• Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn Kiến Thức tổng hợp No.1 VNKienThuc.com - Định hướng VN Kiến Thức
    -
    HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN

Bộ đề ôn thi trắc nghiệm sinh học 12 (tính trạng)

  • Thread starter Thread starter Book
  • Ngày gửi Ngày gửi

Book

New member
Xu
0
Đây là một số bài tập về tính trạng dưới dạng trắc nghiệm. Các bạn chú ý làm cho tốt nhé...
[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/64/bo_de_on_thi_trac_nghiem_sinh_hoc_12.pdf[/PDF]



H tên HS: ……………………………………………L p:…………….. ọ ớ

1: M t gen có c u trúc d ng B dài 5100 ăngxtrông có s nuclêôtit là ộ ấ ạ ố

A. 3000.

B. 1500.

C. 6000.

D. 4500.

2: Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v đ c đi m c a mã di truy n? ể ề ặ ể ủ ề

A. Mã di truy n có tính thoái hoá. ề B. Mã di truy n là mã b ba. ề ộ

C. Mã di truy n có tính ph bi n. D. Mã di truy n đ c tr ng cho t ng loài sinh v t. ề ổ ế ề ặ ư ừ ậ

3: Trong tr ng h p m t gen qui đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân li đ c l p, t h p t do. Phép lai ườ ơ ộ ị ộ ạ ộ ộ ộ ậ ổ ơ ự

AaBb x aabb cho đ i con có s phân li ki u hình theo t l ờ ự ể ỉ ệ

A. 3 : 1.

B. 1 : 1 : 1 : 1.

C. 9 : 3 : 3 : 1.

D. 1 : 1.

4: Ru i gi m có b nhi m s c th 2n = 8. S l ng nhi m s c th có trong t bào sinh d ng c a ru i gi m thu c th l ch ồ ấ ộ ễ ắ ể ố ươ ễ ắ ể ế ưỡ ủ ồ ấ ộ ể ệ

b i d ng b n nhi m là ộ ạ ố ễ

A. 10.

B. 16.

C. 32.

D. 12.

5: Tính theo lí thuy t, t l các lo i giao t 2n đ c t o ra t th t b i có ki u gen AAaa là ế ỉ ệ ạ ư ươ ạ ừ ể ứ ộ ể

A. 1AA : 1aa.

B. 1Aa : 1aa.

C. 1AA : 4Aa : 1aa. D. 4AA : 1Aa : 1aa.

6: cà chua, gen qui đ nh màu s c qu n m trên nhi m s c th th ng, alen A qui đ nh qu Ở ị ắ ả ằ ễ ắ ể ườ ị ả

màu đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh qu màu vàng. Trong tr ng h p các cây b , m gi m phân bình th ng, t l ỏ ộ ớ ị ả ườ ơ ố ẹ ả ườ ỉ ệ

ki u hình qu vàng thu đ c t phép lai AAaa x AAaa là ể ả ươ ừ

A. 1/8.

B. 1/12.

C. 1/36.

D. 1/16.

7: Trong tr ng h p các gen phân li đ c l p, t h p t do. Cá th có ki u gen AaBb gi m phân bình th ng có th t o ra ườ ơ ộ ậ ổ ơ ự ể ể ả ườ ể ạ

A. 16 loai giao t . ̣ ư

B. 2 lo i giao t . ạ ư

C. 4 lo i giao t . ạ ư

D. 8 lo i giao t . ạ ư

8: Phép lai m t tính tr ng cho đ i con phân li ki u hình theo t l 15 : 1. Tính tr ng này di ộ ạ ờ ể ỉ ệ ạ

truy n theo quy lu t ề ậ

A. tác đ ng c ng g p. C. hoán v gen. B. liên k t gen. D. di truy n liên k t v i gi i tính. ộ ộ ộ ị ế ề ế ớ ớ

9: Đ xác đ nh m t tính tr ng nào đó ng i là tính tr ng tr i hay tính tr ng l n, ng i ta s ể ị ộ ạ ơ ườ ạ ộ ạ ặ ườ ư

d ng ph ng pháp nghiên c u ụ ươ ứ

A. di truy n phân t . ề ư B. di truy n t bào. ề ế

C. ph h . ả ệ

D. ng i đ ng sinh. ườ ồ

10: Hình thành loài m i b ng con đ ng lai xa và đa b i hoá th ng g p ớ ằ ườ ộ ườ ặ ơ

