Bài tập phản ứng oxi hóa khử

Bạch Việt

New member
Xu
69
Bài tập phản ứng oxi hóa khử

Trích từ luận văn tốt nghiệp đại học:

BÀI TẬP PHẢN ỨNG OXI HÓA-KHỬ


1. BÀI TẬP XÁC ĐỊNH SỐ OXI HOÁ

Bài 1: Xác định số oxi hoá của các nguyên tố trong các hợp chất, ion sau:

N : NH3 , NH4+, H2N-NH2 (hidrazin), NH2OH (hidroxylamin), NO2-, NO3-

O : H2O, O2- (ion oxit), H2O2 , O22- (ion peoxit)

P : H3P, H3PO3 , H3PO4, HPO42- , PO43-, P4O6 , P4O10 , POCl3 , H4P2O7

S : H2S, S2-, S2O32- , S4O6 , SO32- , SO42-

Mn : Mn2+, Mn(OH)2 , MnO2 , MnO42-, MnO4-, Mn2(CO)10, CH3Mn(CO)5

Cr: Cr2+, Cr3+, Cr(OH)3, CrO2-, Cr2O72-, CrO4 2-

Fe: Fe2+, Fe(OH)2, Fe3+, Fe(OH)3, Fe(H2O)3(OH)3, [Fe(CN)4]2-, Fe(CO)5, Fe(CO)4

Cu : Cu+, Cu2O, CuCl, CuCl2, Cu(NH3)2+, Cu2+, CuO, Cu(NH3)42+

Ag : AgCl, AgBr, AgI, Ag(NH3)+

Pt : Pt(NH3)42+, PtCl62-

Au : Au+, Au3+, Au(CN)4-

Hg : Hg22+, Hg2Cl2, Hg2SO4, Hg2+, HgO

U : UO2+, UO22+, U3+, U4+

Zn : Zn(H2O)2(OH)2, Zn(H2O)(OH)3-

C : CH3OH, HCHO, HCCOH, C6H12O6, C6H5OH, C6H5NO2, C6H5CH=CH2

Co : Co2(CO)9, HCo(CO)4

Ni : Ni(CO)4


Bài 2: Xác định số oxi hoá của các nguyên tố in nghiêng trong các hợp chất sau:


fjhgd.png

Bài 3: Xác định số oxi hoá của các nguyên tố in nghiêng trong các hợp chất sau:

ajds.png

2. BÀI TẬP CÂN BẰNG PHẢN ỨNG OXI HOÁ-KHỬ

Bài 1: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau theo phương pháp thăng bằng e:

Al + HNO3 --> Al(NO3)3 +NH4NO3 +H2O

Mg + HNO3 --> Mg(NO3)2 +NO +H2O

Fe + HNO3 --> Fe(NO3)3 +NO2 +H2O

Fe3O4 + HNO3 --> Fe(NO3)3 +NO2 +H2O

Fe(OH)2 + HNO3 --> Fe(NO3)3 +NO2 +H2O

Mg + HNO3 --> Mg(NO3)2 +N2 +H2O

FeCl2 + HNO3 --> Fe(NO3)3 +FeCl3+NO+H2O

FeO + HNO3 --> Fe(NO3)3 +NO2 +H2O

Bài 2: Cân bằng phản ứng oxi hoá-khử sau:

fjdnf.png


Bài 3: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

Cu2SFeS2+HNO3 --> CuSO4+Cu(NO3)2+Fe2(SO4)3+NO2+H2O

Bài 4: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

HNO2 --> HNO3 + NO + H2O

K2MnO4+H2O --> KMnO4 + MnO2 + KOH

H2O2 --> H2O + O2

KClO3 --> KClO4 + KCl

CrO --> Cr2O3 + Cr

CuCl (huyền phù) --> Cu + CuCl2

HIO --> HIO3 +I2+H2O

I2+NaOH (loãng) --> NaI + NaIO + H2O

I2+NaOH(nóng) --> NaI + NaIO3 + H2O

NaClO --> NaCl+NaClO3

Cl2O --> Cl2+ClO2

ClO2 --> ClO3+Cl2

Na2SO3 --> Na2S +Na2SO4

Na2S2O3 --> Na2SO3+S

KOH+Cl2 --> KCl+KClO4+H2O


Bài 5: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

NH4NO2 --> N2+H2O

NH4NO3 --> N2O+H2O

S+H2SO4 --> SO2+H2O

Fe+FeCl3 --> FeCl2

C+CO2 --> CO

KBrO3 +KBr+H2SO4 --> K2SO4+Br2+H2O


Bài 6: Hoàn thành và cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

FeO + HNO3(l) --> Fe(NO3)3 + NxOy + H2O

FexOy + HNO3 --> Fe(NO3)3 + NaOb + H2O

Fe + HNO3 --> Fe(NO3)3 + NxOy + H2O

FexOy + CO --> Fe+CO2

Cu2FeSx + O2 --> Cu2O+Fe3O4+…

Bài 7: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:


