Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa
- 家 いえ ie Nhà
- 部屋 へや heya Phòng
- 寝室 しんしつ shin shitsu Phòng ngủ
- ダイニングルーム dainingu ru-mu Phòng ăn
- 居間 いま ima Phòng khách, phòng đợi
- 台所 だいどころ dai dokoro Nhà bếp
- キッチン kicchin Nhà bếp
- 車庫 しゃこ shako Nhà xe
- 戸棚 とだな todana Tủ bếp
- 蛇口 じゃぐち jaguchi Vòi nước
- 流し ながし nagashi Chậu rửa
- 洗面台 せんめんだい senmen dai Chậu rửa, bồn rửa mặt
- 風呂場 ふろば furoba Phòng tắm
- バスルーム basu ru-mu Phòng tắm
- お手洗い おてあらい otearai Toilet, nhà vệ sinh
- トイレ toire Toilet
- 玄関 げんかん genkan Sảnh, lối đi vào
- 庭 にわ niwa Sân vườn
- ベランダ beranda Ban công
- 廊下 ろうか rouka Hành lang
- 階段 かいだん kaidan Cầu thang
- 床 ゆか yuka Sàn nhà
- 畳 たたみ tatami Chiếu
- 壁 かべ kabe Bức tường
- カレンダー karenda- Lịch
- ドア doa Cửa; cửa ra vào
- 鍵 かぎ kagi Chìa khóa
- 窓 まど mado Cửa sổ
- カーテン ka-ten Màn cửa
- 天井 てんじょう tenjou Trần nhà
- 家具 かぐ kagu Nội thất
- 押入れ おしいれ oshiire Tủ quần áo
- 箪笥 たんす tansu Tủ
- 鏡 かがみ kagami Cái gương
- テーブル te-buru Cái bàn
- 椅子 いす isu Cái ghế
- ソファー sofa- Sofa, salong
- 机 つくえ tsukue Cái bài
- 絨毯 じゅうたん jyuutan Thảm
- 本棚 ほんだな hondana Tủ sách, giá sách
- スタンド sutando Đèn bàn
- ベッド beddo Cái giường
- 布団 ふとん futon Nệm
- シーツ shi-tsu Khăn trải giường
- 毛布 もうふ moufu Chăn
- 枕 まくら makura Gối
- 傘立て かさたて kasatate Giá treo ô
- 冷蔵庫 れいぞうこ reizouko Tủ lạnh
- 冷凍庫 れいとうこ reitouko Tủ đông
- 洗濯機 せんたくき sentaku ki Máy giặt
- 乾燥機 かんそうき kansou ki Máy sấy
- ハンガー hanga- Cái mắc áo
- 電気掃除機 でんきそうじき denki souji ki Máy hút bụi
- 皿洗い機 さらあらいき sara arai ki Máy rửa bát, đĩa
- テレビ terebi Tivi
- ラジオ rajio Radio
- ステレオ sutereo Stereo
- ビデオ bideo Video
- アイロン airon Bàn ủi
- エアコン eakon Máy điều hòa không khí
- 扇風機 せんぷうき senpuu ki Quạt máy
- 電気 でんき denki Điện, đèn điện
- 電灯 でんとう dentou Đèn điện
- 電子レンジ でんしレンジ denshi renji Lò viba
- オーブン o-bun Lò nướng
- ストーブ suto-bu Lò sưởi
- お皿 おさら osara Đĩa
- 箸 はし hashi Đũa
- コップ koppu Cốc, ly
- カップ kappu Chén, bát
- スプーン supu-n Muỗng, thìa
- フォーク fo-ku Nĩa
- ナイフ naifu Dao
- コンピューター konpyu-ta- Máy tính
- パソコン pasokon Máy tính cá nhân
- 箒 ほうき houki Chổi
- 塵取り ちりとり chiri tori Đồ hót rác
- ごみ箱 ごみばこ gomi bako Thùng đựng rác
- アパート apa-to Nhà chung cư