thuydung271
New member
- Xu
- 0
1 , Từ vựng
Alarm : đồng hồ báo thức Boil : Nấu, luộc
Several: Một vài
Then : Sau đó
Lead : dẫn
Buffalo : trâu
Field : cánh đồng
Get ready : chuẩn bị xong
Arrive : đến
Exactly : chính xác
Plot of land : mảnh đất
Take a short rest : nghỉ một chút
During : trong ( khoảng thời gian)
Break : giờ nghỉ gải lao
Fellow peasant : bạn nông dân
Tobacco : thuốc hút
Continue : tiếp tục
Repair : sửa chửa
Husband : chồng
Transplant : cấy
About : khoảng chừng
Neighbor : hàng xóm
Plan: kế hoạch
Crop : mùa vụ
Lives : cuộc sống
Cyclo : xe xích lô
Passenger : hành khách
Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Flight : chuyến bay
Plane: máy bay
Serve : phục vụ
Shake – shook – shaken : rung, lắc
At first : ban đầu
Fly – flew – flown : bay
Stay seated : ngồi tại chổ
Suddenly : thình lình
Realize : nhận ra
In danger : bị nguy hiểm
Scream : kêu thét lên
In panic : hoảng loạn
Gain height : bay lên cao
Pilot : phi công
Overjoy : quá vui mừng
Relieve : thấy nhẹ nhõm
Land : đáp xuống
Frightening : kinh sợ
Safety : an toàn
Experience : kinh nghiệm
Discotheque : vũ trường
Ground floor : tầng trệch
Crowed : đông người
Smell : ngữi thấy mùi
Smoke : khói
Exit : lối thoát
Block : khóa
Cough : ho
Choke : sặc
Fire brigade : đội cứu hỏa
Out of : ra khỏi
Hurt : bị thương
Serious : nghiêm trọng
Favorite : yêu thích
Without : không có
Fishermen : người câu cá
Boots : giày ống
Rubbish : rác
Empty : rỗng
Waste of time : phí thời gian
Creep – crept – crept : bò, trườn
Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy
Bomb : bom
2 , GIỚI TỪ
Contented with : Hài lòng với
Due to : Dự định
Get on : Bước lên (xe)
On time : Đúng giờ
Crowded with :Đông đúc
Go off : Reng (chuông )
Get up Thức dậy
Pump water into : Bơm nước vào
Satisfied with : Hài lòng với
Interested in : Thich
Disappointed with : Thất vọng về
Give up : từ bỏ
In the field : Trên đồng
3 ,Trong bài này để làm một các bài tập, chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây:
Go off =explode : nổ (bom)
Go off =ring : reng (chuông )
Chat =talk in a friendly way : nói chuyện phiếm
Contented with =satisfied with : hài lòng
Occupation = job : nghề nghiệp
Repair = mend : sửa chửa
Take off =leave the ground : cất cách
Put out = make stop burning : dập tắt
Finish = complete: hoàn thành
Purchase = buy : mua
Give up = stop : dừng lại
Go on = continue : tiếp tục
Dip : move downward: đi xuống
Get on = get into: bước lên (xe)
Get up = get out of bed: thức dậy
Go by = pass: trôi qua ( thời gian )
4, Trong bài học đầu tiên của cấp 3 này cúng ta sẽ cùng học về cách phân biệt giữa âm / i/ ( i ngắn) và / i:/ ( i dài)
/i/
Đọc ngắn và nhanh
Cách nhận dạng:
Thường rơi vào nguyên âm i như trong các chữ: hit, sit, bit, little
/i:/
Đọc kéo dài hơn
Cách nhận dạng :
Thường rơi vào 2 nguyên âm : eehoặc ea như trong các chữ : heat, repeat, beat, read, meat, meet
Trong sách giáo khoa, các bạn xem trang 19 sẽ thấy 2 cột , một bên là âm /i/ một bên là âm /i:/ , chú ý các bạn sẽ thấy bên /i/ đếu là các chữ có i , còn bên /i:/ sẽ bao gồm các chữ có ea hoặc ee.