Fe + HNO3 --> Fe(NO3)3 + NO + NO2 + H2O (VNO=2VNO2)

Al + HNO3 --> Al(NO3)3 + NO + NH4NO3 + H2O (nNO=nNH4NO3)

Zn + H2SO4(đ) --> ZnSO4 + S + SO2 + H2O (nS=nSO2)

NH3 + KClO3 --> KNO3 + KCl + Cl2 + H2O (nKCl=nCl2)

Mg +HNO3 --> Mg(NO3)2 + NO2 + NO +H2O (VNO2=VNO)


Bài 8: Cân bằng phản ứng oxi hoá-khử sau:

KClO3+NH3 --> KNO3+KCl+Cl2+H2O

NH3+NaClO --> NaNO3 +Cl2 +NaCl+H2O

KClO+N2H4 --> KNO2+Cl2+ KCl+H2


Bài 9: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

CH2=CH2 + KMnO4 + H2SO4 --> CO2+MnSO4+K2SO4+H2O

CH3CH=CH2+KMnO4+H2O --> CH3CHOHCH2OH+K2SO4+MnSO4+H2O

CH3CH2OH+KMnO4+H2SO4 --> CH3COOH+K2SO4+MnSO4+H2O

C2H2 +KMnO4 +H2O --> H2C2O4+KOH+MnO2

C6H5CH3 +KMnO4 + H2SO4 --> C6H5COOH +MnSO4+K2SO4 +H2O

HOOC-COOH+KMnO4+H2SO4 -->CO2+K2SO4+MnSO4+H2O

C6H5CH2CH3+KMnO4+H2SO4 --> C6H5COOH+CO2+K2SO4+MnSO4+H2O

H2C2O4 +KMnO4 +H2SO4 --> CO2+K2SO4+MnSO4+H2O

C2H5OH+K2Cr2O7 +H2SO4 --> CO2 + K2SO4+Cr2(SO4 )3+H2O

CaC2O4 +KMnO4+H2SO4 --> CaSO4 +CO2 +K2SO4 +MnSO4+H2O

C12H22O11 +H2SO4 --> CO2 +SO2 +H2O

C3H5O9N3 --> CO2+H2O+N2+O2


Bài 10: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau theo phương pháp thăng bằng ion-electron:

KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 --> Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 +KNO2 + H2SO4 -->KNO3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 + K2SO3 + H2SO4 --> MnSO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 + NaCl + H2SO4 --> MnSO4 + Cl2 + Na2SO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 + HCl --> MnCl2 + Cl2 + KCl + H2O

KMnO4 + PH3 + H2SO4 --> MnSO4 + H3PO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 + Zn + H2SO4 --> MnSO4 + ZnSO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 + K2SO3 + H2O --> MnO2 + K2SO4 + KOH

KMnO4 + MnSO4 + H2O --> MnO2 + K2SO4 + H2SO4

KMnO4 + H2O2 --> MnO2 + O2 + KOH + H2O

KMnO4 + K2SO3 + KOH --> K2MnO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 + FeS + H2SO4 --> Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 +FeS2 + H2SO4 --> Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

KMnO4 +CuFeS2 +H2SO4 --> Fe2(SO4)3 +MnSO4 +CuSO4+K2SO4 + H2O

K2Cr2O7 + FeSO4 +H2SO4 --> Cr2(SO4)3 + Fe2(SO4)3 + K2SO4 + H2O

K2Cr2O7 + K2SO3 + H2SO4 --> Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O

K2Cr2O7 + KI + H2SO4 --> Cr2(SO4)3 + I2 + K2SO4 + H2O

K2Cr2O7 + H2S + H2SO4 --> Cr2(SO4)3 + S + K2SO4 + H2O

K2Cr2O7 + HBr --> CrBr3 + Br2 + KBr + H2O

K2Cr2O7 + HCl --> CrCl3 + Cl2 + KCl + H2O

K2Cr2O7 + SnCl2 +HCl --> CrCl3 + SnCl4 + KCl + H2O

K2CrO4 +(NH4)2S + H2O --> Cr(OH)3 + S + NH3 + KOH


Bài 11: Hoàn thành và cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau theo phương pháp thăng bằng ion-eletron:

