Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC
学生(gakusei): Học Sinh
先生(sensei): Giáo Viên
留学生(ryuugakusei): Du Học Sinh
大学生(daigakusei): Sinh Viên
学校(gakkou): Trường Học
小学校(shougakkou): Trường Tiểu Học
中学校(chuugakkou): Trường Trung Học Cơ Sở
高等学校 (koutougakkou): Trường Trung Học Phổ Thông
教室 (kyoushitsu): Phòng Học
クラス(kurasu): Lớp Học
じゅぎょう(jugyou): Giờ Học
ユニフォーム(junifoomu): Đồng Phục