- Xu
- 458
6000 từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng qua hình ảnh - Learn Korean Vocabulary by image
♡난 널 사랑해
Em yêu anh
저의 여자친구가 되어주시겠어요?
♥Em có thể làm bạn Gái của anh được không ?
저의 연인이 되어주세요
♥Hãy làm người yêu của anh nhé
제 마음속의 사람이 되어 주세요 :
♥Hãy làm người thương của anh nhé
자기가 있어 내마음은 항상 행복해
♥Vì có em ở bên anh nên trong lòng anh rất hạnh phúc
지금 이순간 당신이 많이 많이 보고싶어요
♥Giờ này anh nhớ em nhiều lắm
오늘 하루도 즐겁고 행복한 하루 보내세요
♥Chúc em một ngày vui vẻ và hạnh phúc
우리 사랑이 여원했으면 좋겠어요
♥ Hy vọng tình yêu của chúng ta mãi bền vựng
♡♡사랑…♥♥