Các em có thể VÀO ĐÂY để xem video minh họa âm /i:/ và VÀO ĐÂY xem âm /i/ của đài BBC
Alarm : đồng hồ báo thức Boil : Nấu, luộc
Several: Một vài
Then : Sau đó
Lead : dẫn
Buffalo : trâu
Field : cánh đồng
Get ready : chuẩn bị xong
Arrive : đến
Exactly : chính xác
Plot of land : mảnh đất
Take a short rest : nghỉ một chút
During : trong ( khoảng thời gian)
Break : giờ nghỉ gải lao
Fellow peasant : bạn nông dân
Tobacco : thuốc hút
Continue : tiếp tục
Repair : sửa chửa
Husband : chồng
Transplant : cấy
About : khoảng chừng
Neighbor : hàng xóm
Plan: kế hoạch
Crop : mùa vụ
Lives : cuộc sống
Cyclo : xe xích lô
Passenger : hành khách
Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Flight : chuyến bay
Plane: máy bay
Serve : phục vụ
Shake – shook – shaken : rung, lắc
At first : ban đầu
Fly – flew – flown : bay
Stay seated : ngồi tại chổ
Suddenly : thình lình
Realize : nhận ra
In danger : bị nguy hiểm
Scream : kêu thét lên
In panic : hoảng loạn
Gain height : bay lên cao
Pilot : phi công
Overjoy : quá vui mừng
Relieve : thấy nhẹ nhõm
Land : đáp xuống
Frightening : kinh sợ
Safety : an toàn
Experience : kinh nghiệm
Discotheque : vũ trường
Ground floor : tầng trệch
Crowed : đông người
Smell : ngữi thấy mùi
Smoke : khói
Exit : lối thoát
Block : khóa
Cough : ho
Choke : sặc
Fire brigade : đội cứu hỏa
Out of : ra khỏi
Hurt : bị thương
Serious : nghiêm trọng
Favorite : yêu thích
Without : không có
Fishermen : người câu cá
Boots : giày ống
Rubbish : rác
Empty : rỗng
Waste of time : phí thời gian
Creep – crept – crept : bò, trườn
Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy
Bomb : bom
2 , GIỚI TỪ
Contented with : Hài lòng với
Due to : Dự định
Get on : Bước lên (xe)
On time : Đúng giờ
Crowded with :Đông đúc
Go off : Reng (chuông )
Get up Thức dậy
Pump water into : Bơm nước vào
Satisfied with : Hài lòng với
Interested in : Thich
Disappointed with : Thất vọng về
Give up : từ bỏ
In the field : Trên đồng
3 ,Trong bài này để làm một các bài tập, chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây:
Go off =explode : nổ (bom)
Go off =ring : reng (chuông )
Chat =talk in a friendly way : nói chuyện phiếm
Contented with =satisfied with : hài lòng
Occupation = job : nghề nghiệp
Repair = mend : sửa chửa
Take off =leave the ground : cất cách
Put out = make stop burning : dập tắt
Finish = complete: hoàn thành
Purchase = buy : mua
Give up = stop : dừng lại
Go on = continue : tiếp tục
Dip : move downward: đi xuống
Get on = get into: bước lên (xe)
Get up = get out of bed: thức dậy
Go by = pass: trôi qua ( thời gian )
4, Trong bài học đầu tiên của cấp 3 này cúng ta sẽ cùng học về cách phân biệt giữa âm / i/ ( i ngắn) và / i:/ ( i dài)
/i/
Đọc ngắn và nhanh
Cách nhận dạng:
Thường rơi vào nguyên âm i như trong các chữ: hit, sit, bit, little
/i:/
Đọc kéo dài hơn
Cách nhận dạng :
Thường rơi vào 2 nguyên âm : eehoặc ea như trong các chữ : heat, repeat, beat, read, meat, meet
Trong sách giáo khoa, các bạn xem trang 19 sẽ thấy 2 cột , một bên là âm /i/ một bên là âm /i:/ , chú ý các bạn sẽ thấy bên /i/ đếu là các chữ có i , còn bên /i:/ sẽ bao gồm các chữ có ea hoặc ee.
Các em có thể VÀO ĐÂY để xem video minh họa âm /i:/ và VÀO ĐÂY xem âm /i/ của đài BBC