Chia Sẻ Từ vựng -Tên các cơ quan nội tạng bằng tiếng Nhật

Hanamizuki

New member
Xu
0
Tên các cơ quan nội tạng bằng tiếng Nhật

1.気管 きかん kikan Khí quản

2. 食道 しょくどう shokudou Thực quản

3. 肺 はい hai phổi

4. 肝臓 かんぞう kanzou gan

5. 心臓 しんぞう shinzou tim

6. 胃 い i dạ dày

7. 大腸 だいちょう daichou : dạ dày

8. 小腸 しょうちょう shouchou : ruột non

9. 直腸 ちょくちょう chokuchou : Trực tràng

10. 後門 こうもん koumon : hậu môn
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top