Chia Sẻ Tự vựng tiếng Nhật Về Hoa quả

Hanamizuki

New member
Xu
0
Hoa quả – fruit

果物
くだもの(kudamono)

chuối – banana
バナナ (banana)
dâu tây- strawberry

いちご -ichigo

Mơ- apricot

杏子

あんず(anzu)

Nho- grape

葡萄

ぶどう (budou)

Sung- fig

映日果

無花果

いちじく (ichijiku)

Persimmon- hồng



かき(kaki)

Melon -dưa tây

メロン(meron)

Japanese orange
みかん(mikan)

Đào-peach-

モモ(momo)
もも(momo)

Lê -pear

なしnashi

Cam- orange

orenji

オレンジ(remon)

lemon -chanh

レモン (remon)

Táo- apple

林檎

りんご (ringo)


Cherry

sakuranbo

さくらんぼ (sakuranbo)

Watermelon -dưa hấu

スイカ(suika)

Plum – quả bí



うめ(ume)

Ổi -guava

グアバ( guaba)

Bưởi- grapefruit

グレープフルーツ

Qủa bơ -avocado

アボカド(abokado)

Xoài –mango

芒果

マンゴー

Dưa chuột

黄瓜

キュウリ

きゅうり
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top