I. VOCABULARY:
Xem video sau và đọc theo, ghi nhớ nghĩa và cách phát âm từ vựng.
Phần 1:
Phần 2:
II. GRAMMAR:
1. Indefinite quantifiers (Các từ chỉ lượng bất định)
Some, a little, a few, a lot of là các từ chỉ lượng bất định có chức năng làm tính từ. Chúng đứng trước các danh từ đếm được ở số nhiều hoặc các danh từ không đếm được.
- Some (vài, một ít), a lot of (nhiều): được dùng trước các danh từ đếm được ở dạng số nhiều hoặc các danh từ không đếm được trong câu xác định.
Ví dụ:
+ some flowers (vài bông hoa)
+ a lot of milk (nhiều sữa)
+ a lot of flowers (nhiều hoa)
+ some milk (một ít sữa)
- a little (một ít, một chút): được dùng trước các danh từ không đếm được.
Ví dụ:
+ a little milk (một ít sữa)
+ a little rice (một ít gạo)
- a few (một vài, một ít): được dùng trước các danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
a few flowers (một vài bông hoa), a few eggs (một ít quả trứng)
2. Câu hỏi với "Why"
WHY? (Tại sao?)
- "Why" là một trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về lý do.
Why + do/does + (not) + subject + verb?
- Để trả lời câu hỏi với "Why" ta dùng liên từ "because" (vì, bởi vì)
Ví dụ:
Why don't they go camping? (Tại sao họ không đi cắm trại?)
Because they don't have a tent. (Vì họ không có lều)
Hoặc: They don't go camping because they don't have a tent. (Họ không đi cắm trại vì họ không có lều)
+ Why does the world need more food? (Tại sao thế giới cần nhiều thực phẩm hơn?)
Because there are more people. (Vì có nhiều người hơn.)
3. Câu hỏi với "How many" và "How much" (Bao nhiêu)
How much milk do his cows produce? (Những con bò cái của ông ấy cho bao nhiêu sữa?)
How many eggs do his chickens produce? (Những con gà của ông ấy cho bao nhiêu trứng?)
4. Imperative sentences (Câu mệnh lệnh)
Câu mệnh lệnh trực tiếp có hai loại:
a. Affirmative imperative (Câu mệnh lệnh khẳng định)
Verb + object (Hãy........)
Ví dụ: Go to the board. (Hãy lên bảng.)
b. Negative imperative (Câu mệnh lệnh phủ định)
Câu mệnh lệnh phủ định (Negative imperative) dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó đừng làm điều gì đó.
Don't + verb + object (Đừng.....)
Ví dụ:
Don't pick flowers. (Đừng hái hoa.)
Don't listen to him. (Đừng nghe anh ta.)
2. Should/should not
Should: nên
Được dùng để đề nghị, hoặc khuyên bảo.
Subject + should + verb (Infinitive without to)
Ví dụ: We should stop smoking. (Chúng ta nên bỏ thuốc.)
Should not = Shouldn't: không nên
Subject + should not + verb (Infinitive without to)|
Ví dụ: We shouldn't waste water.
Xem video sau và đọc theo, ghi nhớ nghĩa và cách phát âm từ vựng.
Phần 1:
Phần 2:
II. GRAMMAR:
1. Indefinite quantifiers (Các từ chỉ lượng bất định)
Some, a little, a few, a lot of là các từ chỉ lượng bất định có chức năng làm tính từ. Chúng đứng trước các danh từ đếm được ở số nhiều hoặc các danh từ không đếm được.
- Some (vài, một ít), a lot of (nhiều): được dùng trước các danh từ đếm được ở dạng số nhiều hoặc các danh từ không đếm được trong câu xác định.
Ví dụ:
+ some flowers (vài bông hoa)
+ a lot of milk (nhiều sữa)
+ a lot of flowers (nhiều hoa)
+ some milk (một ít sữa)
- a little (một ít, một chút): được dùng trước các danh từ không đếm được.
Ví dụ:
+ a little milk (một ít sữa)
+ a little rice (một ít gạo)
- a few (một vài, một ít): được dùng trước các danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
a few flowers (một vài bông hoa), a few eggs (một ít quả trứng)
2. Câu hỏi với "Why"
WHY? (Tại sao?)
- "Why" là một trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về lý do.
Why + do/does + (not) + subject + verb?
- Để trả lời câu hỏi với "Why" ta dùng liên từ "because" (vì, bởi vì)
Ví dụ:
Why don't they go camping? (Tại sao họ không đi cắm trại?)
Because they don't have a tent. (Vì họ không có lều)
Hoặc: They don't go camping because they don't have a tent. (Họ không đi cắm trại vì họ không có lều)
+ Why does the world need more food? (Tại sao thế giới cần nhiều thực phẩm hơn?)
Because there are more people. (Vì có nhiều người hơn.)
3. Câu hỏi với "How many" và "How much" (Bao nhiêu)
How much milk do his cows produce? (Những con bò cái của ông ấy cho bao nhiêu sữa?)
How many eggs do his chickens produce? (Những con gà của ông ấy cho bao nhiêu trứng?)
4. Imperative sentences (Câu mệnh lệnh)
Câu mệnh lệnh trực tiếp có hai loại:
a. Affirmative imperative (Câu mệnh lệnh khẳng định)
Verb + object (Hãy........)
Ví dụ: Go to the board. (Hãy lên bảng.)
b. Negative imperative (Câu mệnh lệnh phủ định)
Câu mệnh lệnh phủ định (Negative imperative) dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó đừng làm điều gì đó.
Don't + verb + object (Đừng.....)
Ví dụ:
Don't pick flowers. (Đừng hái hoa.)
Don't listen to him. (Đừng nghe anh ta.)
2. Should/should not
Should: nên
Được dùng để đề nghị, hoặc khuyên bảo.
Subject + should + verb (Infinitive without to)
Ví dụ: We should stop smoking. (Chúng ta nên bỏ thuốc.)
Should not = Shouldn't: không nên
Ví dụ: We shouldn't waste water.