I. VOCABULARY
1. Lý thuyết:
Nghe đoạn video sau và nhắc lại:
2. Thực hành:
Điền các chữ cái còn thiếu trong các chữ sau để được từ vựng hoàn chỉnh. Cho biết nghĩa của chúng:
A[A]C[/A]TI[A]V[/A]I[A]T[/A]Y
D[A]E[/A]STIN[A]A[/A]TIO[A]N[/A]
CI[A]T[/A]AD[A]E[/A]L
G[A]R[/A]AN[A]D[/A]MOT[A]H[/A]ER
S[A]O[/A]M[A]E[/A]TIM[A]E[/A]S
BAD[A]M[/A]IN[A]T[/A]O[A]N[/A]
V[A]A[/A]T[A]C[/A]ATIO[A]N[/A]
[A]VI[/A]SIT
GRA[A]N[/A]D[A]P[/A]ARE[A]N[/A]TS
U[A]N[/A]C[A]L[/A]E
[A]C[/A]AM[A]E[/A]RA
B[A]E[/A]A[A]C[/A]H
[A]B[/A]AS[A]K[/A]ETB[A]A[/A]LL
[A]S[/A]AND[A]W[/A]ICH
Gợi ý: Bôi đen văn bản sẽ nhìn thấy từ vựng hoàn chỉnh.
II. NGỮ PHÁP
1. The near future tense (Thì tương lai gần)
- be going to (sắp, sẽ, dự định)
"be going to" được dùng để nói lên một dự định, một kế hoạch, hay một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần nhất. Nó thường đi với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian như: tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai), on the weekend (vào cuối tuần), next week (tuần tới), on Sunday (vào chủ nhật)...
Mẫu câu như sau:
Subject + be (am/is/are) + going to + verb (without to)
Ví dụ: I am going to write some letters tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ viết một vài lá thư)
She is going to have breakfast at school. (Cô ấy định ăn sáng ở trường)
2. WH-Questions with be going to (Câu hỏi WH - với be going to)
What
Where...............+ am/is/are + subject + going to + verb?
How long...
Ví dụ: What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
Where is she going to have breakfast? (Cô ấy định ăn sáng ở đâu?)
- Lưu ý: How long? (Bao lâu?) dùng để hỏi về thời gian. Để trả lời cho câu hỏi với "how long" ta sử dụng cụm từ "for + a period of time (for + một khoảng thời gian)
Ví dụ: How long are they going to stay in Ha Noi? (Họ sẽ ở lại Hà Nội bao lâu?)
They are going to stay in Ha Noi for three days. (Họ sẽ ở lại Hà Nội trong 3 ngày.)
3. Making suggestions (Đưa ra lời đề nghị, gợi ý)
Để đưa ra một lời đề nghị hay một lời gợi ý, chúng ta dùng 1 trong 3 cấu trúc sau.
a. Dùng câu mệnh lệnh (imperative sentence) bắt đầu bằng "Let's" (Chúng ta hãy)
Let's + verb (inf without to)
Ví dụ: Let's go to the movies (Chúng ta hãy đi xem phim.)
b. Dùng cấu trúc câu hỏi với "What about...?" (...thì sao?/nhé?)
What about + verb-ing/noun...?
Ví dụ: What about going to Ha Long Bay? (Đi vịnh Hạ Long nhé?)
What about a cup of coffee? (Một tách cafe nhé?)
c. Dùng cấu trúc câu hỏi với "Why not...? (Tại sao không?)
Why don't we + verb (Inf without to)? (Sao chúng ta không...?)
Why don't we go camping on the weekend? (Tại sao chúng ta không đi cắm trại vào cuối tuần này?)
4. Adverb of degree too (Trạng từ chỉ mức độ too)
- Too (quá) là một trạng từ chỉ mức độ cao hơn mức được cho phép, mong muốn hoặc có thể. Nó thường đứng trước một tính từ để bổ nghĩa cho tính từ, hoặc đứng trước một trạng từ khác để bổ nghĩa cho trạng từ đó.
Ví dụ: The weather is too hot. (Thời tiết quá nóng.)
He always drives too fast. (Anh ấy luôn lái xe quá nhanh.)
