Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên
自然 しぜん shizen Thiên nhiên
景色 けしき keshiki Phong cảnh
宇宙 うちゅう uchuu Vũ trụ
地震 じしん jishin Động đất
津波 つなみ tsunami Sống thần
林 はやし hayashi Rừng
森 もり mori Rừng rậm
木 き ki Cây
枝 えだ eda Cành cây
花 はな hana Hoa
葉 は ha Lá
草 くさ kusa Cỏ
畑 はたけ hatake Cánh đồng
空 そら sora Bầu trời
空気 くうき kuuki Không khí
太陽 たいよう taiyou Mặt trời
月 つき tsuki Trăng
星 ほし hoshi Sao
雨 あめ ame Mưa
風 かぜ kaze Gió
雷 かみなり kaminari Sấm
雲 くも kumo Mây
雪 ゆき yuki Tuyết
石 いし ishi Đá sỏi
岩 いわ iwa Đá/núi đá hiểm trở
砂 すな suna Cát
土 つち tsuchi Đất
山 やま yama Núi
火山 かざん kazan Núi lửa
丘 おか oka Đồi
谷 たに tani Thung lũng
崖 がけ gake Vách đá
洞窟 どうくつ doukutsu Hang động
島 しま shima Đảo
水 みず mizu Nước
海 うみ umi Biển
川/河 かわ kawa Sông / Suối
波 なみ nami Sóng
湖 みずうみ mizuumi Hồ
池 いけ ike Ao
井/井戸 い/いど i/ido Giếng nước
温泉 おんせん onsen Suối nước nóng
滝 たき taki Thác nước
泉 いずみ izumi Đài phun nước