UNIT 5 TIẾNG ANH 9
Từ vựng:
- media: phương tiện truyền thông
- crier: người rao bán
- latest news : tin giờ chót
- widely(adv): cách rộng rãi
- adult : người lớn # infant : trẻ con
- variety: sự khác nhau
- channel : kênh (truyền hình)
-control(v) kiểm soát- sự kiểm soát
- stage: giai đoạn
- development = increase : sự phát triển
- interactive (adj): tương tác
- remote = far (adj): xa
remote control : sự điều khiển từ xa
- fact : sự kiện
- event : sự cố
- interact (v) ảnh hưởng lẫn nhau
- benefit ích lợi
- violent (adj): bạo lực
- documentary(adj): thuộc về tài liệu
- documentary : phim tài liệu
- boring = dull (adj): buồn tẻ
- guide : sách chỉ dẫn
- folk music: nhạc dân tộc
- explore (v) : thăm dò
- get access (v) : tiếp cận
- risk : sự rủi ro, nguy hiểm
- various (adj) : khác nhau
- article : bài báo
- publish (v) : xuất bản
-guess (v) đoán
-town thành thị
-ring- rang- rang (v) reo, báo
-the last + noun: mới nhất
-as = when: khi
-magazine tạp chí
-newspaper báo
-shout (v) la, hét, loan tin
-program chương trình
-wide-widely (adj-adv) rộng
-everyday = daily : hằng ngày
-cartoon: hoạt hình
-chat tán gẫu
-village làng, bản
-forum diễn đàn
-accept(v) chấp nhận # deny = refuse
-benefit lợi ích
-mention (v) đề cập
-nowadays : hiện nay
-channel kênh
-child -> teenager ->adult : trẻ em -> thanh niên -> người lớn
-stage giai đoạn
-candy =sweet kẹo
-detective (adj) trinh thám
-pear quả lê
-part phần
-battle trận chiến
-guide hướng dẫn
-post (v) thông báo
-use s.th for s.th:sử dụng cho mục đích gì đó
-life cuộc sống
-as well as : cũng như
-as adj/adv as possible : càng….càng tốt
Ex : as fast as possible : càng nhanh càng tốt
-purpose mục đích
-wander (v) đi lang thang
-item hạng mục, phụ kiện
-moreover : vả lại
-consume (v) tiêu thụ / phá huỷ
-suffer (v) chịu đựng
-a various = a variety of s.th : một vài
-explore = discover (v) khám phá
-happen = take place = occur (v) xảy ra
-international (adj) quốc tế
-weather forecast dự báo thời tiết
-publish ban (sắc lệnh), xuất bản (sách)
-germany người ĐỨc, thuộc về nước ĐỨc
-sibling anh em (ruột)
-form dạng, mẫu
-major (adj) ít, tối thiểu
-force (v) bắt buộc
-journalism nghề làm báo
-junk mail thư rác
-leak (v) rò rỉ
- media: phương tiện truyền thông
- crier: người rao bán
- latest news : tin giờ chót
- widely(adv): cách rộng rãi
- adult : người lớn # infant : trẻ con
- variety: sự khác nhau
- channel : kênh (truyền hình)
-control(v) kiểm soát- sự kiểm soát
- stage: giai đoạn
- development = increase : sự phát triển
- interactive (adj): tương tác
- remote = far (adj): xa
remote control : sự điều khiển từ xa
- fact : sự kiện
- event : sự cố
- interact (v) ảnh hưởng lẫn nhau
- benefit ích lợi
- violent (adj): bạo lực
- documentary(adj): thuộc về tài liệu
- documentary : phim tài liệu
- boring = dull (adj): buồn tẻ
- guide : sách chỉ dẫn
- folk music: nhạc dân tộc
- explore (v) : thăm dò
- get access (v) : tiếp cận
- risk : sự rủi ro, nguy hiểm
- various (adj) : khác nhau
- article : bài báo
- publish (v) : xuất bản
-guess (v) đoán
-town thành thị
-ring- rang- rang (v) reo, báo
-the last + noun: mới nhất
-as = when: khi
-magazine tạp chí
-newspaper báo
-shout (v) la, hét, loan tin
-program chương trình
-wide-widely (adj-adv) rộng
-everyday = daily : hằng ngày
-cartoon: hoạt hình
-chat tán gẫu
-village làng, bản
-forum diễn đàn
-accept(v) chấp nhận # deny = refuse
-benefit lợi ích
-mention (v) đề cập
-nowadays : hiện nay
-channel kênh
-child -> teenager ->adult : trẻ em -> thanh niên -> người lớn
-stage giai đoạn
-candy =sweet kẹo
-detective (adj) trinh thám
-pear quả lê
-part phần
-battle trận chiến
-guide hướng dẫn
-post (v) thông báo
-use s.th for s.th:sử dụng cho mục đích gì đó
-life cuộc sống
-as well as : cũng như
-as adj/adv as possible : càng….càng tốt
Ex : as fast as possible : càng nhanh càng tốt
-purpose mục đích
-wander (v) đi lang thang
-item hạng mục, phụ kiện
-moreover : vả lại
-consume (v) tiêu thụ / phá huỷ
-suffer (v) chịu đựng
-a various = a variety of s.th : một vài
-explore = discover (v) khám phá
-happen = take place = occur (v) xảy ra
-international (adj) quốc tế
-weather forecast dự báo thời tiết
-publish ban (sắc lệnh), xuất bản (sách)
-germany người ĐỨc, thuộc về nước ĐỨc
-sibling anh em (ruột)
-form dạng, mẫu
-major (adj) ít, tối thiểu
-force (v) bắt buộc
-journalism nghề làm báo
-junk mail thư rác
-leak (v) rò rỉ