Tiếng Anh 10 Unit 3: DAILY ACTIVITIES

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
TIẾNG ANH LỚP 10 UNIT 3: DAILY ACTIVITIES

I. Vocabulary:

Từ mới|Nghĩa tiếng Việt
Announce|(v) thông báo
Badminton|(n) cầu lông
Bonus|(n) tiền thưởng
Chance|(n) cơ hội
Commuter|(n) người đi vé tháng
Earn|(v) kiếm tiền
Get off|(v) xuống xe
Get on|(v) lên xe
Graduate|(v) tốt nghiệp
Green tea|(n) trả xanh
Pipe|(n) cái ống
Promote|(v) đề bạt, thăng chức, khích lệ
Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến
Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ
Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng
Vegetable soup|(n) canh rau.

II. Grammar: Ôn tập thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.

A. Hiện tại đơn:

1. Mẫu câu:

I, you, we, they + Verb (động từ nguyên mẫu không "To")

He, she, it + Verbs/es

Ví dụ:

- We go swimming everyday.
- She works in Australia.

2. Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả:

- Một hành động hay sự việc thường hay xảy ra.
Ví dụ:

+ My mother goes shopping once a week.
+ I go to school everyday except Sunday.

- Một sự việc có thật trong một khoảng thời gian tương đối dài.
Ví dụ:

+ He works for a car factory in Tokyo.
+ They live in Ho Chi Minh City.

- Một sự thật hay một chân lý thời nào cũng đúng.
Ví dụ:

+ They come from Africa.
+ The sun rises in the east and sets in the west.

- Một hành động trong tương lai, đã được đưa vào chương trình, thời khóa biểu.
Ví dụ:

+ The next term starts on 10th, May.
+ The last train leaves at 5.15.

B. Thì Hiện tại tiếp diễn

1. Mẫu câu

I + am + V-ing
We, You, They + are + V-ing
He, She, It + is + V-ing.

Ví dụ:

- John is watching Tivi in his room.
- I am listening to music.

2. Cách sử dụng:

- Một hành động hay một sự việc diễn ra vào lúc nói.
Ví dụ:

+ Mary can't answer the phone. She is having a bath.
+ I am having dinner at the moment.

- Một hành động hay sự việc xảy ra xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ:

+ Peter is a student, but he is working as a waiter during the holiday.

- Một dự định sẽ thực hiện trong tương lai gần.
Ví dụ:

+ What are you doing tonight? I am going to the cinema with my brother.

C. Thì Hiện tại hoàn thành:

1. Mẫu câu:

- I, We, You, They + have + quá khứ phân từ.
- He, She, It + has + quá khứ phân từ.

Ví dụ:

+ Tom has lived in London for 6 years.
+ We have done our homework.

2. Cách sử dụng: Thì Hiện tại Hoàn thành

- Diễn tả một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Trong câu thường dùng với Since (mốc thời gian) và For (khoảng thời gian).

Ví dụ:

+ We have learned English for 5 years.
+ He has had his car since 2001.

- Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.
Ví dụ:

She has come here once in her life.
They have already seen that film.

- Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ mà kết quả vẫn còn lưu lại trong hiện tại.
Ví dụ:

+ Tom has broken his legs, so he can't played football.
+ I can't do my homework because I have lost my pen.

- Diễn tả một hành động hay sự việc vừa xảy ra; trạng từ just (vừa mới) thường được dùng với cách này.

Ví dụ:

+ I have just received a letter from my parents.
+ She has just told me your story.

D. Quá khứ đơn.

1. Mẫu câu:

Chủ ngữ + động từ quá khứ

- Động từ quá khứ được cấu tạo theo:
a. Động từ quy tắc: Verb +ed
Ví dụ: walk -> walked; stop -> stopped.
b. Động từ bất quy tắc: ta phải học thuộc dạng quá khứ của động từ nằm ở cột 2.
Ví dụ:

Go - went - gone;
eat - ate - eaten;
give - gave - given;

Khi thêm -ed vào động từ có quy tắc để thành lập động từ quá khứ ta cần chú ý:

1. Nếu động từ tận cùng là e thì chỉ thêm d.
Ví dụ: live -> lived; die -> died.

2. Nếu động từ có một vần, tận cùng là một phụ âm, trước nó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm đó rồi thêm ed.
Ví dụ:

stop -> stopped; rub -> rubbed.
Tuy nhiên, ta không gấp đôi phụ âm cuối khi chúng là phụ âm W, X, Y.
Ví dụ:

mix -> mixed; play -> played; tow -> towed.

3. Đối với động từ có hai vần, tận cùng là một phụ âm, đứng trước nó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm khi từ đó được nhấn vào vần thứ hai.

Ví dụ: to prefer -> preferred; to occur -> occurred.

4. Nếu động từ tận cùng là "y" đứng sau một phụ âm, ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "-ed".
Ví dụ:

to worry -> worried; to carry -> carried.

5. Cách phát âm -ed:

a) -ed được phát âm là /id/ khi âm cuối cùng của động từ là âm /t, d/

Ví dụ: plant -> planted; want -> wanted; decide -> decided; need -> needed.

b) -ed được phát âm là /t/ khi động từ tận cùng là các âm /p,k,f,s,S, tS/

Ví dụ: stop -> stopped; walk -> walked; laugh -> laughed; kiss -> kissed; wash -> washed; watch -> watched.

c) -ed được phát âm là /d/ khi theo sau các âm khác ngoài hai trường hợp (a và b) trên.

Ví dụ: change -> changed; play -> played; earn -> earned; study -> studied.

2. Cách sử dụng thì quá khứ đơn:

- Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Mr.

+ Brown went to London last year.
+ She lived in Rome when she was a littel girl.

- Một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:

The main came to the door, unlocked it, entered the room, went to the bed and lay down on it.

III. Bài tập thực hành:

Bài 1: Điền 1 từ vào chỗ trống:

1. It............Hung about 45 minutes to travel to his factory.
2. She lived......Ha Noi when she was a little girl.
3. We have learned Spanish........4 years now.
4. My father..............a packet of cigarettes a day.
5. What are you doing..........the moment?
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top