Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc
1. 会社 かいしゃ kaisha Công ty
2. 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Cty Trách nhiệm hữu hạn
3. 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty cổ phần
4. 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Doanh nghiệp vừa và nhỏ
5. 企業 きぎょう kigyou doanh nghiệp / xí nghiệp
6. 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân viên công ty
7. 営業部 えいぎょうぶ eigyou bu Bộ phận bán hàng
8. 人事部 じんじぶ jinji bu Cán bộ
9. 従業員 じゅうぎょういん juugyou in Công nhân
10. 年金 ねんきん nenkin Trợ cấp
11. 事務所 じむしょ jimu sho Văn phòng
12. 事務員 じむいん jimu in nhân viên (văn phòng)
13. 社長 しゃちょう sha chou Chủ tịch / giám đốc
14. 副社長 ふくしゃちょう fuku sha shou Phó giám đốc
15. 部長 ぶちょう bu chou trưởng phòng
16. 課長 かちょう ka chou Trưởng nhóm
17. 専務 せんむ senmu giám đốc quản lý / người chỉ đạo
18. 総支配人 そうしはいにん Sou shihai nin Tổng giám đốc
19. 取締役 とりしまりやく tori shimari yaku Người phụ trách
20. 上司 じょうし joushi Cấp trên