Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Vocabulary about tourism and holidays (Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kỳ nghỉ mát)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Đỗ Thị Lan Hương" data-source="post: 194481" data-attributes="member: 317476"><p><em>Hiện nay, các bạn trẻ rất thích đi du lịch. Vậy nếu gặp người nước ngoài làm thế nào để giao tiếp với họ? Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kì nghỉ mát nhé!</em></p><p style="text-align: center">[ATTACH=full]6872[/ATTACH]</p> <p style="text-align: center"><strong><span style="font-size: 18px">Vocabulary about tourism and holidays</span></strong></p> <p style="text-align: center"><strong><span style="font-size: 18px">(Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kỳ nghỉ mát)</span></strong></p><p></p><p>• Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)</p><p>• Airline route map: sơ đồ tuyến bay</p><p>• Airline schedule: lịch bay</p><p>• Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa</p><p>• Bus schedule: Lịch trình xe buýt</p><p>• Baggage allowance: lượng hành lí cho phép</p><p>• Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)</p><p>• Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng</p><p>• Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...)</p><p>• Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không</p><p>• Check-in: thủ tục vào cửa</p><p>• Commission: tiền hoa hồng</p><p>• Compensation: tiền bồi thường</p><p>• Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm</p><p>• Customer file: hồ sơ khách hàng</p><p>• Deposit: đặt cọc</p><p>• Destination: điểm đến</p><p>• Distribution: kênh cung cấp</p><p>• Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...)</p><p>• Domestic travel: du lịch nội địa</p><p>• Ticket: vé</p><p>• Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam</p><p>• Flyer: tài liệu giới thiệu</p><p>• Geographic features: đặc điểm địa lý</p><p>• Guide book: sách hướng dẫn</p><p>• High season: mùa cao điểm</p><p>• Low Season: mùa ít khách</p><p>• Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên</p><p>• Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay...)</p><p>• Inclusive tour: tour trọn gói</p><p>• Itinerary: Lịch trình</p><p>• International tourist: Khách du lịch quốc tế</p><p>• Passport: hộ chiếu</p><p>• Visa: thị thực</p><p>• Preferred product: Sản phẩm ưu đãi</p><p>• Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch</p><p>• Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo</p><p>• Source market: thị trường nguồn</p><p>• Timetable: Lịch trình</p><p>• Tourism: ngành du lịch</p><p>• Tourist: khách du lịch</p><p>• Tour guide: hướng dẫn viên du lịch</p><p>• Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch</p><p>• Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)</p><p>• Transfer: vận chuyển (hành khách)</p><p>• Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch</p><p>• Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)</p><p>• Travel Trade: Kinh doanh du lịch</p><p>• Traveller: khách du lịch</p><p>• SGLB: phòng đơn</p><p>• TRPB: phòng 3 người</p><p>• TWNB: phòng kép</p><p>• UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới</p><p>• Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam</p><p></p><p><em><strong>Nhóm từ vựng tiếng anh hay dùng khi đi du lịch</strong></em></p><p>• have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường</p><p>• go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương</p><p>• go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan</p><p>• plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình</p><p>• book accommodation/a hotel room/a flight/tickets đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé</p><p>• have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ</p><p>• rent a villa/a holiday home/a holiday cottage thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô</p><p>• hire/rent a car/bicycle/moped thuê xe hơi/xe đạp/xe máy</p><p>• stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động</p><p>• check into/out of a hotel/a motel/your room nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn</p><p>• pack/unpack your suitcase/bags đóng gói/mở va-li/túi xách</p><p>• call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng</p><p>• cancel/cut short a trip/holiday (vacation) hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ</p><p></p><p>Nguồn: Tổng hợp</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Đỗ Thị Lan Hương, post: 194481, member: 317476"] [I]Hiện nay, các bạn trẻ rất thích đi du lịch. Vậy nếu gặp người nước ngoài làm thế nào để giao tiếp với họ? Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kì nghỉ mát nhé![/I] [CENTER][ATTACH type="full" width="300px" height="300px" alt="Vocabulary about tourism and holidays (Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kỳ nghỉ mát).png"]6872[/ATTACH] [B][SIZE=5]Vocabulary about tourism and holidays (Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kỳ nghỉ mát)[/SIZE][/B][/CENTER] • Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) • Airline route map: sơ đồ tuyến bay • Airline schedule: lịch bay • Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa • Bus schedule: Lịch trình xe buýt • Baggage allowance: lượng hành lí cho phép • Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) • Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng • Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...) • Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không • Check-in: thủ tục vào cửa • Commission: tiền hoa hồng • Compensation: tiền bồi thường • Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm • Customer file: hồ sơ khách hàng • Deposit: đặt cọc • Destination: điểm đến • Distribution: kênh cung cấp • Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...) • Domestic travel: du lịch nội địa • Ticket: vé • Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam • Flyer: tài liệu giới thiệu • Geographic features: đặc điểm địa lý • Guide book: sách hướng dẫn • High season: mùa cao điểm • Low Season: mùa ít khách • Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên • Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay...) • Inclusive tour: tour trọn gói • Itinerary: Lịch trình • International tourist: Khách du lịch quốc tế • Passport: hộ chiếu • Visa: thị thực • Preferred product: Sản phẩm ưu đãi • Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch • Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo • Source market: thị trường nguồn • Timetable: Lịch trình • Tourism: ngành du lịch • Tourist: khách du lịch • Tour guide: hướng dẫn viên du lịch • Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch • Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) • Transfer: vận chuyển (hành khách) • Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch • Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) • Travel Trade: Kinh doanh du lịch • Traveller: khách du lịch • SGLB: phòng đơn • TRPB: phòng 3 người • TWNB: phòng kép • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới • Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam [I][B]Nhóm từ vựng tiếng anh hay dùng khi đi du lịch[/B][/I] • have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường • go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương • go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan • plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình • book accommodation/a hotel room/a flight/tickets đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé • have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ • rent a villa/a holiday home/a holiday cottage thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô • hire/rent a car/bicycle/moped thuê xe hơi/xe đạp/xe máy • stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động • check into/out of a hotel/a motel/your room nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn • pack/unpack your suitcase/bags đóng gói/mở va-li/túi xách • call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng • cancel/cut short a trip/holiday (vacation) hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ Nguồn: Tổng hợp [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Vocabulary about tourism and holidays (Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và các kỳ nghỉ mát)
Top