A. vi sinh v t. B. đ ng v t và vi sinh v t. ậ ộ ậ ậ

C. th c v t. D. đ ng v t. ự ậ ộ ậ

11: Đ n phân c a prôtêin là ơ ủ

A. peptit.

B. nuclêôtit.

C. nuclêôxôm.

D. axit amin.

12: T p h p sinh v t nào sau đây không ph i là qu n th ? ậ ơ ậ ả ầ ể

A. T p h p cây thông trong m t r ng thông Đà L t. C. T p h p cây c trên m t đ ng c . ậ ơ ộ ừ ơ ạ ậ ơ ỏ ộ ồ ỏ

B. T p h p cây c trên m t qu đ i Phú Th . D. T p h p cá chép đang sinh s ng H Tây. ậ ơ ọ ộ ả ồ ơ ọ ậ ơ ố ơ ồ

13: B ng ph ng pháp t b i hoá, t h p t l ng b i ki u gen Aa có th t o ra th t b i có ằ ươ ứ ộ ừ ơ ư ưỡ ộ ể ể ạ ể ứ ộ

ki u gen: A. Aaaa B. AAAA C. AAAa D. AAaa ể

14: Trong các b nh sau đây ng i, b nh nào là b nh di truy n liên k t v i gi i tính? ệ ơ ườ ệ ệ ề ế ớ ớ

A. B nh máu khó đông. ệ

C. B nh ung th máu. ệ ư

B. B nh ti u đ ng. ệ ể ườ

D. B nh b ch t ng. ệ ạ ạ

15: Ki u gen c a c th mang tính tr ng tr i có th xác đ nh đ c b ng phép lai ể ủ ơ ể ạ ộ ể ị ươ ằ

A. khác dòng.

B. phân tích.

C. thu n ngh ch. ậ ị

D. khác th . ứ

16: ng i, gen qui đ nh t t dính ngón tay 2 và 3 n m trên nhi m s c th Y, không có alen Ở ườ ị ậ ằ ễ ắ ể

t ng ng trên nhi m s c th X. M t ng i đàn ông b t t dính ngón tay 2 và 3 l y v bình th ng, sinh con trai b t t dính ươ ứ ễ ắ ể ộ ườ ị ậ ấ ơ ườ ị ậ

ngón tay 2 và 3. Ng i con trai này đã nh n gen gây t t dính ngón tay t : ườ ậ ậ ừ

A. b B. m C. ông ngo i D. bà n i ố ẹ ạ ộ

17: ru i gi m, gen qui đ nh tính tr ng màu s c thân và gen qui đ nh tính tr ng đ dài cánh Ở ồ ấ ị ạ ắ ị ạ ộ

n m trên cùng m t nhi m s c th th ng (m i gen qui đ nh m t tính tr ng). Lai dòng ru i gi m thu n ch ng thân xám, cánh ằ ộ ễ ắ ể ườ ỗ ị ộ ạ ồ ấ ầ ủ

dài v i dòng ru i gi m thân đen, cánh c t đ c F1 toàn ru i thân xám, cánh dài. Lai phân tích ru i cái F1, trong tr ng h p ớ ồ ấ ụ ươ ồ ồ ườ ơ

x y ra hoán v gen v i t n s 18%. T l ru i thân đen, cánh c t xu t hi n Fa tính theo lí thuy t là ả ị ớ ầ ố ỉ ệ ồ ụ ấ ệ ơ ế

A. 82%.

B. 9%.

C. 41%.

D. 18%.

18: Thao tác n i ADN c a t bào cho vào ADN plasmit t o ADN tái t h p đ c th c hi n nh ố ủ ế ạ ổ ơ ươ ự ệ ờ

enzim: A. Ligaza B. ARN - pôlymeraza C. Restrictaza D. amilaza

19: Qu n th ng u ph i nào sau đây đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n? ầ ể ẫ ố ạ ạ ằ ề

A. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa.

