Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Cơ Sở
LỚP 6
Tiếng Anh 6
Tiếng Anh 6 - Unit 6: Places (Các nơi chốn)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 153172" data-attributes="member: 7"><p><strong>I. VOCABULARY</strong></p><p></p><p>Luyện tập từ vựng theo 2 video sau:</p><p></p><p>Video 1</p><p></p><p>[MEDIA=youtube]PCf9V9Mc42Q[/MEDIA]</p><p></p><p>Video 2</p><p></p><p>[MEDIA=youtube]k7lmXaA12Io[/MEDIA]</p><p></p><p><strong>II. GRAMMAR</strong></p><p></p><p><strong>1. Miêu tả cảnh vật</strong></p><p></p><p>Để miêu tả cảnh vật một cách đơn giản hoặc nói lên sự hiện diện của một người, một vật, nhiều người, nhiều vật ở một vị trí nào đó, ta có thể dùng mẫu câu có dạng:</p><p></p><p>There is + noun (số ít) + cụm từ chỉ nơi chốn</p><p>There are + noun (số nhiều) + cụm từ chỉ nơi chốn.</p><p></p><p>Ví dụ: There are many flowers in the park. (Có nhiều hoa trong công viên.)</p><p>There is a park near the lake. (Có một công viên gần hồ.)</p><p></p><p><strong>2. Vị trí của tính từ (adjective)</strong></p><p></p><p>Tính từ có thể đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ.</p><p></p><p>Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp)</p><p><span style="color: #ffffff">..........</span>S<span style="color: #ffffff">...</span>be<span style="color: #ffffff">....</span>adj (complement)</p><p>Tính từ cũng có thể đứng trước một danh từ để làm định ngữ cho danh từ đó. Ta gọi tính từ này là tính từ thuộc ngữ (attributive adjective).</p><p></p><p>Ví dụ: It's a small school. (Đó là một ngôi trường nhỏ.)</p><p></p><p>3. Definite article (mạo từ xác định)</p><p></p><p>The là một mạo từ xác định được sử dụng để chỉ sự việc, vật hoặc người mà người nghe đã biết hoặc đã được nhắc đến trước đó.</p><p></p><p>Ví dụ: There is a park near my house. (1) (Có một công viên ở gần nhà tôi.)</p><p>There are trees and flowers in the park (2) (Có cây và hoa trong công viên này.)</p><p></p><p>- Câu (1): từ park (công viên) được nhắc đến lần đầu, có nghĩa là người nghe chưa hề biết đến một công viên như thế, ta dùng mạo từ bất định a.</p><p></p><p>- Câu (2): từ park được nhắc đến lần thứ hai, người nghe đã biết đó là công viên gần nhà người nói, ta dùng mạo từ xác định the.</p><p></p><p>Trong đa số trường hợp, mạo từ xác định the được dịch là này hoặc ấy.</p><p></p><p><strong>4. Where-questions with to be and ordinary verbs. (Câu hỏi Where với động từ to be và động từ thường.)</strong></p><p></p><p>Where (Ở đâu) được dùng để hỏi về nơi chốn, địa điểm.</p><p></p><p><strong>a. Với động từ to be </strong></p><p></p><p>Where + be (is/are) + subject?</p><p></p><p>Ví dụ: Where is your house? (Nhà bạn ở đâu?)</p><p>My house/It is next to a bookstore. (Nhà tôi ở cạnh một hiệu sách.)</p><p></p><p>- Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?)</p><p>They are in the yard. (Chúng ở trong sân.)</p><p></p><p><strong>b. Với động từ thường</strong></p><p></p><p>Where + do/does + subject + verb?</p><p></p><p>Ví dụ: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)</p><p>She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện.)</p><p>Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?)</p><p>They work in a factory. (Họ làm việc trong nhà máy.)