UNIT 6 TIẾNG ANH 9
Từ vựng:
enviroment môi trường
garbage rác thải
dump bãi, đống, bãi đổ, nơi chứa => garbage dump: bãi rác thải
air pollution: sự ô nhiễm bầu khí quyển(không khí)
water pollution: nguồn nước bị ô nhiễm
deforestation sự phá rừng
dynamite fishing: đánh cá bằng thuốc nổ
spraying pesticides: phun thuốc trừ sâu bọ
plastic chất dẻo
sand cát, bãi cát
garbage rác thải
disappointed(adj.) thất vọng
spoilt: cướp phá, tước đoat, làm hư, làm hại
raw(adj) sống, chưa được điều chế
sewage nước thải, nước cống
pump vận chuyển chất lỏng bằng máy bơm
guilty(adj) có trách nhiệm
vessel tàu thủy
marine(adj) thuộc biển
deleberate(adj) có ý đồ, chủ tâm
leak chỗ thủng
Loại từ:
-deforest = disforest = disafforest (v) : phá rừng
[FONT="]-deforestation = disforestation : sự phá rừng[/FONT]
disappoint (v) : làm thất vọng
disappointment : sự thất vọng
disappointed (adj) : thất vọng
disappointing (adj) : làm thất vọng
disappointedly (adv)
environ (v) : bao vây
environment : môi trường
environs : vùng ngoại ô
environmental (adj) : thuộc về môi trường
environmentally (adv)
fly (v) : bay
fly : con ruồi
flight : chuyến bay
flying (adj): bay đc
flightless (adj) : hok bay đc
foam (v) : sủi bọt
foam : bọt
foamy (adj) : sủi bọt
minimize (v) : giảm thiểu
minimization : sự giảm thiểu
minimum : mức tối thiểu
minute (adj) : rất nhỏ
minutely (adv)
persuade (v) :thuyết fục
persuasion : sự thuyết fục
persuasiveness : tính thuyết fục
persuadable (adj) : thuyết fục đc
persuasive (adj) : có tính thuyết fục
persuasively (adv)
pollute (v) : làm ô nhiễm
pollution : sự ô nhiễm
pollutant : chất gây ô nhiễm
polluted (adj) : bị ô nhiễm
unpolluted (adj) : chưa ô nhiễm
provide (v) : cung cấp
provision : sự cung cấp / vật cung cấp
reduce (v) : làm giảm
reduction : sự giảm bớt
reducible (adj) : có thể giảm đc
reductional (adj) : giảm bớt, hạ giá
reductive (adj) : giảm bớt, thu nhỏ