I2 + --> I- + S4O62-

Bi(OH)3 + SnO22- --> Bi + SnO32-+ H2O

Cl2+I- +OH- --> IO4- +…

OCl-+I-+H2O --> …+I2+…


Bài 12: Hoàn thành và cân bằng phản ứng oxi hoá-khử sau trong môi trường axit:

ClO4- + I- +… --> HIO + Cl-

H3AsO4 + H2C2O4 --> CO2 + HAsO2 +…

Cr2O72- + CH3OH +… -->Cr3+ + HCOOH +…

PbO2 + H2O2 +… --> O2 + Pb2+ +…

Sb2O5 + H2S +… --> S + SbO+ +…

IO3- + I- +… --> I2 +…

NO3- + Al +… --> NH3 + Al3+ +…

F2 + H2O --> F- + O3 +…

H3AsO4 + I- +… --> HAsO2 + I2 +…

Cr2O72- + Br- +… --> Cr3+ + Br2 +…

Cr3+ + Cl2(k) +… --> Cr2O72- + Cl- +…


Bài 13: Hoàn thành và cân bằng phản ứng oxi hoá-khử sau trong môi trường bazơ:

NO3-+S2- +… --> NO2-+S +…

MnO4-+I- +… --> MnO42-+IO3- +…

ClO-+Fe(OH)2+… -->Cl-+Fe(OH)3

BrO3-+I2 +… --> IO3-+BrO- +…

ClO4-+C +… --> CO32-+Cl2 +…

HO2-+IO3- --> O2+I- +…

IO3-+Cr(OH)3+… --> CrO42-+I- +…


Bài 14: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

K2[Pt(NO2)4].2H2O --> KNO2+Pt+NO2+H2O

K[PtF6]+H2 --> Pt+KF+HF

K[PtF6] --> PtF4+F2+KF

K[PtF6] +H2O --> PtO2+K2[PtF6]+O2+HF

K[PtF6] +HCl(đ) --> H2[PtF6]+Cl2+KCl

K[PtF6]+KOH(đ,nguội) --> PtO2+O2+KF+H2O

(NH4)2[PtCl6] --> Pt(bột)+NH4Cl+Cl2

(NH4)2[PtCl6] --> Pt+NH4Cl+HCl+N2

K2[PtCl6]+KNO2+H2O --> K2[Pt(NO2)4]+KNO3+KCl+HCl

H2[PtCl4]+N2H4.H2O+NH3.H2O --> Pt+NH4Cl+H2O+N2

H2[PtCl4]+HCl+KMnO4 --> H2[PtCl6]+MnCl2+H2O

K2[Pt(CN)4] --> KCN+Pt+C2N2

K[Pt(C2H4)Cl3]+H2 --> Pt+C2H6+KCl+HCl

RuO4+H2O2(l) --> RuO2+O2+H2O

NiS+CO --> Ni+CO2+CS2

NiSO4+NaClO+NaOH(l) -->NiO(OH)+NaCl+Na2SO4+H2O

Ni(NO3)2+NaOH(đ)+Br2 --> NiO(OH)+NaNO3+NaBr+H2O

CoCl2+NaNO2+CH3COOH --> Na3[Co(NO2)6]+ NaCl+Na(CH3COO)+ NO +H2O

CoF3+N2O5 --> Co(NO3)3+NF3+O2

K2FeO4+H2SO4(l) --> Fe2(SO4)3+O2+K2SO4+H2O

K2FeO4 --> K3FeO4+KFeO2+O2

Fe+SO2(ẩm) --> FeSO3+FeSO3S

NH4ReO4 --> ReO2+N2+H2O

ReF6+NaOH(l) --> NaReO4+ReO2+NaF+H2O

Tc2O7+CCl4 --> TcCl4+CCl2O+Cl2

K2MnO4 --> K3MnO4+MnO2+O2 (nK3MnO4=2nMnO2)

K2MnO4+H2O --> KMnO4+MnO2+KOH

K2MnO4+K2S2O6(O2) --> KMnO4+K2SO4

KMnO4 --> K2MnO4+MnO2+O2

KMnO4 --> K3MnO4+MnO2+O2 (nMnO2=2nK3MnO4)

MnSO4+HNO3+NaBiO3 --> HMnO4+Bi(NO3)3+Na2SO4+NaNO3+H2O

K2Cr2O7+C --> Cr2O3+K2CO3+CO

W+HF+HNO3(đ) --> H2[WO2F4]+NO+H2O

SnO2+KNCS --> SnS+CO+N2+K2S

CuS+HNO3 --> Cu(NO3)2+S+NO+H2O

As2S 3+HNO3 --> H3AsO4+H2SO4+NO2+H2O

HgS+HCl+HNO3 --> HgCl2+NO+H2SO4+H2O


Bài 15 : Hoàn thành và cân bằng phản ứng oxi hoá-khử sau:

