I. VOCABULARY
Xem 2 đoạn video sau và nhắc lại các từ vựng:
II. GRAMMAR
1. Hỏi về quê quán
Muốn hỏi người nào đó về quê quán ở đâu hoặc từ quốc gia nào đến, ta dùng:
Where + be (is/are) + subject + from?
Để trả lời hoặc giới thiệu về quê quán, ta dùng mẫu câu có dạng:
Subject + be (am/is/are) + from + tên nước (country)
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
I'm from Japan. (Tôi từ Nhật Bản đến.)
- Where is he from? (Anh ấy từ đâu đến?)
He is from France. (Anh ấy từ Pháp đến.)
2. Hỏi về quốc tịch
Muốn hỏi quốc tịch (nationality) của người nào đó, ta dùng:
What + is + your/his/her....+ nationality?
Mẫu câu trả lời có dạng:
Subject + be (am/is/are) + quốc tịch
Ví dụ:
- What 's your nationality? (Bạn quốc tịch gì?)
I am French. (Tôi quốc tịch Pháp)
- What 's her nationality? (Cô ấy quốc tịch gì?)
She 's Canadian. (Cô ấy quốc tịch Canada.)
3. Hỏi về ngôn ngữ:
- Để hỏi người nào đó dùng ngôn ngữ nào, ta dùng:
Which language + do/does + subject + speak?
Mẫu câu trả lời có dạng:
Subject + speak (s) + ngôn ngữ (language)
Ví dụ:
- Which language does Lan speak? (Lan nói tiếng gì?)
She speaks Vietnamese. (Cô ấy nói tiếng Việt Nam)
- Which language do they speak? (Họ nói tiếng gì?)
They speak Japanese. (Họ nói tiếng Nhật.)
4. Comparatives and Superlatives of short adjectives (So sánh hơn và so sánh hơn nhất của tính từ ngắn)
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một vần như: long, short, tall, small, high, big...
Những tính từ có hai vần nhưng tận cùng bằng "y", "er", "ow" như: happy (hạnh phúc), clever (thông minh), narrow (hẹp),..cũng được so sánh theo công thức của tính từ ngắn.
a. Comparatives (cấp so sánh hơn)
Subject + be (am/is/are) + short adj + er + than + noun/pronoun
Ví dụ:
Lan is shorter than Minh. (Lan thấp hơn Minh)
Ha Noi is smaller than Ho Chi Minh City. (Hà Nội nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh).
b. Superlatives (Cấp so sánh hơn nhất)
Subject + be (am/is/are) + the + short adj + est
Ví dụ: Minh is the tallest boy in his class. (Minh là cậu bé cao nhất lớp.)
Mexico City is the largest city in the world. (Thành phố Mê xi cô là thành phố lớn nhất thế giới.)
Một số tính từ chỉ kích cỡ:
big (lớn) -> bigger (lớn hơn) -> the biggest (lớn nhất)
small (nhỏ) -> smaller (nhỏ hơn) -> the smallest (nhỏ nhất)
tall (cao) -> taller (cao hơn) -> the tallest (cao nhất)
short (ngắn) -> shorter (ngắn hơn) -> the shortest (ngắn nhất)
long (dài) -> longer (dài hơn) -> the longest (dài nhất)
high (cao) -> higher (cao hơn) -> the highest (cao nhất)
5. Hỏi về kích thước:
- Để hỏi về chiều dài, chiều cao hoặc bề dày của một vật, ta dùng câu hỏi với các tính từ (adjectives): long, high, thick
How long/high/thick + is + noun?
Câu trả lời:
It + is + số lượng + adjective
Ví dụ:
How long is the river? (Con sông dài bao nhiêu?)
It 's over fifty kilometers long. (Nó dài hơn 50 kilomet)
Xem 2 đoạn video sau và nhắc lại các từ vựng:
II. GRAMMAR
1. Hỏi về quê quán
Muốn hỏi người nào đó về quê quán ở đâu hoặc từ quốc gia nào đến, ta dùng:
Where + be (is/are) + subject + from?
Để trả lời hoặc giới thiệu về quê quán, ta dùng mẫu câu có dạng:
Subject + be (am/is/are) + from + tên nước (country)
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
I'm from Japan. (Tôi từ Nhật Bản đến.)
- Where is he from? (Anh ấy từ đâu đến?)
He is from France. (Anh ấy từ Pháp đến.)
2. Hỏi về quốc tịch
Muốn hỏi quốc tịch (nationality) của người nào đó, ta dùng:
What + is + your/his/her....+ nationality?
Mẫu câu trả lời có dạng:
Subject + be (am/is/are) + quốc tịch
Ví dụ:
- What 's your nationality? (Bạn quốc tịch gì?)
I am French. (Tôi quốc tịch Pháp)
- What 's her nationality? (Cô ấy quốc tịch gì?)
She 's Canadian. (Cô ấy quốc tịch Canada.)
3. Hỏi về ngôn ngữ:
- Để hỏi người nào đó dùng ngôn ngữ nào, ta dùng:
Which language + do/does + subject + speak?
Mẫu câu trả lời có dạng:
Subject + speak (s) + ngôn ngữ (language)
Ví dụ:
- Which language does Lan speak? (Lan nói tiếng gì?)
She speaks Vietnamese. (Cô ấy nói tiếng Việt Nam)
- Which language do they speak? (Họ nói tiếng gì?)
They speak Japanese. (Họ nói tiếng Nhật.)
4. Comparatives and Superlatives of short adjectives (So sánh hơn và so sánh hơn nhất của tính từ ngắn)
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một vần như: long, short, tall, small, high, big...
Những tính từ có hai vần nhưng tận cùng bằng "y", "er", "ow" như: happy (hạnh phúc), clever (thông minh), narrow (hẹp),..cũng được so sánh theo công thức của tính từ ngắn.
a. Comparatives (cấp so sánh hơn)
Subject + be (am/is/are) + short adj + er + than + noun/pronoun
Ví dụ:
Lan is shorter than Minh. (Lan thấp hơn Minh)
Ha Noi is smaller than Ho Chi Minh City. (Hà Nội nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh).
b. Superlatives (Cấp so sánh hơn nhất)
Subject + be (am/is/are) + the + short adj + est
Ví dụ: Minh is the tallest boy in his class. (Minh là cậu bé cao nhất lớp.)
Mexico City is the largest city in the world. (Thành phố Mê xi cô là thành phố lớn nhất thế giới.)
Một số tính từ chỉ kích cỡ:
big (lớn) -> bigger (lớn hơn) -> the biggest (lớn nhất)
small (nhỏ) -> smaller (nhỏ hơn) -> the smallest (nhỏ nhất)
tall (cao) -> taller (cao hơn) -> the tallest (cao nhất)
short (ngắn) -> shorter (ngắn hơn) -> the shortest (ngắn nhất)
long (dài) -> longer (dài hơn) -> the longest (dài nhất)
high (cao) -> higher (cao hơn) -> the highest (cao nhất)
5. Hỏi về kích thước:
- Để hỏi về chiều dài, chiều cao hoặc bề dày của một vật, ta dùng câu hỏi với các tính từ (adjectives): long, high, thick
How long/high/thick + is + noun?
Câu trả lời:
It + is + số lượng + adjective
Ví dụ:
How long is the river? (Con sông dài bao nhiêu?)
It 's over fifty kilometers long. (Nó dài hơn 50 kilomet)