C. 0,3AA : 0,5Aa : 0,2aa.

B. 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa.

D. 0,1AA : 0,5Aa : 0,4aa.

20: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng và ki u hình? ể ề ố ệ ư ể ườ ể

A. Ki u hình ch ph thu c vào ki u gen mà không ch u nh h ng c a các y u t môi tr ng. ể ỉ ụ ộ ể ị ả ươ ủ ế ố ườ

B. B m không truy n cho con nh ng tính tr ng đã hình thành s n mà truy n m t ki u gen. ố ẹ ề ư ạ ẵ ề ộ ể

C. Ki u hình là k t qu c a s t ng tác gi a ki u gen và môi tr ng. ể ế ả ủ ự ươ ư ể ườ

D. Ki u gen qui đ nh kh năng ph n ng c a c th tr c môi tr ng. ể ị ả ả ứ ủ ơ ể ướ ườ

21: Đ xác đ nh vai trò c a gen và môi tr ng trong vi c hình thành m t tính tr ng nào đó ể ị ủ ườ ệ ộ ạ ơ

ng i, có th ti n hành ph ng pháp nghiên c u ườ ể ế ươ ứ

A. ph h . ả ệ

B. ng i đ ng sinh. ườ ồ

C. di truy n phân t . ề ư D. di truy n t bào. ề ế

22: cà chua, gen qui đ nh tính tr ng hình d ng qu n m trên nhi m s c th th ng, alen A qui đ nh qu tròn tr i hoàn toàn Ở ị ạ ạ ả ằ ễ ắ ể ườ ị ả ộ

so v i alen a qui đ nh qu b u d c. Lai cà chua qu tròn v i cà chua qu b u d c thu đ c F1 toàn cây qu tròn. Cho các cây ớ ị ả ầ ụ ả ớ ả ầ ụ ươ ả

F1 giao ph n, F2 phân li ki u hình theo t l : ấ ể ỉ ệ

A. 1: 2 : 1 B. 1 : 1 C. 9 : 3 : 3 : 1 D. 3 : 1

23: M t gen sau đ t bi n có chi u dài không đ i nh ng gi m m t liên k t hiđrô. Gen này b đ t bi n thu c d ng ộ ộ ế ề ổ ư ả ộ ế ị ộ ế ộ ạ

A. thay th m t c p G - X b ng m t c p A - T. ế ộ ặ ằ ộ ặ B. m t m t c p nuclêôtit. ấ ộ ặ

C. thêm m t c p nuclêôtit. D. thay th m t c p A - T b ng m t c p G - X ộ ặ ế ộ ặ ằ ộ ặ

24: M t qu n th sinh v t có gen A b đ t bi n thành gen a, gen B b đ t bi n thành gen b. ộ ầ ể ậ ị ộ ế ị ộ ế

Bi t các c p gen tác đ ng riêng r và gen tr i là tr i hoàn toàn. Các ki u gen nào sau đây là c a th đ t bi n? ế ặ ộ ẽ ộ ộ ể ủ ể ộ ế

A. AABb, AaBB. B. AABB, AABb. C. AaBb, AABb. D. aaBb, Aabb.

25: Phát bi u đúng khi nói v m c ph n ng là: ể ề ứ ả ứ

A. Tính tr ng s l ng có m c ph n ng h p, tính tr ng ch t l ng có m c ph n ng r ng. ạ ố ươ ứ ả ứ ẹ ạ ấ ươ ứ ả ứ ộ

B. M i gen trong m t ki u gen có m c ph n ng riêng. ỗ ộ ể ứ ả ứ

C. M c ph n ng không do ki u gen quy đ nh. ứ ả ứ ể ị

D. Các gen trong m t ki u gen ch c ch n s có m c ph n ng nh nhau. ộ ể ắ ắ ẽ ứ ả ứ ư

26: Hóa ch t gây đ t bi n 5-BU (5-brôm uraxin) khi th m vào t bào gây đ t bi n thay th c p ấ ộ ế ấ ế ộ ế ế ặ

A–T thành c p G–X . Quá trình thay th đ c mô t theo s đ : ặ ế ươ ả ơ ồ

A. Aa

C. Aa

27: Trong ch n gi ng v t nuôi, ph ng pháp th ng đ c dùng đ t o ra các bi n d t h p là ọ ố ậ ươ ườ ươ ể ạ ế ị ổ ơ