I-+NO2- --> I2+NO (môi trường axit)

Au+CN-+O2 --> Au(CN)4- (môi trường trung tính)

MnO4- --> MnO42-+O2 (môi trường kiềm)

P --> PH3+H2PO2- (môi trường kiềm)

Zn+As2O3 --> AsH3+Zn2+ (môi trường axit)

V --> HV6O173-+H2 (môi trường kiềm)


Bài 16: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau:

HClO3+HCl --> Cl2+ClO2+H2O (nCl2=nClO2)

KMnO4+SO2+H2O --> MnSO4+K2SO4+H2SO4

HI+HNO3 --> I2+NO+H2O

NH3+NaOCl --> N2H4+NaCl+H2O

KCN+KMnO4+H2O --> KCNO+MnO2+KOH

CrCl3+NaOCl+NaOH -->Na2CrO4+NaCl+H2O


Bài 17: Hãy dự đoán sản phẩm và cân bằng các phương trình hoá học sau theo phương pháp thăng bằng e hay thăng bằng ion-electron (nếu có):

a) H2O2+K2Cr2O7+H2SO4 -->Cr2(SO4)3+…

b) CrCl3+H2O2+NaOH --> Na2CrO4+…

c) H2O2+HIO3 --> I2+…

d) H2O2+KI+H2SO4(l) --> I2+…

e) HClO3+FeSO4 +H2SO4 --> FeCl3+Cl2+…


Bài 18: Hãy dự đoán sản phẩm và cân bằng các phương trình hoá học sau:


a) KClO3+H2SO4(đ,nóng)

b) KClO3(r)+S(r)

c) NH4ClO4+P

d) KClO3+P(r)

e) Na2SO3(dd)+S

f) Na2S(dd)+S

g) Na2SO4(r)+C

Bài 19: Hãy dự đoán sản phẩm và cân bằng các phương trình hoá học sau:

a) Na2S2O3(dd)+I2(dd)

b) Na2S2O3(dd)+Cl2(dd)

c) H2SeO4(dd)+HCl(dd)

d) SO2(k)+Cl2(k)

e) H2S(k)+FeCl3(dd)

f) Na2SO3(dd)+KI(dd)


Bài 20: Viết phương trình hoá học phân huỷ nhiệt của các muối sau đây:


KNO3, Ca(NO3)2, Cu(NO3)2, Pb(NO3)2, AgNO3, Hg(NO3)2, NH4NO3, NH4NO2, (NH4)2Cr2O7.


Bài 21: Dựa vào các giá trị nhiệt động tra ở các bảng hãy dự đoán sản phẩm và cân bằng các phương trình hoá học sau:

a) Ti(r)+HF(dd)+HNO3(dd)

b) Ti(r)+HF(dd)

c) Ti(r)+NaOH(đậm đặc)+H2O

d) Ti(r)+Cl2(k)

e) TiCl3(dd)+HCl(dd)+O2+H2O

f) TiCl3(dd)+FeCl3(dd)

g) Ti(r)+HCl(đ)

h) TiO2(r)+C(r)+Cl2(k)


Bài 22: Hãy dự đoán sản phẩm và cân bằng các phương trình hoá học sau:

a) CrO3+HI(dd) I2+…

b) NaCrO2(dd)+KMnO4(dd)

c) Cr3++MnO4-+OH-

d) C2H5OH(dd)+K2Cr2O7(dd)+H2SO4

e) Cr3++Br2+OH-


ST


 
Bài 1: Cân bằng các phản ứng oxi hoá-khử sau theo phương pháp thăng bằng e:
8Al + 30HNO3 --> 8Al(NO3)3 +3NH4NO3 +9H2O

3Mg + 8HNO3 --> 3Mg(NO3)2 +2NO +4H2O.

Fe + 6HNO3 --> Fe(NO3)3 +3NO2 +3H2O

Fe3O4 + 10HNO3 --> 3Fe(NO3)3 +NO2 +5H2O

Fe(OH)2 + 4HNO3 --> Fe(NO3)3 +NO2 +3H2O

5Mg + 12HNO3 --> 5Mg(NO3)2 +N2 +6H2O

Chúc các bạn học tập thật tốt..^^!
 
cám ơn bạn đã post bài.nhg mà tớ thấy bài hơi dài..tìm bài j đó thuộc dạng nào đó thì có lẽ đặc sắc hơn.mấy bài này mọi ng tìm ở trong sách í.xl bạn nhiu
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top