Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về vị trí và địa điểm
- うえ : trên
- した : dưới
- まえ : trước
- うしろ : sau
- みぎ : bên phải
- ひだり : bên trái
- なか : bên trong
- そと : bên ngoài
- となり : bên cạnh
- あいだ: (ở giữa)
- ちかく : chỗ gần đây
- あいだ: (ở giữa)
- 建物 たてもの tatemono Tòa nhà
- ビル biru Tòa nhà
- マンション manshon Dinh thự
- 場所 ばしょ basho Địa điểm, vị trí
- 空港 くうこう kuukou Sân bay
- 飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay
- 港 みなと minato Cảng
- 郵便局 ゆうびんきょく yuubinkyoku Bưu điện
- 銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng
- 市役所 しやくしょ shiyakusho Tòa thị chính thành phố
- 駅 えき eki Ga tàu
- 病院 びょういん byouin Bệnh viện
- 美容院 びよういん biyouin Salon tóc
- 学校 がっこう gakkou Trường học
- 小学校 しょうがっこう shougakkou Trường tiểu học
- 中学校 ちゅうがっこう chuugakkou Trường trung học
- 高校 こうこう koukou Trường phổ thông
- 大学 だいがく daigaku Trường đại học
- 大学院 だいがくいん daigakuin Viện đào tạo sau đại học
- 寮 りょう ryou Kí túc xá
- 寄宿舎 きしゅくしゃ kishukusha ký túc xá/ký túc
- 図書館 としょかん toshokan Thư viện
- 水族館 すいぞくかん suizokukan Viện hải dương
- 映画館 えいがかん eigakan Rạp chiếu phim
- 博物館 はくぶつかん hakubutsukan Bảo tàng
- 美術館 びじゅつかん bijutsukan Bảo tàng nghệ thuật
- 体育館 たいいくかん taiikukan Phòn tập Gym
- 記念館 きねんかん kinenkan Nhà kỉ niệm
- 大使館 たいしかん taishikan Đại sứ quán
- 旅館 りょかん ryokan Nhà trọ kiểu Nhật Bản