</p><p></p><p><strong>5. Prepositions of position (Các giới từ chỉ địa điểm, vị trí)</strong></p><p></p><p>+ <strong>in</strong>: trong, ở trong</p><p></p><p>Ví dụ: The children are in the museum. (Bọn trẻ ở trong viện bảo tàng.)</p><p></p><p>+ <strong>on</strong>: trên, ở trên</p><p></p><p>Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)</p><p></p><p>+ <strong>at</strong>: tại, ở</p><p></p><p>Ví dụ: He's at home every evening. (Anh ấy ở nhà mỗi tối.)</p><p></p><p>+ <strong>near</strong>: gần</p><p></p><p>Ví dụ: My house is near a park. (Nhà tôi ở gần công viên.)</p><p></p><p>+ <strong>next to</strong>: cạnh bên, sát</p><p></p><p>Ví dụ: Lan sits next to her mother on the couch. (Lan ngồi cạnh mẹ cô ấy trên ghê sa-lông dài.)</p><p></p><p>+<strong> in front of</strong>: phía trước, đằng trước</p><p></p><p>Ví dụ: There is a yard in front of the house. (Có một cái sân phía trước nhà.)</p><p></p><p>+ <strong>behind</strong>: phía sau, đằng sau</p><p></p><p>Ví dụ: The stadium is behind our house. (Sân vận động ở sau nhà chúng tôi.)</p><p></p><p>+ <strong>to the left / to the right of</strong>: phía bên trái / phía bên phải.</p><p></p><p>Ví dụ: To the left of my house, there is a movie theater. (Phía bên trái nhà tôi có một rạp chiếu bóng.)</p><p></p><p>+ <strong>between</strong>: ở giữa (2 người hoặc 2 vật)</p><p></p><p>Ví dụ: My house is between the bookstore and the bakery. (Nhà tôi ở giữa hiệu sách và tiệm bánh mì.)</p><p></p><p>+ <strong>opposite</strong>: đối diện, trước mặt</p><p></p><p>Ví dụ: Put the bookshelf in the corner opposite the door. (Đặt kệ sách ở góc đối diện cửa ra vào.)</p><p></p><p><strong>6. Which? (Cái nào?)</strong></p><p></p><p>Đại từ nghi vấn "Which" được dùng để hỏi người nào hoặc vật nào (trong một số lượng hạn chế)</p><p></p><p>Which + be (is/are) + subject?</p><p></p><p>Ví dụ: Which is your book? (Quyển sách nào là quyển sách của bạn?)</p><p>It is the blue one. (Cuốn sách màu xanh.)</p><p></p><p><strong>7. What? (Cái gì?)</strong></p><p></p><p>Đại từ nghi vấn "What" được dùng để hỏi về một điều gì hoặc vật gì chưa xác định. </p><p></p><p>Ví dụ: What is it? (Nó là cái gì?) What is = What's</p><p>What is behind your house? (Phía sau nhà bạn là cái gì?)</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 153172, member: 7"] [B]I. VOCABULARY[/B] Luyện tập từ vựng theo 2 video sau: Video 1 [MEDIA=youtube]PCf9V9Mc42Q[/MEDIA] Video 2 [MEDIA=youtube]k7lmXaA12Io[/MEDIA] [B]II. GRAMMAR[/B] [B]1. Miêu tả cảnh vật[/B] Để miêu tả cảnh vật một cách đơn giản hoặc nói lên sự hiện diện của một người, một vật, nhiều người, nhiều vật ở một vị trí nào đó, ta có thể dùng mẫu câu có dạng: There is + noun (số ít) + cụm từ chỉ nơi chốn There are + noun (số nhiều) + cụm từ chỉ nơi chốn. Ví dụ: There are many flowers in the park. (Có nhiều hoa trong công viên.) There is a park near the lake. (Có một công viên gần hồ.) [B]2. Vị trí của tính từ (adjective)[/B] Tính từ có thể đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ. Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp) [COLOR=#ffffff]..........[/COLOR]S[COLOR=#ffffff]...[/COLOR]be[COLOR=#ffffff]....