thuydung271
New member
- Xu
- 0
1 , Từ vựng
Excursion : chuyến du ngoạn, tham quan
Go on an excursion : đi tham quan
Inform : thông báo
Below : bên dưới
Shape : hình dạng
Site : địa điểm
Lotus : hoa sen
Wonder of the world : kỳ quan thế giới
Mountain : núi
Pine : cây thông
Lake : hồ
Waterfall : thác nước
Term : học kỳ
Forest : rừng
Day off : ngày nghỉ
Come to an end : kết thúc
Rock : đá
Inside : bên trong
Trip : chuyến đi chơi
Suppose : giả sử, cho rằng
Pagoda : chùa
Campfire : lửa trại
Cheap : rẻ
Share : chia sẻ
Sunshine : ánh nắng
Permit : cho phép
Permission : sự cho phép
Complain : phàn nàn, khiếu nại
Decide : quyết định
Relax : thư giản
Geography : môn địa lý
Possible : có thể
Destination : nơi đến
Anxious : lo lắng
Prefer : thích hơn
Plan : kế hoạch
2 , Ngữ pháp
1) Thì tương lai đơn:
Chỉ lời hứa, việc không có chuẩn bị trước
ví dụ:
A - My car is broken down !
B - Don't worry ! I will repair it for you.
Giải thích:
Vì B không hề biết trước A có xe hư nên khôgn có chuẩn bị gì mà chỉ đột xuất nên ta dùng tương lai đơn.
2) Thì tương lai gần:
Công thức :
S + is / am / are + going to + động từ nguyên mẫu
Cách dùng:
- Chỉ một hành động đã có ý định làm.
- Chỉ một dự đoán.
ví dụ:
Oh, your language is ready now. What time are you going to leave ? ( hành lý đã sẳn sàng, bạn định mấy giờ khởi hành? )
Look at those dark clouds! ( nhìn mây đen kìa! )
- Yes, it is going to rain soon ( ừ, trời sắp mưa rồi )
3) Thì hiện tại tiếp diễn:
Cách dùng :
- Chỉ hành động đã chuẩn bị kế hoạch sẳn, thường có thời gian cụ thể hoặc một kế hoạch lớn, quan trọng đã quyết định làm thường có thời gian xác định
Ví dụ:
We are having a party next sunday. Would you like to come? ( chúng tôi có tổ chức 1 bữa tiệc vào chủ nhật tới, mời bạn đến dự )
Giải thích:
Đã mời người ta thì chuyện đó phải đã được chuẩn bị hết rồi.
4) So sánh giữa hiện tại tiếp diễn và tương lai gần:
- Hiện tại tiếp diễn chắc hơn, dấu hiệu : có thời gian cụ thể, có lời mời (would you like...), chuyện quan trọng ( đám cưới, xây nhà, mua xe ...)
ví dụ:
I am having my house built next week. ( tuần tới tôi sẽ xây nhà
Excursion : chuyến du ngoạn, tham quan
Go on an excursion : đi tham quan
Inform : thông báo
Below : bên dưới
Shape : hình dạng
Site : địa điểm
Lotus : hoa sen
Wonder of the world : kỳ quan thế giới
Mountain : núi
Pine : cây thông
Lake : hồ
Waterfall : thác nước
Term : học kỳ
Forest : rừng
Day off : ngày nghỉ
Come to an end : kết thúc
Rock : đá
Inside : bên trong
Trip : chuyến đi chơi
Suppose : giả sử, cho rằng
Pagoda : chùa
Campfire : lửa trại
Cheap : rẻ
Share : chia sẻ
Sunshine : ánh nắng
Permit : cho phép
Permission : sự cho phép
Complain : phàn nàn, khiếu nại
Decide : quyết định
Relax : thư giản
Geography : môn địa lý
Possible : có thể
Destination : nơi đến
Anxious : lo lắng
Prefer : thích hơn
Plan : kế hoạch
2 , Ngữ pháp
PHÂN BIỆT : HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - TƯƠNG LAI GẦN - TƯƠNG LAI ĐƠN
Từ trước đến giờ các em thường dùng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại và được dịch là "đang " nhưng trong bài này cácn em sẽ học thêm một cách sử dụng nữa của nó là : sử dụng ở tương lai. Cùng với thì tương lai gần và tương lai đơn, thì hiện tại tiếp diễn sẽ làm phức tạp thêm cách phân biệt giữa chúng, dưới đây là cách phân biệt giửa 3 thì này:1) Thì tương lai đơn:
Chỉ lời hứa, việc không có chuẩn bị trước
ví dụ:
A - My car is broken down !
B - Don't worry ! I will repair it for you.
Giải thích:
Vì B không hề biết trước A có xe hư nên khôgn có chuẩn bị gì mà chỉ đột xuất nên ta dùng tương lai đơn.
2) Thì tương lai gần:
Công thức :
S + is / am / are + going to + động từ nguyên mẫu
Cách dùng:
- Chỉ một hành động đã có ý định làm.
- Chỉ một dự đoán.
ví dụ:
Oh, your language is ready now. What time are you going to leave ? ( hành lý đã sẳn sàng, bạn định mấy giờ khởi hành? )
Look at those dark clouds! ( nhìn mây đen kìa! )
- Yes, it is going to rain soon ( ừ, trời sắp mưa rồi )
3) Thì hiện tại tiếp diễn:
Cách dùng :
- Chỉ hành động đã chuẩn bị kế hoạch sẳn, thường có thời gian cụ thể hoặc một kế hoạch lớn, quan trọng đã quyết định làm thường có thời gian xác định
Ví dụ:
We are having a party next sunday. Would you like to come? ( chúng tôi có tổ chức 1 bữa tiệc vào chủ nhật tới, mời bạn đến dự )
Giải thích:
Đã mời người ta thì chuyện đó phải đã được chuẩn bị hết rồi.
4) So sánh giữa hiện tại tiếp diễn và tương lai gần:
- Hiện tại tiếp diễn chắc hơn, dấu hiệu : có thời gian cụ thể, có lời mời (would you like...), chuyện quan trọng ( đám cưới, xây nhà, mua xe ...)
ví dụ:
I am having my house built next week. ( tuần tới tôi sẽ xây nhà