Từ điển hàng hải

  • Thread starter Thread starter HuyNam
  • Ngày gửi Ngày gửi
Through: qua, thông qua
Through: suốt, thẳng
Through: do, vì bởi, tại
Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt
Tidal stream: dòng triều
Tie: buộc
Tie her up like that!: buộc như vậy!
Timber: gỗ
Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn
Timely: đúng lúc, kịp thời
Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu
Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây
Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc
Title: quyền sở hữu, tư cách
Title: tên (hải đồ)
To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo
To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi
To all intents and purposes: thực tế là, thực ra
To appear: xuất hiện
To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra
To assess: nhận định, đánh giá
To avoid: tránh, tránh xa
To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về
To be to leeward: đi dưới gió
To be to windward: đi trên gió
To carry out: thực hiện, tiến hành
To come on board: lên tàu
To come alongside: cặp cầu, cặp mạn
To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu
To cover: bao gồm, che phủ
To creat: tạo, tạo thành
To determine: khẳng định, xác định, quyết định
To discover: phát minh, khám phá ra
To drift: vũng tàu, vũng ngoài
To expect: dự kiến
To expire: hết hạn
To extinguish: dập, dập tắt
To get stranded: mắc cạn
To get wet: bị ướt
To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị
To govern: chi phối, điều khiển
To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau
To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái
To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn
To imagine: tưởng tượng, hình dung
To increase: tăng, làm tăng
To install: bố trí, lắp đặt
 
Status: quan hệ pháp lý, tình trạng
Statute: đạo luật, quy chế
Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế
Steady so! Right so!: thẳng thế!
Steady! Steady as she goes!: thẳng thế!
Steal: ăn cắp, ăn trộm
Steamship company: công ty tàu biển
Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng
Steer: lái, điều khiển tàu
Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia
Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái!
Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!
Steering engine: máy lái
Stern: đằng lái, phía sau tàu
Stern rope: dọc dây lái
Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên
Stevedoring company: công ty xếp dỡ
Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ
Steward's stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ
Stiff: lắc ngang nhanh
Stipulate: quy định
Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy!
Stoppage: sự ngừng làm việc
Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt
Storage charges: chi phí lưu kho bãi
Store: trang thiết bị vật tư
Storekeeper: người giữ kho, thủ kho
Storeman: người giữ kho, thủ kho
Storm: bão
Storm advisory: thông báo bão
Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu)
Stowage of cargo: việc xếp hàng
Straight: thẳng
Straight: eo biển
Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Straightforward: thẳng thắn, cởi mở
Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố
Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền
Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh
Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ
Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh
Strike: đình công
Strike: đâm va
Strike: đánh, điểm, gõ
Strike: đâm, lắc, va chạm
Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ
Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu
Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm
 
To keep away from the rope: tránh xa đây
To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia
To measure: đo
To navigate: chạy, hành hải
To nominate: chỉ định, bổ nhiệm
To notify: thông báo, khai báo
To obey: tuân theo, tuân thủ
To pack: bao bọc, đóng kiện
To perform: thực hiện, thi hành
To place: đánh dấu, đặt
To proceed: hành trình, chạy, tiến
To produce: đưa ra, trình ra
To prohibit: cấm, cấm đoán
To protect: bảo vệ
To reduce: giảm, làm giảm
To reduce speed to the minimum at which she can be kept on
her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái
To refloat: ra khỏi chỗ cạn
To restrict: hạn chế, thu hẹp
To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi
To save: tiết kiệm, cứu nguy
To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo
To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy
To slacken speed: giảm tốc độ
To take account of something: chú ý tới việc gì
To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng
Tomato juice: nước cà chua
Ton: tấn
Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải
Tonnage: dung tích, dung tải
Tons register: tấn đăng ký
Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại
Total cost: tổng chi phí
Total loss: tổn thất toàn bộ
Totally: toàn bộ, tất cả
Tow: xếp hàng (trong hầm hàng)
Tow: lai, dắt
Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai
Towage: sự lai dắt
Towage: lai dắt
Tower: tháp, ngọc tháp
Towing hawser: dây lai
Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt
Toxic gas: hơi độc, khí độc
Toy: đồ chơi
Track: đường hẻm, đường đi, đường ray
Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại
Trade-unions: công đoàn
 
Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)
Traffic: giao thông
Tramp: tàu chuyển
Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết
Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao
Transferable: có thể chuyển nhượng được
Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải
Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh
Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp
Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến
Transmit: phát, gửi đi
Transport: sự chuyên chở, sự vận tải
Treat: xem như, coi như
Treat: xử lý, giải quyết, coi như
Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn
Treatment: sự điều trị
Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
Trim: san bằng, đánh tẩy
Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba
Truck: xe tải, toa chở hàng
Try: thử
Try the engine: thử máy
Tube: ống điện tử, đèn điện tử
Tug: tàu lai, tàu kéo
Tugboat: tàu lai
Turbine: tua bin
Turn: phiên trực, lần lượt
Turn off: mất hướng, trệc hướng
Turn-round time: thời gian quay vòng
Tween deck: tầng quầy, boong trung gian
Twofold: hai mặt, gấp đôi
Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù
Ullage: khoảng trống, độ vơi
Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn
Unable: không thể, không có khả năng
Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú
Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy
Under the command of: dưới sự điều khiển của
Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)
Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi
Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước
Undertake: cam kết, cam đoan
Underwriter: người bảo hiểm
Undue: quá mức, phi lý, không đáng
Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức
Unforeseen result: hậu quả bất ngờ
Uniform: thống nhất, giống nhau
 
Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt
United Nations: Liên hiệp quốc
Unless: trừ khi
Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn
Unpacked: không bao bì, không đóng gói
Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn
Unsatisfactory: không thỏa đáng
Until: cho đến khi
Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình
Untoward: không may, không hay, rủi ro
Up to date: hiện đại, tối tân
Upper deck: boong trong cùng
Upper most platform: sàn trên cùng
Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục
Urgent: khẩn cấp, khẩn
Urgently: (một cách), cấp tốc
Usage: thói quen, tập quán, tục lệ
Use value: giá trị sử dụng
Used-drum: thùng đã dùng rồi
Utilisation: sự sử dụng, sự dùng
Ullage: khoảng trống, độ vơi
Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn
Unable: không thể, không có khả năng
Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú
Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy
Under the command of: dưới sự điều khiển của
Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)
Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi
Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước
Undertake: cam kết, cam đoan
Underwriter: người bảo hiểm
Undue: quá mức, phi lý, không đáng
Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức
Unforeseen result: hậu quả bất ngờ
Uniform: thống nhất, giống nhau
Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt
United Nations: Liên hiệp quốc
Unless: trừ khi
Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn
Unpacked: không bao bì, không đóng gói
Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn
Unsatisfactory: không thỏa đáng
Until: cho đến khi
Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình
Untoward: không may, không hay, rủi ro
 
Up to date: hiện đại, tối tân
Upper deck: boong trong cùng
Upper most platform: sàn trên cùng
Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục
Urgent: khẩn cấp, khẩn
Urgently: (một cách), cấp tốc
Usage: thói quen, tập quán, tục lệ
Use value: giá trị sử dụng
Used-drum: thùng đã dùng rồi
Utilisation: sự sử dụng, sự dùng
Wage: lương, tiền lương
Want: sự thiếu, sự không có
Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý
War: chiến tranh
War risk: rủi ro chiến tranh
Warehouse: kho hàng, nhà kho
Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước
Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền
Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết
Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát
Watch: quan sát, để ý xem
Watch your steering!: chú ý lái!
Wave: sóng
Way: cách, phương pháp
We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại!
We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)
Weigh: cân
Weight: trọng lượng
Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi
Welfare expense: chi phí phúc lợi
Wharf: cầu tàu
Wharf age charges: thuế bến
Whatsoever: dù gì đi chăng nữa
Wheel: tay lái, vô lăng
Whenever: bất kỳ khi nào
Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại
Whereby: bởi đó, nhờ đó
Whether: dù, dù rằng
Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?
While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi
Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
Whistle: còi
White zinc: nhủ trắng
Whole: toàn bộ, toàn thể
Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10
Whole gale force in the event of pitching, rolling and
labouring heavily: gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp
Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng
 
Width: chiều rộng
Winch: máy tời
Winchman: công nhân điều khiển máy tời
Windlass: tời neo
Windmill: cối xay gió
Wire: điện, điện áp
Wire: đánh điện, điện
Wire confimation: xác nhận bằng điện
Wireless: đánh điện bằng radio / radio
With reference to: có liên quan tới, về
Wool: len
Word: diễn tả, ghi lời
Work out: tính toán, giải (bài toán)
Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được
World's routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới
Worn out: hao mòn
Wrap: gói, bọc
Yeast: men, bột nở
Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản
Building yard: xưởng đóng xuồng và canô
Yarn: sợi chỉ
Yawing: sự đảo hướng
Astronomical year: năm thiên văn
YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi
Yoke: cái kẹp
Year beck: niên giám
Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
Yeast: men, bột nở
Your cable: điện báo của ông
Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo
Year to date: cộng tới ngày này
Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi
Yeild rate: mức sinh lợi
Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm
Zone time: giờ múi
Z - bar: thép hình z
Zee - bar: thép hình z
Zenith: thiên đỉnh
Zone: vùng đới dãi, khu vực
Zone of departure: khu vực xuất phát
Zero error: không có sai lệch
Bisignal zone: vùng đẳng tín hiệu
Canal zone: vùng kênh đài Panama
Coastal zone: vùng ven bờ
Combustion zone: vùng cháy
Contiguous zone: vùng tiếp giáp lãnh hải
Danger zone: khu vực nguy hiểm
Equatorial zone: vùng cận duyên
 
[FONT=&quot]Free zone:[/FONT][FONT=&quot] vùng miễn thuế[/FONT]
[FONT=&quot]Free board zone:[/FONT][FONT=&quot] khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô[/FONT]
[FONT=&quot]Surf zone:[/FONT][FONT=&quot] vùng sống vỗ[/FONT]
Three. mile zone: vùng ba hải lý
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top