A. gây đ t bi n b ng s c nhi t. ộ ế ằ ố ệ B. chi u x b ng tia X. ế ạ ằ

C. lai h u tính. ư D. gây đ t bi n b ng cônsixin. ộ ế ằ

28: Dùng cônsixin đ x lí các h p t l ng b i có ki u gen Aa thu đ c các th t b i. Cho các th t b i trên giao ph n v i ể ư ơ ư ưỡ ộ ể ươ ể ứ ộ ể ứ ộ ấ ớ

nhau, trong tr ng h p các cây b m gi m phân bình th ng, tính theo lí thuy t t l phân li ki u gen đ i con là: ườ ơ ố ẹ ả ườ ế ỉ ệ ể ơ ờ

A. 1AAAA : 8AAAa : 18AAaa : 8Aaaa : 1aaaa. B. 1AAAA : 8AAaa : 18AAAa : 8Aaaa : 1aaaa.

C. 1AAAA : 4AAAa : 6AAaa : 4Aaaa : 1aaaa. D. 1AAAA : 8AAAa : 18Aaaa : 8AAaa : 1aaaa.

29: Cho cây có ki u gen AaBbDd t th ph n qua nhi u th h . N u các c p gen này n m trên các c p nhi m s c th khác ể ự ụ ấ ề ế ệ ế ặ ằ ặ ễ ắ ể

nhau thì s dòng thu n t i đa v c ba c p gen có th đ c t o ra là ố ầ ố ề ả ặ ể ươ ạ

A. 1. B. 6. C. 8. D. 3.

30: Đ t bi n gen ộ ế

A. phát sinh trong nguyên phân c a t bào mô sinh d ng s di truy n cho đ i sau qua sinh s n h u tính. ủ ế ưỡ ẽ ề ờ ả ư

B. phát sinh trong gi m phân s đi vào giao t và di truy n đ c cho th h sau qua sinh s n h u tính. ả ẽ ư ề ươ ế ệ ả ư

C. phát sinh trong gi m phân s đ c nhân lên m t mô c th và bi u hi n ki u hình m t ph n c th . ả ẽ ươ ơ ộ ơ ể ể ệ ể ơ ộ ầ ơ ể

D. th ng xu t hi n đ ng l at trên các cá th cùng loài s ng trong cùng m t đi u ki n s ng. ườ ấ ệ ồ ọ ể ố ộ ề ệ ố

31: M t qu n th giao ph i tr ng thái cân b ng di truy n, xét m t gen có hai alen (A và a) ng i ta th y s cá th đ ng h p ộ ầ ể ố ơ ạ ằ ề ộ ườ ấ ố ể ồ ơ

tr i nhi u g p 9 l n s cá th đ ng h p l n. T l ph n trăm s cá th d h p trong qu n th này là: A. 18,75%. B. ộ ề ấ ầ ố ể ồ ơ ặ ỉ ệ ầ ố ể ị ơ ầ ể

56,25%. C. 37,5%. D. 3,75%.

32: M t qu n th th c v t t th ph n có t l ki u gen th h P là: 0,45AA : 0,30Aa : 0,25aa. Cho bi t các cá th có ki u ộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ỉ ệ ể ơ ế ệ ế ể ể

gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l các ki u gen thu đ c F1 là: A. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa. ả ả ế ỉ ệ ể ươ ơ

B. 0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa.

C. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa. D. 0,7AA : 0,2Aa : 0,1aa.

B. Aa

D. Aa

33: Trong ch n gi ng, đ lo i b m t gen có h i ra kh i nhóm gen liên k t ng i ta th ng gây đ t bi n: A. l p ọ ố ể ạ ỏ ộ ạ ỏ ế ườ ườ ộ ế ặ

đo n nh nhi m s c th . ạ ỏ ễ ắ ể B. m t đo n nh nhi m s c th . ấ ạ ỏ ễ ắ ể

C. l p đo n l n nhi m s c th . ặ ạ ớ ễ ắ ể D. đ o đo n nhi m s c th . ả ạ ễ ắ ể

34: Gen S đ t bi n thành gen s. Khi gen S và gen s cùng t nhân đôi liên ti p 3 l n thì s nuclêôtit t do mà môi tr ng n i ộ ế ự ế ầ ố ự ườ ộ

bào cung c p cho gen s ít h n so v i cho gen S là 28 nuclêôtit. D ng đ t bi n x y ra v i gen S là: A. m t 1 c p nuclêôtit. ấ ơ ớ ạ ộ ế ả ớ ấ ặ

