smartvn2021
New member
- Xu
- 0
Mình mới thấy cái này, chia sẻ cho các bác cùng đọc nhé ạ.
Thật sự đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành không khó, bạn chỉ cần kiên nhẫn chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng ban đầu, khi đó việc đọc sẽ nhanh, bạn sẽ tra ít từ vựng lại, vẫn hiểu nội dung, hơn là đọc mà chỉ hiểu được 30% nội dung khi không có vốn từ, khi đó dễ bỏ cuộc.
Bên dưới là list từ vựng thường gặp về chế tạo khuôn, chế tạo ở đây là cách gia công khuôn, vật liệu làm khuôn, mài bóng khuôn, các kỹ năng cơ bản của công nhân, cơ tính vật liệu,.
Thật sự đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành không khó, bạn chỉ cần kiên nhẫn chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng ban đầu, khi đó việc đọc sẽ nhanh, bạn sẽ tra ít từ vựng lại, vẫn hiểu nội dung, hơn là đọc mà chỉ hiểu được 30% nội dung khi không có vốn từ, khi đó dễ bỏ cuộc.
Bên dưới là list từ vựng thường gặp về chế tạo khuôn, chế tạo ở đây là cách gia công khuôn, vật liệu làm khuôn, mài bóng khuôn, các kỹ năng cơ bản của công nhân, cơ tính vật liệu,.
STT | Từ | Nghĩa của từ |
1 | Mouldmaking | Chế tạo khuôn |
2 | Manufacturing | Sự chế tạo |
3 | Injection mould | Khuôn ép nhựa |
4 | Injection moulding | Ép phun nhựa |
5 | Depends | Phụ thuộc |
6 | Jointly | Đồng thời |
7 | Moulding technician | Công nhân khuôn |
8 | Desirable | Đặc tính |
9 | Essential | Bản chất |
10 | Experience | Kinh nghiệm |
11 | Toolmaking | Chế tạo dụng cụ |
12 | Appreciation of toolmaking techniques | Công nghệ chế tạo dụng cụ |
13 | Hand how tools perform | Các công nhân sử dụng dụng cụ |
14 | To observe the problems encountered | Chú ý vấn đề sự cố xảy ra |
15 | Knowledge of materials | Sự hiểu biết về vật liệu |
16 | Injection moulding techniques | Công nghệ ép nhựa |
17 | Practice | kỹ thuật |
18 | General Mould Requirements | Yêu cầu chung về khuôn |
19 | Mould Materials | Vật liệu khuôn |
20 | High-quality steels | Thép chất lượng cao |
21 | Mould tool metals | Khuôn làm bằng kim loại |
22 | Alloy steels | Thép hợp kim |
23 | Mild steels | Thép các bon thấp |
24 | Low-carbon steels | Thép các bon thấp |
25 | Fully hardened | Đã được tôi (trui) cứng |
26 | Cyclical high loading | Chu kì chịu tải |
27 | wear and thermal stresses | ứng suất Chịu mòn và nhiệt |
28 | Cavity | Lòng khuôn |
29 | Shut off areas | Vùng khuất, Undercut |
30 | Higher strength | Độ bền cao |
31 | Wear resistance | Chịu mài mòn |
32 | Hardened steel | Thép đã tôi |
33 | Higher degree | Hàm lượng cao |
34 | ||
35 | Cavity inserts | Insert ( phần gắn lên lòng khuôn để dễ thay thế khi mòn) |
36 | Contact with the moulding material | Chổ tiếp xúc với vật liệu khuôn |
37 | Excessive sliding conditions | Vượt giới hạn trượt ( mặt tiếp xúc 2 tấm khuôn bị trượt) |
38 | Long-running jobs | Tăng thời gian cho công việc |
39 | Greater resistance to wear and tear | Tăng độ chịu mòn và chịu kéo |
40 | Long-running tools | Tăng tuổi bền cho dụng cụ |
41 | Cost is small | Phí tổn ( chi phí) nhỏ |
42 | Copper | Đồng |
43 | Identification | Đồng nhất hóa |
44 | Future reference | Tham khảo các bài viết sau ( khi vấn đề giải thích bạn chưa hiểu thấu đáo) |
45 | Separate alignment dowels | Định vị bằng đuôi én di động |
46 | Cavity Construction | Kết cấu lòng khuôn |
47 | The part geometry | Hình dang sản phẩm |
48 | The length of the production run | Năng suất sản phẩm |
49 | The degree of accuracy required | Độ chính xác yêu cầu |
50 | Gating and ejection requirements | Yêu cầu về miệng phun |
51 | Temperature control requirements | Yêu cầu về hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
52 | The moulding material being used | Vật liệu làm khuôn được sử dụng |
53 | Turning operations | Quá trình tiện |
54 | End milling | Dao phay ngón |
55 | Grinding | Sự mài |
56 | Surface grinding | Bề mặt được mài |
57 | to accurately grind flat areas | Diện tích bề mặt được mài chính xác |
58 | Plates and parts | Tấm khuôn và các bộ phận |
59 | Cylindrical grinding | Mài hướng kính |
60 | Employed | Được dùng |
61 | Forming external and internal surfaces | Tạo hình bề mặt bên ngoài và bên trong |
62 | Cavity diameters | Đường kính lỗ |
63 | Core | Lõi |
64 | Finish-ground | Lắp chặt |