1. Lý thuyết:
Nghe đoạn video sau và nhắc lại:
2. Thực hành:
Điền các chữ cái còn thiếu trong các chữ sau để được từ vựng hoàn chỉnh. Cho biết nghĩa của chúng:
A[A]C[/A]TI[A]V[/A]I[A]T[/A]Y
D[A]E[/A]STIN[A]A[/A]TIO[A]N[/A]
CI[A]T[/A]AD[A]E[/A]L
G[A]R[/A]AN[A]D[/A]MOT[A]H[/A]ER
S[A]O[/A]M[A]E[/A]TIM[A]E[/A]S
BAD[A]M[/A]IN[A]T[/A]O[A]N[/A]
V[A]A[/A]T[A]C[/A]ATIO[A]N[/A]
[A]VI[/A]SIT
GRA[A]N[/A]D[A]P[/A]ARE[A]N[/A]TS
U[A]N[/A]C[A]L[/A]E
[A]C[/A]AM[A]E[/A]RA
B[A]E[/A]A[A]C[/A]H
[A]B[/A]AS[A]K[/A]ETB[A]A[/A]LL
[A]S[/A]AND[A]W[/A]ICH
Gợi ý: Bôi đen văn bản sẽ nhìn thấy từ vựng hoàn chỉnh.
II. NGỮ PHÁP
1. The near future tense (Thì tương lai gần)
- be going to (sắp, sẽ, dự định)
"be going to" được dùng để nói lên một dự định, một kế hoạch, hay một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần nhất. Nó thường đi với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian như: tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai), on the weekend (vào cuối tuần), next week (tuần tới), on Sunday (vào chủ nhật)...
Mẫu câu như sau:
Subject + be (am/is/are) + going to + verb (without to)
Ví dụ: I am going to write some letters tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ viết một vài lá thư)
She is going to have breakfast at school. (Cô ấy định ăn sáng ở trường)
2. WH-Questions with be going to (Câu hỏi WH - với be going to)
What
Where...............+ am/is/are + subject + going to + verb?
How long...
Ví dụ: What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
Where is she going to have breakfast? (Cô ấy định ăn sáng ở đâu?)
- Lưu ý: How long? (Bao lâu?) dùng để hỏi về thời gian. Để trả lời cho câu hỏi với "how long" ta sử dụng cụm từ "for + a period of time (for + một khoảng thời gian)
Ví dụ: How long are they going to stay in Ha Noi? (Họ sẽ ở lại Hà Nội bao lâu?)
They are going to stay in Ha Noi for three days. (Họ sẽ ở lại Hà Nội trong 3 ngày.)
3. Making suggestions (Đưa ra lời đề nghị, gợi ý)
Để đưa ra một lời đề nghị hay một lời gợi ý, chúng ta dùng 1 trong 3 cấu trúc sau.
a. Dùng câu mệnh lệnh (imperative sentence) bắt đầu bằng "Let's" (Chúng ta hãy)
Let's + verb (inf without to)
Ví dụ: Let's go to the movies (Chúng ta hãy đi xem phim.)
b. Dùng cấu trúc câu hỏi với "What about...?" (...thì sao?/nhé?)
What about + verb-ing/noun...?
Ví dụ: What about going to Ha Long Bay? (Đi vịnh Hạ Long nhé?)
What about a cup of coffee? (Một tách cafe nhé?)
c. Dùng cấu trúc câu hỏi với "Why not...? (Tại sao không?)
Why don't we + verb (Inf without to)? (Sao chúng ta không...?)
Why don't we go camping on the weekend? (Tại sao chúng ta không đi cắm trại vào cuối tuần này?)
4. Adverb of degree too (Trạng từ chỉ mức độ too)
- Too (quá) là một trạng từ chỉ mức độ cao hơn mức được cho phép, mong muốn hoặc có thể. Nó thường đứng trước một tính từ để bổ nghĩa cho tính từ, hoặc đứng trước một trạng từ khác để bổ nghĩa cho trạng từ đó.
Ví dụ: The weather is too hot. (Thời tiết quá nóng.)
He always drives too fast. (Anh ấy luôn lái xe quá nhanh.)