Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng

Hanamizuki

New member
Xu
0

Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
tu-vung-nha-hang-nhat-ban-cac-mon-an.jpg
1. ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー Mineraru wota Nước khoáng
2. ジ ュー ス Jūsu Nước ép
3. ビ ー ル Biiru Bia
4. あ か ワ イ ン (あ か ぶ ど う し ゅ) Aka xe chở đồ nặng (aka budōshu) Rượu vang đỏ
赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒)
5. し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) Shiro wain (shiro budōshu) Rượu trắng
白 ワ イ ン (白 葡萄酒)
6. シ ャ ン パ ン Shampan Champers / Bubbly
7. さ け Sake Rượu Sake
8. ぜ ん さ い Zensai Khai vị
前 菜
9. メ イ ン Mein Chủ yếu
10. デ ザ ー ト Dezāto Tráng miệng
11. つ け あ わ せ り ょ う り Tsuke awase ryori Salad kèm
付 け 合 わ せ 料理
12. ス ー プ SUPU Canh
13. サ ラ ダ Sarada Salad
14. ソ ー ス Sōsu Nước xốt
15. や さ い Yasai Rau
野菜
16. じ ゃ が い も Jyagaimo Khoai tây
じ ゃ が 芋
17. お こ め / ご は ん / ラ イ ス Okome / Gohan / Raisu Cơm
お 米 / ご 飯
18. に く Niku Thịt

19. ラ ー メ ン / う ど ん / そ ば Ramen / Udon / Soba Mì sợi
う ど ん / 蕎麦
20. ぶ た に く Buta-niku Thịt heo
豚 肉
21. と り に く Tori-niku Gà
鶏 肉
22. ぎ ゅ う に く Gyu-niku Thịt bò
牛 肉
 
Nếu bạn không chắc về menu, hay chưa biết mình muốn ăn gì, bạn có thể hỏi người phục vụ.

1. お す す め ひ ん は な ん で す か お 勧 め 品 は 何 で す か
Osusume hin wa nan desu ka? Bạn có gợi ý món gì ngon không?
2. き ょ う の ひ が わ り メ ニ ュ ー / て い し ょ く は な ん で す か
今日 の 日 替 わ り メ ニ ュ ー / 定 食 は 何 で す か
Kyō không higawari menyū / teishoku wa nan desu ka?
Có món gì đặc biệt được phục vụ hằng ngày không?
3. き ょ う の ス ー プ は な ん で す か 今日 の ス ー プ は 何 で す か
Kyō không SUPU wa nan desu ka? Món soup hôm nay là gì?
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top