FRIENDLYBOY
New member
- Xu
- 0
1,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. traction
B. tractor
C. trace
D. track
2,
Chọn từ có trọng âm được nhấn vào âm tiết khác so với các từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. activity
B. organize
C. difficulty
D. stimulate
3,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. dross
B. drove
C. droplet
D. drop
4,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. touch
B. double
C. enough
D. doubt
5,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. flame
B. flan
C. flatter
D. flank
6,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. twig
B. twice
C. twill
D. twin
7,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. bought
B. doubt
C. scout
D. allow
8,
Chọn từ có trọng âm được nhấn vào âm tiết khác so với các từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. however
B. explosion
C. necessary
D. continue
9,
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau.
Chọn câu trả lời đúng:
A. grow
B. now
C. know
D. snow
10,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. hour
B. hospital
C. honest
D. heir
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. traction
B. tractor
C. trace
D. track
2,
Chọn từ có trọng âm được nhấn vào âm tiết khác so với các từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. activity
B. organize
C. difficulty
D. stimulate
3,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. dross
B. drove
C. droplet
D. drop
4,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. touch
B. double
C. enough
D. doubt
5,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. flame
B. flan
C. flatter
D. flank
6,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. twig
B. twice
C. twill
D. twin
7,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. bought
B. doubt
C. scout
D. allow
8,
Chọn từ có trọng âm được nhấn vào âm tiết khác so với các từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. however
B. explosion
C. necessary
D. continue
9,
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau.
Chọn câu trả lời đúng:
A. grow
B. now
C. know
D. snow
10,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. hour
B. hospital
C. honest
D. heir