B. m t 2 c p nuclêôtit. ấ ặ

C. đ o v trí 2 c p nuclêôtit. ả ị ặ D. thay th 1 c p nuclêôtit. ế ặ

35: Th đa b i l : A. có hàm l ng ADN nhi u g p hai l n so v i th l ng b i. ể ộ ẻ ươ ề ấ ầ ớ ể ưỡ ộ

B. có t bào mang b nhi m s c th 2n+1. C. không có kh năng sinh s n h u tính bình th ng. ế ộ ễ ắ ể ả ả ư ườ

D. có kh năng sinh s n h u tính bình th ng. ả ả ư ườ

36: ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin t o ra b ng kĩ thu t di truy n đ c đ a vào trong t bào E.coli nh m: A. c ổ ơ ạ ằ ậ ề ươ ư ế ằ ứ

ch ho t đ ng h gen c a t bào E.coli. ế ạ ộ ệ ủ ế

B. làm b t ho t các enzim c n cho s nhân đôi ADN c a E.coli. ấ ạ ầ ự ủ

C. t o đi u ki n cho gen đã ghép đ c bi u hi n. ạ ề ệ ươ ể ệ

D. làm cho ADN tái t h p k t h p v i ADN vi khu n. ổ ơ ế ơ ớ ẩ

37: Đ c tr ng di truy n c a m t qu n th giao ph i đ c th hi n ặ ư ề ủ ộ ầ ể ố ươ ể ệ ơ

A. s lo i ki u hình khác nhau trong qu n th . B. nhóm tu i và t l gi i tính c a qu n th . ố ạ ể ầ ể ổ ỉ ệ ớ ủ ầ ể

C. t n s alen và t n s ki u gen. ầ ố ầ ố ể D. s l ng cá th và m t đ cá th . ố ươ ể ậ ộ ể

38: S đ sau minh h a cho các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào? ơ ồ ọ ạ ộ ế ấ ễ ắ ể

(1): ABCD.EFGH ABGFE.DCH (2): ABCD.EFGH AD.EFGBCH

A. (1) : chuy n đ an không ch a tâm đ ng, (2): chuy n đo n trong m t nhi m s c th . ể ọ ứ ộ ể ạ ộ ễ ắ ể

B. (1) : đ o đo n ch a tâm đ ng; (2) : chuy n đo n trong m t nhi m s c th . ả ạ ứ ộ ể ạ ộ ễ ắ ể

C. (1) : đ o đo n ch a tâm đ ng; (2) : đ o đo n không ch a tâm đ ng. ả ạ ứ ộ ả ạ ứ ộ

D. (1) : chuy n đo n ch a tâm đ ng; (2) : đ o đo n ch a tâm đ ng. ể ạ ứ ộ ả ạ ứ ộ

39: M t s b nh, t t và h i ch ng di truy n ch g p n mà không g p nam: ộ ố ệ ậ ộ ứ ề ỉ ặ ơ ư ặ ơ

A. H i ch ng 3X, h i ch ng T cn . B. H i ch ng Claiphent , t t dính ngón tay 2 và 3. ộ ứ ộ ứ ơ ơ ộ ứ ơ ậ

C. B nh ung th máu, h i ch ng Đao. D. B nh mù màu, b nh máu khó đông. ệ ư ộ ứ ệ ệ

40: Khi các cá th c a m t qu n th giao ph i (qu n th l ng b i) ti n hành gi m phân hình thành giao t đ c và cái, m t ể ủ ộ ầ ể ố ầ ể ưỡ ộ ế ả ư ự ơ ộ

s t bào sinh giao t , m t c p nhi m s c th th ng không phân li trong gi m phân I, gi m phân II di n ra bình th ng. S ố ế ư ộ ặ ễ ắ ể ườ ả ả ễ ườ ự

giao ph i t do gi a các cá th có th t o ra các ki u t h p v nhi m s c th là: A. 2n; 2n-1; 2n+1; 2n-2; 2n+2. ố ự ư ể ể ạ ể ổ ơ ề ễ ắ ể

