thuydung271
New member
- Xu
- 0
1 , Sách giáo khoa
Braille Alphabet : bảng chữ cái cho người mù
Special : đặc biệt
Come from : đến từ
Make great efforts : cố gắng hết sức
Raise : giơ lên (tay)
Arm : cánh tay
Finger : ngón tay
One by one : lần lượt
Add : cộng
Subtract : trừ
Unable : không thể
Explain : giải thích
Normal: bình thường
Infer from : rút ra từ
Attitude towards : thái độ đối với
Doubt : nghi ngờ
Feeling : cảm giác
Ability : khả năng
Belief : lòng tin
Humorous : hài hước
Suspicious : nghi ngờ
Admiring : ngưỡng mộ
Lower secondary school : trường cấp 2
Photograph : tấm ảnh
Photographer : người chụp ảnh
Fascinated : bị lôi cuốn
Professional : chuyên nghiệp
Exhibit : triển lảm
Native teacher : giáo viên bản ngữ
Per : mỗi
Air- conditioned : có máy lạnh
Cassette tapes : băng cát-xét
Free books : tài liệu miễn phí
Refund : hòan tiền lại
Receipt : hóa đơn
Poor quality : chất lượng kém
Service : dịch vụ
Injured : bị thương
Wheelchair : xe lăn
Delay : hõan lại
Broken down : bị hư (xe)
Contact : liên lạc
Good news : tin vui
A pity : điều đáng tiếc
Airport : sân bay
Sách bài tập
Cause : gây ra
Disaster : tai họa
Unrealistic : không thực tế
Parents : cha mẹ
Standard : tiêu chuẩn
Competition : cuộc thi
Enter : tham gia
Mistake : sai lầm
Neglect : bỏ qua
Push : thúc ép
Make : bắt buộc
Musician : nhạc sĩ
Genius : thiên tài
Constant support : luôn ủng hộ
Example : ví dụ
Develop : phát triển
Spell : đánh vần
Delegate : đại biểu
Correct : sửa lỗi sai
Paintings : bức tranh vẽ
Speak ill : nói xấu
Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Scented : có mùi thơm
Origin : nguồn gốc
3 , DANH TỪ TẬP HỌP CHỈ NHÓM NGƯỜI
CÔNG THỨC :
THE + TÍNH TỪ
Các tính từ sau đây khi thêm the sẽ trở thành danh từ chỉ nhóm người :
The rich : Người giàu
The sick :Người bệnh
The deaf : Người điếc
The dead : Ngườichết
The handicapped : Người tàn tật
The homeless : Người không nhà
The unemployed : Người thất nghiệp
The hungry : Người đói
The blind : Người mù
The dumb : Người câm
The injured : Người bị thương
The disabled : Người tàn tật
The poor : Người nghèo
3 , Trong bài 4 này chúng ta sẽ học cách phân biệt giữa âm /ɔ/ (o ngắn) và /ɔ:/ (o dài)
1. /ɔ/ (o ngắn) : đọc như âm ót trong tiếng Việt
Cách nhận dạng :
+ Gần như tất cả các chữ o mà phía sau có một phụ âm
hot,not,box,job ....
+ ngoại lệ :
A đọc /ɔ/ : watch ,what,quantity...
- au đọc /ɔ/ : because,sausage ..
- ow đọc /ɔ/ : knowledge
2. /ɔ:/ : đọc o tròn miệng
Cách nhận dạng
- or : horse
- oar : board
- aw : saw ,lawn
- au : daughter
ngoại lệ :
- a : all ,water
- ar : warm,quarter
- oor : door ,floor
- our : four ,court,
- ou : bought
Braille Alphabet : bảng chữ cái cho người mù
Special : đặc biệt
Come from : đến từ
Make great efforts : cố gắng hết sức
Raise : giơ lên (tay)
Arm : cánh tay
Finger : ngón tay
One by one : lần lượt
Add : cộng
Subtract : trừ
Unable : không thể
Explain : giải thích
Normal: bình thường
Infer from : rút ra từ
Attitude towards : thái độ đối với
Doubt : nghi ngờ
Feeling : cảm giác
Ability : khả năng
Belief : lòng tin
Humorous : hài hước
Suspicious : nghi ngờ
Admiring : ngưỡng mộ
Lower secondary school : trường cấp 2
Photograph : tấm ảnh
Photographer : người chụp ảnh
Fascinated : bị lôi cuốn
Professional : chuyên nghiệp
Exhibit : triển lảm
Native teacher : giáo viên bản ngữ
Per : mỗi
Air- conditioned : có máy lạnh
Cassette tapes : băng cát-xét
Free books : tài liệu miễn phí
Refund : hòan tiền lại
Receipt : hóa đơn
Poor quality : chất lượng kém
Service : dịch vụ
Injured : bị thương
Wheelchair : xe lăn
Delay : hõan lại
Broken down : bị hư (xe)
Contact : liên lạc
Good news : tin vui
A pity : điều đáng tiếc
Airport : sân bay
Sách bài tập
Cause : gây ra
Disaster : tai họa
Unrealistic : không thực tế
Parents : cha mẹ
Standard : tiêu chuẩn
Competition : cuộc thi
Enter : tham gia
Mistake : sai lầm
Neglect : bỏ qua
Push : thúc ép
Make : bắt buộc
Musician : nhạc sĩ
Genius : thiên tài
Constant support : luôn ủng hộ
Example : ví dụ
Develop : phát triển
Spell : đánh vần
Delegate : đại biểu
Correct : sửa lỗi sai
Paintings : bức tranh vẽ
Speak ill : nói xấu
Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Scented : có mùi thơm
Origin : nguồn gốc
3 , DANH TỪ TẬP HỌP CHỈ NHÓM NGƯỜI
CÔNG THỨC :
THE + TÍNH TỪ
Các tính từ sau đây khi thêm the sẽ trở thành danh từ chỉ nhóm người :
The rich : Người giàu
The sick :Người bệnh
The deaf : Người điếc
The dead : Ngườichết
The handicapped : Người tàn tật
The homeless : Người không nhà
The unemployed : Người thất nghiệp
The hungry : Người đói
The blind : Người mù
The dumb : Người câm
The injured : Người bị thương
The disabled : Người tàn tật
The poor : Người nghèo
3 , Trong bài 4 này chúng ta sẽ học cách phân biệt giữa âm /ɔ/ (o ngắn) và /ɔ:/ (o dài)
1. /ɔ/ (o ngắn) : đọc như âm ót trong tiếng Việt
Cách nhận dạng :
+ Gần như tất cả các chữ o mà phía sau có một phụ âm
hot,not,box,job ....
+ ngoại lệ :
A đọc /ɔ/ : watch ,what,quantity...
- au đọc /ɔ/ : because,sausage ..
- ow đọc /ɔ/ : knowledge
2. /ɔ:/ : đọc o tròn miệng
Cách nhận dạng
- or : horse
- oar : board
- aw : saw ,lawn
- au : daughter
ngoại lệ :
- a : all ,water
- ar : warm,quarter
- oor : door ,floor
- our : four ,court,
- ou : bought