thuydung271
New member
- Xu
- 0
1 , Từ vựng
llustration : sự minh họa System : hệ thống
Device : dụng cụ
Speed up : tăng tốc
Add : cộng, thêm vào
Multiply : nhân lên
Divide : chia ra
Lighting speed : tốc độ ánh sáng
Accuracy : sự chính xác
Collection : sự tập hợp
Data : dữ liệu
Magical : kỳ diệu
Communicatior : người truyền tin
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Invention : sự phát minh
Transmit : truyền , phát
Store : lưu trữ
Hold : cầm, nắm, giữ
Process : chế biến, gia công
Design : thiết kế
Long distance : đường dài
Central store : lưu trữ trung tâm
Helpful : có ích
Make an excuse : viện cớ
Retell : thuật lại
Instruction : sự dạy học
Make sure : đảm bảo
Operate : hoạt động
Lift : nhấc lên
Receiver : ống nghe (điện thoại)
Slot : vị trí, chỗ
Press : ấn vào
Emergency : khẩn cấp
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Obtain : đạt được
Select : chọn
Man-made satellite : vệ tinh nhân tạo
Destroy : phá hủy
Earth quake : động đất
Towel : khăn tắm
Spill : làm tràn, đổ
Robber : tên cướp
Catch : tóm, bắt
Furious : giận dữ
Feather : long (vủ)
Overtake : đuổi kịp
Budgie : vẹt (Úc)
2 , Ngữ pháp
Văn phạm của UNIT này không có gì mới : Câu bị động của thì hiện tại hoàn thành và đại từ quan hệ (who, which, whom...) . Nếu các em đã vững 2 phần này khi còn học ở các cấp lớp dưới thì "khỏe re như bò kéo xe" rồi ! Còn nếu như các em quên hết thì cũng không sao, hãy VÀO ĐÂY xem lại về câu bị động và VÀO ĐÂY xem về đại từ quan hệ.
3 , Phát âm
Trong bài này các em sẽ học cách phân biệt giữa âm / u / và âm / u: /
Sự phân biệt giữa 2 âm này là cực kỳ khó vì dường như không có một qui luật nào . Cứ xem 2 chữ wool và fool có cấu tạo gần như giống nhau, chỉ khác phụ âm đầu, vậy mà lại phát âm khác nhau . Thôi thì các em chịu khó học thuộc danh sách dưới đây cho chắc ăn:
/ u / ( u ngắn )
Hook
Full
Football
Look
Put
Good
Should
Wood
Pull
Cook
Book
Could
Woman
/ u: / ( u dài)
Boot
Rude
True
July
Shoe
Soup
Through
School
Fruit
Fool
Food
Tooth
Afternoon
Group
Route
Blue
Sugar
Smooth
Chúc các em làm bài tốt nhé !
llustration : sự minh họa System : hệ thống
Device : dụng cụ
Speed up : tăng tốc
Add : cộng, thêm vào
Multiply : nhân lên
Divide : chia ra
Lighting speed : tốc độ ánh sáng
Accuracy : sự chính xác
Collection : sự tập hợp
Data : dữ liệu
Magical : kỳ diệu
Communicatior : người truyền tin
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Invention : sự phát minh
Transmit : truyền , phát
Store : lưu trữ
Hold : cầm, nắm, giữ
Process : chế biến, gia công
Design : thiết kế
Long distance : đường dài
Central store : lưu trữ trung tâm
Helpful : có ích
Make an excuse : viện cớ
Retell : thuật lại
Instruction : sự dạy học
Make sure : đảm bảo
Operate : hoạt động
Lift : nhấc lên
Receiver : ống nghe (điện thoại)
Slot : vị trí, chỗ
Press : ấn vào
Emergency : khẩn cấp
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Obtain : đạt được
Select : chọn
Man-made satellite : vệ tinh nhân tạo
Destroy : phá hủy
Earth quake : động đất
Towel : khăn tắm
Spill : làm tràn, đổ
Robber : tên cướp
Catch : tóm, bắt
Furious : giận dữ
Feather : long (vủ)
Overtake : đuổi kịp
Budgie : vẹt (Úc)
2 , Ngữ pháp
Văn phạm của UNIT này không có gì mới : Câu bị động của thì hiện tại hoàn thành và đại từ quan hệ (who, which, whom...) . Nếu các em đã vững 2 phần này khi còn học ở các cấp lớp dưới thì "khỏe re như bò kéo xe" rồi ! Còn nếu như các em quên hết thì cũng không sao, hãy VÀO ĐÂY xem lại về câu bị động và VÀO ĐÂY xem về đại từ quan hệ.
3 , Phát âm
Trong bài này các em sẽ học cách phân biệt giữa âm / u / và âm / u: /
Sự phân biệt giữa 2 âm này là cực kỳ khó vì dường như không có một qui luật nào . Cứ xem 2 chữ wool và fool có cấu tạo gần như giống nhau, chỉ khác phụ âm đầu, vậy mà lại phát âm khác nhau . Thôi thì các em chịu khó học thuộc danh sách dưới đây cho chắc ăn:
/ u / ( u ngắn )
Hook
Full
Football
Look
Put
Good
Should
Wood
Pull
Cook
Book
Could
Woman
/ u: / ( u dài)
Boot
Rude
True
July
Shoe
Soup
Through
School
Fruit
Fool
Food
Tooth
Afternoon
Group
Route
Blue
Sugar
Smooth
Chúc các em làm bài tốt nhé !