B. 2n+1; 2n-1-1-1; 2n. C. 2n+1; 2n-2-2; 2n; 2n+2.D. 2n-2; 2n; 2n+2+1.

41: m t loài th c v t, gen tr i A quy đ nh qu đ , alen l n a quy đ nh qu vàng. M t qu n th c a loài trên tr ng thái cân Ở ộ ự ậ ộ ị ả ỏ ặ ị ả ộ ầ ể ủ ơ ạ

b ng di truy n có 75% s cây qu đ và 25% s cây qu vàng. T n s t ng đ i c a các alen A và a trong qu n th là ằ ề ố ả ỏ ố ả ầ ố ươ ố ủ ầ ể

A. 0,2A và 0,8a.B. 0,4A và 0,6a.C. 0,5A và 0,5a.D. 0,6A và 0,4a.

42: Cho các thành t u: (1) T o ch ng vi khu n E. coli s n xu t insulin c a ng i. ự ạ ủ ẩ ả ấ ủ ườ

(2) T o gi ng dâu t m tam b i có năng su t tăng cao h n so v i d ng l ng b i bình th ng. ạ ố ằ ộ ấ ơ ớ ạ ưỡ ộ ườ

(3) T o ra gi ng bông và đ u t ng mang gen kháng thu c di t c c a thu c lá c nh Petunia. ạ ố ậ ươ ố ệ ỏ ủ ố ả

(4) T o ra gi ng d a h u tam b i không có h t, hàm l ng đ ng cao. ạ ố ư ấ ộ ạ ươ ườ

Nh ng thành t u đ t đ c do ng d ng kĩ thu t di truy n là: ư ự ạ ươ ứ ụ ậ ề

A. (1), (3). B. (3), (4). C. (1), (2). D. (1), (4).

43: Các gi ng cây tr ng thu n ch ng: ố ồ ầ ủ A. có t t c các c p gen đ u tr ng thái d h p t . ấ ả ặ ề ơ ạ ị ơ ư

B. có th đ c t o ra b ng ph ng pháp t th ph n qua nhi u đ i ể ươ ạ ằ ươ ự ụ ấ ề ờ

C. có năng su t cao nh ng kém n đ nh D. có th đ c t o ra b ng PP lai khác th qua vài th h ấ ư ổ ị ể ươ ạ ằ ứ ế ệ

44: Bi n d t h p: A. không làm xu t hi n ki u hình m i ế ị ổ ơ ấ ệ ể ớ

B. không ph i là nguyên li u c a ti n hoá C. ch xu t hi n trong qu n th t ph i ả ệ ủ ế ỉ ấ ệ ầ ể ự ố

D. phát sinh do s t h p l i v t ch t di truy n c a b và m ự ổ ơ ạ ậ ấ ề ủ ố ẹ

Câu 34: Trong tr ng h p gen tr i có l i, phép lai có th t o ra F1 có u th lai cao nh t là : ườ ơ ộ ơ ể ạ ư ế ấ

A. B.

C. D.

45: Th song nh b i: A. ch sinh s n vô tính mà không có kh năng sinh s n h u tính ể ị ộ ỉ ả ả ả ư

B. ch bi u hi n các đ c đi m c a m t trong hai loài b m . ỉ ể ệ ặ ể ủ ộ ố ẹ

C. có 2n NST trong t bào D. có t bào mang hai b NST l ng b i c a hai loài b m ế ế ộ ưỡ ộ ủ ố ẹ

46: Plasmit s d ng trong kĩ thu t di truy n: A. là phân t ADN m ch th ng ư ụ ậ ề ư ạ ẳ

B. là v t ch t di truy n ch y u trong t bào nhân s và trong t bào th c v t ậ ấ ề ủ ế ế ơ ế ự ậ

C. là phân t ARN m ch kép, d ng vòng ư ạ ạ

D. có kh năng nhân đôi đ c l p v i ADN nhi m s c th c a t bào vi khu n ả ộ ậ ớ ễ ắ ể ủ ế ẩ

47: Phát bi u nào d i đây là đúng khi nói v h s di truy n ? ể ướ ề ệ ố ề

A. H s di truy n càng cao thì hi u qu ch n l c càng th p ệ ố ề ệ ả ọ ọ ấ

B. Đ i v i nh ng tính tr ng có h s di truy n th p thì ch c n ch n l c m t l n đã có hi u qu ố ớ ư ạ ệ ố ề ấ ỉ ầ ọ ọ ộ ầ ệ ả

C. H s di truy n cao nói lên r ng tính tr ng ph thu c ch y u vào ki u gen ệ ố ề ằ ạ ụ ộ ủ ế ể
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top