[/COLOR]adj (complement) Tính từ cũng có thể đứng trước một danh từ để làm định ngữ cho danh từ đó. Ta gọi tính từ này là tính từ thuộc ngữ (attributive adjective). Ví dụ: It's a small school. (Đó là một ngôi trường nhỏ.) 3. Definite article (mạo từ xác định) The là một mạo từ xác định được sử dụng để chỉ sự việc, vật hoặc người mà người nghe đã biết hoặc đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: There is a park near my house. (1) (Có một công viên ở gần nhà tôi.) There are trees and flowers in the park (2) (Có cây và hoa trong công viên này.) - Câu (1): từ park (công viên) được nhắc đến lần đầu, có nghĩa là người nghe chưa hề biết đến một công viên như thế, ta dùng mạo từ bất định a. - Câu (2): từ park được nhắc đến lần thứ hai, người nghe đã biết đó là công viên gần nhà người nói, ta dùng mạo từ xác định the. Trong đa số trường hợp, mạo từ xác định the được dịch là này hoặc ấy. [B]4. Where-questions with to be and ordinary verbs. (Câu hỏi Where với động từ to be và động từ thường.)[/B] Where (Ở đâu) được dùng để hỏi về nơi chốn, địa điểm. [B]a. Với động từ to be [/B] Where + be (is/are) + subject? Ví dụ: Where is your house? (Nhà bạn ở đâu?) My house/It is next to a bookstore. (Nhà tôi ở cạnh một hiệu sách.) - Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?) They are in the yard. (Chúng ở trong sân.) [B]b. Với động từ thường[/B] Where + do/does + subject + verb? Ví dụ: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?) She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện.) Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?) They work in a factory. (Họ làm việc trong nhà máy.) [B]5. Prepositions of position (Các giới từ chỉ địa điểm, vị trí)[/B] + [B]in[/B]: trong, ở trong Ví dụ: The children are in the museum. (Bọn trẻ ở trong viện bảo tàng.) + [B]on[/B]: trên, ở trên Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.) + [B]at[/B]: tại, ở Ví dụ: He's at home every evening. (Anh ấy ở nhà mỗi tối.) + [B]near[/B]: gần Ví dụ: My house is near a park. (Nhà tôi ở gần công viên.) + [B]next to[/B]: cạnh bên, sát Ví dụ: Lan sits next to her mother on the couch. (Lan ngồi cạnh mẹ cô ấy trên ghê sa-lông dài.) +[B] in front of[/B]: phía trước, đằng trước Ví dụ: There is a yard in front of the house. (Có một cái sân phía trước nhà.) + [B]behind[/B]: phía sau, đằng sau Ví dụ: The stadium is behind our house. (Sân vận động ở sau nhà chúng tôi.) + [B]to the left / to the right of[/B]: phía bên trái / phía bên phải. Ví dụ: To the left of my house, there is a movie theater. (Phía bên trái nhà tôi có một rạp chiếu bóng.) + [B]between[/B]: ở giữa (2 người hoặc 2 vật) Ví dụ: My house is between the bookstore and the bakery. (Nhà tôi ở giữa hiệu sách và tiệm bánh mì.) + [B]opposite[/B]: đối diện, trước mặt Ví dụ: Put the bookshelf in the corner opposite the door. (Đặt kệ sách ở góc đối diện cửa ra vào.) [B]6. Which? (Cái nào?)[/B] Đại từ nghi vấn "Which" được dùng để hỏi người nào hoặc vật nào (trong một số lượng hạn chế) Which + be (is/are) + subject? Ví dụ: Which is your book? (Quyển sách nào là quyển sách của bạn?) It is the blue one. (Cuốn sách màu xanh.) [B]7. What? (Cái gì?)[/B] Đại từ nghi vấn "What" được dùng để hỏi về một điều gì hoặc vật gì chưa xác định. Ví dụ: What is it? (Nó là cái gì?) What is = What's What is behind your house? (Phía sau nhà bạn là cái gì?) [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Cơ Sở
LỚP 6
Tiếng Anh 6
Tiếng Anh 6 - Unit 6: Places (Các nơi chốn)
Top