Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

Hanamizuki

New member
Xu
0
Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

1 付 き 合 う (v) つ き あ う hẹn hò

2 ド キ ド キ す る (v) ド キ ド キ す る đập rộn ràng

3 そ わ そ わ す る (v) そ わ そ わ す る cảm xúc thất thường

4 告白 す る (v) こ く は く す る bày tỏ/ tỏ tình

5 振 ら れ る (v) ふ ら れ る

6 遊 び に 行 く あ そ び に い く đi chơi

7 切 な く な る せ つ な く な る cảm thấy tiếc nuối

8 キ ュ ン キ ュ ン す る (v) キ ュ ン キ ュ ン す る có tình cảm

9 恋愛 れんあい tình yêu nam nữ.

10 恋人 こいびと người yêu.

11 愛情 あいじょう tình yêu, tình thương (không nhất thiết là tình yêu nam nữ).

12 初恋 はつこい mối tình đầu.

13 恋敵 こいがたき tình địch.

14 失恋 しつれん thất tình.

15 恋する こいする yêu, phải lòng.

16 デートをする hẹn hò.

17 約束する やくそくする hẹn hò, hứa hẹn.

18 約束を忘れる やくそくをわすれる quên hẹn.

19 約束を破る やくそくをやぶる không giữ hẹn.

20 けんかする cãi nhau.

21 仲直りする なかなおりする làm lành, hòa giải

22 世話になる せわになる được chăm sóc.

23 世話をする せわをする chăm sóc.

24 プレゼントを渡す プレゼントをわたす tặng quà.

25 悲恋 ひれん tình yêu mù quáng.

26 恋文 こいぶみ thư tình.
 
一目惚れ (ひとめほれ): tiếng sét ái tình
彼女に初めて会ったときに一目惚れしてしまった。
Kanojo ni hajimete attatokini hitomehore shiteshimatta
Khi tôi nhìn cô ấy tôi đã phải lòng cô ấy ngay (yêu từ cái nhìn đầu tiên)

片思い (かたおもい): yêu đơn phương; tình đơn phương
初恋は片思いでした。
Hatsukoi wa kataomoi deshita.
Mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương

初恋 (はつこい): mối tình đầu
初恋は印象に深く残るものである。時には一生忘れられない
Hatsukoi wa inshou ni fukaku nokoru mono de aru. Tokiniwa isshou wasurerarenai.
Mối tình đầu bao giờ cũng để lại nhiều ấn tượng sâu sắc mà có khi đến suốt đời cũng không quên

恋心(こいごころ): Tình yêu
燃えるような恋心
Moeru youna Koigokoro
Tình yêu bùng cháy
 
ちゅうじつ 忠実 Chung thủy, trung thực
しょうじき 正直 Thành thật
にんたい 忍耐 nhẫn nại
かまってくれて quan tâm
かんだい 寛大 khoan dung
おもいやりがあって 思いやりがあって biết cảm thông
がんけん 頑健 Mạnh mẽ
けつだん 決断 Quyết đoán
りそう 理想 có lý tưởng
うぞうぞ Cẩn thận
あたまがいい 頭がいい Thông minh
あいそのいい 愛想のいい Tốt bụng, dễ gần
ちゃくじつ 着実 Đáng tin cậy
きんべん 勤勉 Chăm chỉ
きくばり 気配り Chu đáo, ân cần
ていさい 体裁 Phong cách
かわいい 可愛い duyên dáng, dễ thương
おもしろい 面白い vui tính
けんしき 見識 hiểu biết, kiến thức
おかねもち お金持ち Giàu có
おおて 大手 Đại gia
びだんし 美男子 Đẹp trai
びじょ 美女 Đẹp gái
くちがうまい 口が巧い Khéo nói
つきあう 付き合う hẹn hò
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top