maylangthang
New member
- Xu
- 0
Luận văn ẩn dụ tiếng Việt nhìn từ lý thuyết nguyên mẫu
[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/860/2drfgh.pdf[/PDF]
[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/860/2drfgh.pdf[/PDF]
Trong tương tác với môi trường chung quanh, để có thể sống còn và hoạt
động, có lẽ năng lực cần thiết nhất của con người là “phạm trù hóa”. Phân chia
phạm trù không chỉ đơn giản là sắp xếp sự vật theo nhóm, mà thực chất là cả một
quá trình nhận thức, trong đó con người nhận biết, phân biệt và phân chia sự vật
theo một cơ chế nào đó. Phạm trù hóa theo nguyên mẫu là một trong những nỗ lực
giải thích quá trình này, với “nguyên mẫu” là một hay những thành viên trung tâm
của loại. Ẩn dụ ý niệm, với tư cách là mô hình nhận thức, đã kết hợp những đặc
điểm phạm trù hóa theo nguyên mẫu để hình thành cấu trúc nội tại và tổ chức một
hệ thống ý niệm phức tạp – phức tạp do có nhiều mức độ thể hiện và suy luận trong
quan hệ tương tác với các mô hình nhận thức khác.
Đề tài luận án tập trung phân tích cấu trúc và tính hệ thống của ẩn dụ dựa
trên các nguyên tắc phạm trù hóa của lý thuyết nguyên mẫu.
0.1.Lý do chọn đề tài
Cho đến nay, các công trình nghiên cứu từ góc độ nguyên mẫu thường theo
một trong hai hướng chính: một là nhận dạng thành viên điển hình và thành viên ít
điển hình hơn trong một phạm trù ngôn ngữ, và hai là xác định hiệu quả nguyên
mẫu khi xem nguyên mẫu như là (những) thành viên sớm nhất hay thành viên
“gốc”. Đã có nhiều công trình nghiên cứu các phạm trù ngôn ngữ theo phương pháp
thực nghiệm của Rosch, nhưng vấn đề phạm trù hóa theo nguyên mẫu và nguồn tạo
hiệu quả nguyên mẫu vẫn thu hút sự chú ý của các ngành khoa học nhận thức. Đề
tài nghiên cứu của luận án này kết hợp hai lý thuyết quan trọng của NNHNT nhằm
chứng tỏ các nguồn tạo hiệu quả nguyên mẫu trong một cấu trúc ý niệm phức tạp
nhưng rất “đời thường” là ẩn dụ, với hy vọng mở ra một lối đi mới mẻ ở Việt Nam,
phù hợp với xu hướng nghiên cứu của NNHNT trên thế giới.
0.2.Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Với mục đích góp thêm chứng cớ về hiệu quả nguyên mẫu của ý niệm ẩn dụ,
các yêu cầu đặt ra cho nội dung nghiên cứu là:
-Chứng tỏ hiệu quả nguyên mẫu trong cấu trúc một chiều và bất đối xứng
của phép chiếu ẩn dụ.
-Tìm kiếm hiệu quả nguyên mẫu trong mối quan hệ giữa các ẩn dụ, cụ thể là
các ẩn dụ cùng miền nguồn và các ẩn dụ cùng miền đích.
-Tìm kiếm hiệu quả nguyên mẫu trong tương tác giữa ẩn dụ và sơ đồ hình
ảnh. Nhận dạng vai trò của ẩn dụ và cấu trúc nguyên mẫu trong một hệ thống tỏa tia
của từ đa nghĩa.
-Tìm kiếm tính nguyên mẫu trong mối quan hệ giữa ẩn dụ và hoán dụ. Giải
thích khả năng tương tác giữa ẩn dụ và hoán dụ trong hệ thống ý niệm nhằm chứng
tỏ ranh giới mờ như một dấu hiệu nhận biết hiệu quả nguyên mẫu.
-Vận dụng lý thuyết mô hình tương tác để chứng tỏ sự khác biệt trong cơ chế
nhận thức của các ngữ biểu trưng mang yếu tố là một bộ phận cơ thể.
-So sánh đối chiếu khả năng hình thành nguyên mẫu và cơ chế nhận thức
trong một đơn vị ngôn ngữ nào đó trong tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp để tìm
kiếm những điểm giống và khác nhau.
0.3.Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là các diễn đạt ẩn dụ tiếng Việt, chú trọng những ẩn dụ
có tính qui ước cao, tức là những ẩn dụ được sử dụng nhiều trong cuộc sống thường
ngày của người Việt. Ở mỗi chương, ngoài phần lý thuyết, diễn giải, những dẫn
chứng được đối chiếu với tiếng Anh và tiếng Pháp. Chương 5 tập trung so sánh đối
chiếu cơ chế nhận thức của các ngữ có yếu tố TAY giữa tiếng Việt, tiếng Anh và
tiếng Pháp nhằm tìm kiếm điểm giống nhau và khác nhau trong cấu trúc ý niệm của
các ngữ này.
Công trình tập hợp những diễn đạt trích xuất từ hai nguồn: các văn bản báo
chí trên nhiều tờ báo, các truyện ngắn trên các tạp chí văn học như Văn nghệ Quân
đội, tạp chí Hội Nhà văn, tạp chí Văn nghệ,… Những ví dụ tiếng Anh và tiếng Pháp
trích xuất từ một số báo, tạp chí trên mạng của Mỹ, Anh và Pháp, như New York
Times, Global Post, Times, The Guardian, Presseurop, France 24, Le Monde, Les
Echos, Le Figaro, France Soir, L’Equipe,…và các từ điển tiếng Anh và tiếng Pháp.
Việc trích xuất được thực hiện thủ công hoặc với sự trợ giúp của máy tính, qui mô
ngữ liệu tương đối đáp ứng nội dung đề tài.
Một số giả định làm cơ sở cho nội dung của đề tài:
-Nghĩa đen của từ là nghĩa trực tiếp, không phụ thuộc ngữ cảnh sử dụng.
-Nghĩa ẩn dụ là nghĩa gián tiếp, phụ thuộc ngữ cảnh sử dụng.
-Đơn vị ngữ nghĩa cơ bản là một ý niệm tinh thần
-Bản chất tổ chức ý niệm có tính nghiệm thân, tức là dựa trên kinh nghiệm
của cơ thể.
-Các ý niệm không xuất hiện như những đơn vị tách biệt trong suy nghĩ, mà
chỉ có thể được hiểu trong một nền cấu trúc kiến thức, gọi là miền.
-Hiệu quả nguyên mẫu không chỉ xuất hiện trong cấu trúc ý niệm phi ngôn
ngữ mà cả trong cấu trúc ngôn ngữ. Các phạm trù trong ngôn ngữ là các loại nhận
thức.