Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái tích cực
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Hanamizuki" data-source="post: 173637" data-attributes="member: 313951"><p></p><p style="text-align: center"><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="color: #ff4d4d"><strong><span style="font-size: 26px"><strong>Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái </strong>tích cực</span></strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>1 き れ い (na-adj) き れ い đẹp </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 彼女 は き れ い な 女性 だ か の じ ょ は き れ い な じ ょ せ い だ Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>2 落 ち 着 い た お ち つ い た bình tĩnh/ bình yên </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 落 ち 着 い て, リ ラ ッ ク ス し た お ち つ い て, リ ラ ッ ク ス し た bình yên và thoải mái </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>3 活 気 の あ る か っ き の あ る đầy năng lượng </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 活 気 の あ る 話 し 手 か っ き の あ る は な し て người nói tràn đầy năng lượng </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>4 す ば ら し い (i-adj) す ば ら し い tuyệt </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 素 晴 ら し い 態度 す ば ら し い た い ど thái độ tuyệt vời </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>5 元 気 (na-adj) げ ん き sức sống </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 元 気 な カ ッ プ ル げ ん き な カ ッ プ ル cặp vợ chồng hạnh phúc </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>6 行動 的 (na-adj) こ う ど う て き năng động </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 行動 的 な 子 供 こ う ど う て き な こ ど も đứa trẻ hoạt bát </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>7 愛 す る (v) あ い す る yêu </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 女 の 人 を 愛 す る お ん な の ひ と を あ い す る Yêu một cô gái </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>8 面 白 い (i-adj) お も し ろ い hài hước </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>9 笑 う (v) わ ら う cười </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>10 親切 (na-adj) し ん せ つ lòng tốt </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 親切 な 行為 し ん せ つ な こ う い việc tốt </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>11 希望 に 満 ち た き ぼ う に み ち た đầy hy vọng </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>12 興味 が あ る き ょ う み が あ る quan tâm </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>13 く つ ろ い で い る thoải mái </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> く つ ろ い で い る </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 男性 が, ハ ン モ ッ ク に 揺 ら れ て く つ ろ い で い る. Người đàn ông thoải mái được đung đưa trong võng. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> だ ん せ い が, ハ ン モ ッ ク に ゆ ら れ て く つ ろ い で い る. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>14 温 か い (i-adj) ấm áp </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> あ た た か い </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 彼女 は 温 か い 人 で す. Cô ấy là một người ấm áp. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> か の じ ょ は あ た た か い ひ と で す. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>15 う れ し い (i-adj) hạnh phúc </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> う れ し い </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 明日 は 給 料 日 で す. う れ し い! Ngày mai là ngày nhận lương! Tôi đang rất hạnh phúc! </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> あ し た は き ゅ う り ょ う び で す. う れ し い! </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>16 満 足 し た hài lòng </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> ま ん ぞ く し た </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> そ の 男 の 人 は 満 足 し て い る. Anh ấy rất hài lòng. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> そ の お と こ の ひ と は ま ん ぞ く し て い る. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>17 誠 実 (na-adj) thành thật </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> せ い じ つ </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 彼 は 誠 実 な 人間 で す. Ông là một người trung thực. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> か れ は せ い じ つ な に ん げ ん で す. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>18 誇 り に 思 う tự hào </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> ほ こ り に お も う </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> テ ス ト に 合格 し て, 幸 せ だ し, 誇 り に 思 い ま す. Tôi hạnh phúc và tự hào rằng tôi đã qua hết các kỳ thi. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> テ ス ト に ご う か く し て, し あ わ せ だ し, ほ こ り に お も い ま す. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>19 好 き (i-adj) thích </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> す き </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> そ の 女 の 子 は, 子 犬 が 大好 き だ. Các cô gái thực sự thích chó. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> そ の お ん な の こ は, こ い ぬ が だ い す き だ. </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong>20 興奮 す る (v) phấn khích </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> こ う ふ ん す る </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> 小 さ い 女 の 子 は 興奮 し て い る. Cô bé rất vui mừng/ phấn khích </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> ち い さ い お ん な の こ は こ う ふ ん し て い る </strong></span></span></p><p><span style="font-family: 'Times New Roman'"><span style="font-size: 15px"><strong> </strong></span></span></p><p></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Hanamizuki, post: 173637, member: 313951"] [FONT=Times New Roman][SIZE=4][B][/B][/SIZE][/FONT] [CENTER][FONT=Times New Roman][COLOR=#ff4d4d][B][SIZE=7][B]Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái [/B]tích cực[/SIZE][/B][/COLOR][/FONT][/CENTER] [FONT=Times New Roman][SIZE=4][B][/B] [B]1 き れ い (na-adj) き れ い đẹp [/B] [B] 彼女 は き れ い な 女性 だ か の じ ょ は き れ い な じ ょ せ い だ Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp. [/B] [B]2 落 ち 着 い た お ち つ い た bình tĩnh/ bình yên [/B] [B] 落 ち 着 い て, リ ラ ッ ク ス し た お ち つ い て, リ ラ ッ ク ス し た bình yên và thoải mái [/B] [B]3 活 気 の あ る か っ き の あ る đầy năng lượng [/B] [B] 活 気 の あ る 話 し 手 か っ き の あ る は な し て người nói tràn đầy năng lượng [/B] [B]4 す ば ら し い (i-adj) す ば ら し い tuyệt [/B] [B] 素 晴 ら し い 態度 す ば ら し い た い ど thái độ tuyệt vời [/B] [B]5 元 気 (na-adj) げ ん き sức sống [/B] [B] 元 気 な カ ッ プ ル げ ん き な カ ッ プ ル cặp vợ chồng hạnh phúc [/B] [B]6 行動 的 (na-adj) こ う ど う て き năng động [/B] [B] 行動 的 な 子 供 こ う ど う て き な こ ど も đứa trẻ hoạt bát [/B] [B]7 愛 す る (v) あ い す る yêu [/B] [B] 女 の 人 を 愛 す る お ん な の ひ と を あ い す る Yêu một cô gái [/B] [B]8 面 白 い (i-adj) お も し ろ い hài hước [/B] [B]9 笑 う (v) わ ら う cười [/B] [B]10 親切 (na-adj) し ん せ つ lòng tốt [/B] [B] 親切 な 行為 し ん せ つ な こ う い việc tốt [/B] [B]11 希望 に 満 ち た き ぼ う に み ち た đầy hy vọng [/B] [B]12 興味 が あ る き ょ う み が あ る quan tâm [/B] [B][/B] [B]13 く つ ろ い で い る thoải mái [/B] [B] く つ ろ い で い る [/B] [B] 男性 が, ハ ン モ ッ ク に 揺 ら れ て く つ ろ い で い る. Người đàn ông thoải mái được đung đưa trong võng. [/B] [B] だ ん せ い が, ハ ン モ ッ ク に ゆ ら れ て く つ ろ い で い る. [/B] [B]14 温 か い (i-adj) ấm áp [/B] [B] あ た た か い [/B] [B] 彼女 は 温 か い 人 で す. Cô ấy là một người ấm áp. [/B] [B] か の じ ょ は あ た た か い ひ と で す. [/B] [B]15 う れ し い (i-adj) hạnh phúc [/B] [B] う れ し い [/B] [B] 明日 は 給 料 日 で す. う れ し い! Ngày mai là ngày nhận lương! Tôi đang rất hạnh phúc! [/B] [B] あ し た は き ゅ う り ょ う び で す. う れ し い! [/B] [B]16 満 足 し た hài lòng [/B] [B] ま ん ぞ く し た [/B] [B] そ の 男 の 人 は 満 足 し て い る. Anh ấy rất hài lòng. [/B] [B] そ の お と こ の ひ と は ま ん ぞ く し て い る. [/B] [B]17 誠 実 (na-adj) thành thật [/B] [B] せ い じ つ [/B] [B] 彼 は 誠 実 な 人間 で す. Ông là một người trung thực. [/B] [B] か れ は せ い じ つ な に ん げ ん で す. [/B] [B]18 誇 り に 思 う tự hào [/B] [B] ほ こ り に お も う [/B] [B] テ ス ト に 合格 し て, 幸 せ だ し, 誇 り に 思 い ま す. Tôi hạnh phúc và tự hào rằng tôi đã qua hết các kỳ thi. [/B] [B] テ ス ト に ご う か く し て, し あ わ せ だ し, ほ こ り に お も い ま す. [/B] [B]19 好 き (i-adj) thích [/B] [B] す き [/B] [B] そ の 女 の 子 は, 子 犬 が 大好 き だ. Các cô gái thực sự thích chó. [/B] [B] そ の お ん な の こ は, こ い ぬ が だ い す き だ. [/B] [B]20 興奮 す る (v) phấn khích [/B] [B] こ う ふ ん す る [/B] [B] 小 さ い 女 の 子 は 興奮 し て い る. Cô bé rất vui mừng/ phấn khích [/B] [B] ち い さ い お ん な の こ は こ う ふ ん し て い る [/B] [B] [/B][/SIZE][/FONT] [FONT=Times New Roman][SIZE=4][B][/B][/SIZE][/FONT] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái tích cực
Top