I. VOCABULARY
Luyện tập từ vựng theo 2 video dưới đây:
II. GRAMMAR
1. Hỏi về cảm giác
a. Muốn hỏi người nào đó cảm thấy thế nào, ta dùng mẫu câu có dạng:
How + do/does + subject + feel?
Ví dụ: How does he feel? (Anh ấy cảm thấy thế nào?)
How do they feel? (Họ cảm thấy thế nào?)
b. Để trả lời, ta có thể dùng:
- Subject + be (am/is/are) + adjective
- Subject + feel / feels + adjective
Ví dụ: How does she feel? (Chị ấy cảm thấy thế nào?)
+ She's happy. (Chị ấy vui sướng.)
+ She feels happy. (Chị ấy cảm thấy vui.)
2. Would like = want (muốn)
a. Để hỏi người nào đó muốn làm gì một cách lịch sự và lễ phép, ta dùng cấu trúc:
What + would + subject + like? ....muốn gì?
Ví dụ: What would you like? (Bạn muốn gì không?)
What would he like? (Anh ấy muốn gì không?)
b. Để diễn đạt ý muốn một cách lịch sự, ta dùng:
Subject + would like + noun/to-infinitive
- Sau "would like" là một danh từ hay động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive)
Would like -> 'd like
Ví dụ: I'd like a sandwich. (Tôi muốn một chiếc bánh xăng uých.)
She'd like to go to the movies tonight. (Tối nay chị ấy muốn đi xem phim.)
c. Would...like? (Có muốn...không?)
Dùng trong lời đề nghị hoặc lời mời:
Ví dụ: Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn dùng một tách cafe không?)
- Câu trả lời có thể là: - Yes, I would.
hoặc - No, I wouldn't (would not -> wouldn't)
3. Want (muốn)
- Để hỏi người nào đó muốn gì hoặc cần gì một cách trực tiếp và ít nghi thức ta dùng câu hỏi với "want" có dạng:
What + do/does + subject + want?
Câu trả lời có dạng:
Subject + want/wants + noun/to-infinitive
Ví dụ: - What do you want? (Bạn muốn gì?)
I want some oranges. (Tôi muốn một vài trái cam.)
- What does she want? (Chị ấy muốn gì?)
She wants to go out for lunch. (Chị ấy muốn ra ngoài ăn trưa.)
4. Some and any
- "Some" và "any" là hai tính từ chỉ số lượng bất định. Chúng được dùng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở số nhiều.
a. Some (một vài, một ít)
- Được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ: I'd like some orange juice. (Tôi muốn một ít nước cam.)
I want soem apples. (Tôi muốn vài quả táo.)
(còn nữa)
Luyện tập từ vựng theo 2 video dưới đây:
II. GRAMMAR
1. Hỏi về cảm giác
a. Muốn hỏi người nào đó cảm thấy thế nào, ta dùng mẫu câu có dạng:
How + do/does + subject + feel?
Ví dụ: How does he feel? (Anh ấy cảm thấy thế nào?)
How do they feel? (Họ cảm thấy thế nào?)
b. Để trả lời, ta có thể dùng:
- Subject + be (am/is/are) + adjective
- Subject + feel / feels + adjective
Ví dụ: How does she feel? (Chị ấy cảm thấy thế nào?)
+ She's happy. (Chị ấy vui sướng.)
+ She feels happy. (Chị ấy cảm thấy vui.)
2. Would like = want (muốn)
a. Để hỏi người nào đó muốn làm gì một cách lịch sự và lễ phép, ta dùng cấu trúc:
What + would + subject + like? ....muốn gì?
Ví dụ: What would you like? (Bạn muốn gì không?)
What would he like? (Anh ấy muốn gì không?)
b. Để diễn đạt ý muốn một cách lịch sự, ta dùng:
Subject + would like + noun/to-infinitive
- Sau "would like" là một danh từ hay động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive)
Would like -> 'd like
Ví dụ: I'd like a sandwich. (Tôi muốn một chiếc bánh xăng uých.)
She'd like to go to the movies tonight. (Tối nay chị ấy muốn đi xem phim.)
c. Would...like? (Có muốn...không?)
Dùng trong lời đề nghị hoặc lời mời:
Ví dụ: Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn dùng một tách cafe không?)
- Câu trả lời có thể là: - Yes, I would.
hoặc - No, I wouldn't (would not -> wouldn't)
3. Want (muốn)
- Để hỏi người nào đó muốn gì hoặc cần gì một cách trực tiếp và ít nghi thức ta dùng câu hỏi với "want" có dạng:
What + do/does + subject + want?
Câu trả lời có dạng:
Subject + want/wants + noun/to-infinitive
Ví dụ: - What do you want? (Bạn muốn gì?)
I want some oranges. (Tôi muốn một vài trái cam.)
- What does she want? (Chị ấy muốn gì?)
She wants to go out for lunch. (Chị ấy muốn ra ngoài ăn trưa.)
4. Some and any
- "Some" và "any" là hai tính từ chỉ số lượng bất định. Chúng được dùng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở số nhiều.
a. Some (một vài, một ít)
- Được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ: I'd like some orange juice. (Tôi muốn một ít nước cam.)
I want soem apples. (Tôi muốn vài quả táo.)
(còn nữa)