Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật
やまあらし: con nhím, おおかみ: chó sói, しか: con nai, にゅうぎゅう: bò sữa, きょうりゅう: khủng long,
きりん: hưu cao cổ
きりん: hưu cao cổ
うま:con ngựa, ライオン: con sư tử, ぞう: con voi, サイ: con tê giác, とら: con cọp, ヒョウ: con báo
ねこ: con mèo, いぬ: con chó, とり: con chim, ひつじ: con cừu, ぶた: con heo, うさぎ: con thỏ
ねずみ: con chuột, りす: con sóc, さる: con khỉ, くま: con gấu, かば:con hà mã, きつね: con cáo