thời tiết rất lạnh vào mùa đông)
* What's the weather like in Ho Chi Minh City?(Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh như thế nào?)
=> It's often sunny in the dry season. (Trời thường nắng vào mùa khô)
3. Hỏi về hoạt động :
Để hỏi một người nào đó làm gì trong một điều kiện thời tiết nào đó , ta dùng:
[ What + do /does + subject + do + when it's + adjective? ]
Ví dụ:
* What do you do when it's rainy? (Bạn làm gì khi trời mưa?)
=> When it's rainy , I listen to music or read. (Khi trời mưa tôi nghe nhạc hoặc đọc sách )
* What does Nam do when it's hot? (Nam làm gì khi trời nóng?)
=> When it's hot , Nam goes swimming. (Khi trời nóng , Nam đi bơi)
* Lưu ý:
"When" ở đây không phải là một trạng từ nghi vấn dùng để hỏi , mà là một liên từ (conjunction) dùng để nối hai câu với nhau. Nó có nghĩa là "trong lúc , khi mà"
B. Activities in seasons (các hoạt động theo mùa)
I. Vocabulary (từ vựng)
- sail = go sailing (v) : đi thuyền buồm
- basketball : bóng rổ
=> play basketball (v) : chơi bóng rổ
III. Grammar (ngữ pháp)
1. Hỏi về các hoạt động theo mùa:
Muốn hỏi một người hoặc nhiều người thường làm gì vào một mùa nào đó , ta dùng:
[ What + do / does + subject + do + in + season ? ]
=> Để trả lời , ta dùng các trạng từ chỉ tần suất để diễn đạt mức độ thường xuyên của các hoạt động.
Ví dụ:
* What does he do in the fall? (Anh ấy thường làm gì vào mùa thu?)
=> He usually plays tennis.(Anh ấy thường chơi quần vợt)