Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa

Hanamizuki

New member
Xu
0
Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa
images (4).jpg

  1. 家 いえ ie Nhà
  2. 部屋 へや heya Phòng
  3. 寝室 しんしつ shin shitsu Phòng ngủ
  4. ダイニングルーム dainingu ru-mu Phòng ăn
  5. 居間 いま ima Phòng khách, phòng đợi
  6. 台所 だいどころ dai dokoro Nhà bếp
  7. キッチン kicchin Nhà bếp
  8. 車庫 しゃこ shako Nhà xe
  9. 戸棚 とだな todana Tủ bếp
  10. 蛇口 じゃぐち jaguchi Vòi nước
  11. 流し ながし nagashi Chậu rửa
  12. 洗面台 せんめんだい senmen dai Chậu rửa, bồn rửa mặt
  13. 風呂場 ふろば furoba Phòng tắm
  14. バスルーム basu ru-mu Phòng tắm
  15. お手洗い おてあらい otearai Toilet, nhà vệ sinh
  16. トイレ toire Toilet
  17. 玄関 げんかん genkan Sảnh, lối đi vào
  18. 庭 にわ niwa Sân vườn
  19. ベランダ beranda Ban công
  20. 廊下 ろうか rouka Hành lang
  21. 階段 かいだん kaidan Cầu thang
  22. 床 ゆか yuka Sàn nhà
  23. 畳 たたみ tatami Chiếu
  24. 壁 かべ kabe Bức tường
  25. カレンダー karenda- Lịch
  26. ドア doa Cửa; cửa ra vào
  27. 鍵 かぎ kagi Chìa khóa
  28. 窓 まど mado Cửa sổ
  29. カーテン ka-ten Màn cửa
  30. 天井 てんじょう tenjou Trần nhà
  31. 家具 かぐ kagu Nội thất
  32. 押入れ おしいれ oshiire Tủ quần áo
  33. 箪笥 たんす tansu Tủ
  34. 鏡 かがみ kagami Cái gương
  35. テーブル te-buru Cái bàn
  36. 椅子 いす isu Cái ghế
  37. ソファー sofa- Sofa, salong
  38. 机 つくえ tsukue Cái bài
  39. 絨毯 じゅうたん jyuutan Thảm
  40. 本棚 ほんだな hondana Tủ sách, giá sách
  41. スタンド sutando Đèn bàn
  42. ベッド beddo Cái giường
  43. 布団 ふとん futon Nệm
  44. シーツ shi-tsu Khăn trải giường
  45. 毛布 もうふ moufu Chăn
  46. 枕 まくら makura Gối
  47. 傘立て かさたて kasatate Giá treo ô
  48. 冷蔵庫 れいぞうこ reizouko Tủ lạnh
  49. 冷凍庫 れいとうこ reitouko Tủ đông
  50. 洗濯機 せんたくき sentaku ki Máy giặt
  51. 乾燥機 かんそうき kansou ki Máy sấy
  52. ハンガー hanga- Cái mắc áo
  53. 電気掃除機 でんきそうじき denki souji ki Máy hút bụi
  54. 皿洗い機 さらあらいき sara arai ki Máy rửa bát, đĩa
  55. テレビ terebi Tivi
  56. ラジオ rajio Radio
  57. ステレオ sutereo Stereo
  58. ビデオ bideo Video
  59. アイロン airon Bàn ủi
  60. エアコン eakon Máy điều hòa không khí
  61. 扇風機 せんぷうき senpuu ki Quạt máy
  62. 電気 でんき denki Điện, đèn điện
  63. 電灯 でんとう dentou Đèn điện
  64. 電子レンジ でんしレンジ denshi renji Lò viba
  65. オーブン o-bun Lò nướng
  66. ストーブ suto-bu Lò sưởi
  67. お皿 おさら osara Đĩa
  68. 箸 はし hashi Đũa
  69. コップ koppu Cốc, ly
  70. カップ kappu Chén, bát
  71. スプーン supu-n Muỗng, thìa
  72. フォーク fo-ku Nĩa
  73. ナイフ naifu Dao
  74. コンピューター konpyu-ta- Máy tính
  75. パソコン pasokon Máy tính cá nhân
  76. 箒 ほうき houki Chổi
  77. 塵取り ちりとり chiri tori Đồ hót rác
  78. ごみ箱 ごみばこ gomi bako Thùng đựng rác
  79. アパート apa-to Nhà chung cư
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top