Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Phổ Thông
TIẾNG ANH THPT
Tiếng Anh 10
Tiếng Anh 10 Unit 15 nâng cao: The Pacific Rim
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 72363" data-attributes="member: 7"><p><strong><p style="text-align: center"><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'Arial'">Tiếng Anh 10 Unit 15 nâng cao: The Pacific Rim (Vành đai Thái Bình Dương)</span></span></p><p></strong></p><p>[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/3/FILEPDF/U15_E10.pdf[/PDF]</p><p></p><p></p><p></p><p>Unit 15 : THE PACIFIC RIM</p><p>VOCABULARY :</p><p>Reading :</p><p>Pacific / / (n.) : Thái bình</p><p>( Pacific Rim / / (n.) : vành đai Thái Bình Dương</p><p>rim / / (n.) : vành đai, rìa</p><p>continent / / (n.) : lục địa, đại lục</p><p>( continental / / (adj) : (thuộc) lục địa</p><p>dynamism / / (n.) : động lực</p><p>( dynamic / / (adj) : (thuộc) động lực, sôi nổi</p><p>( dynamics / / (n.) : động lực học</p><p>( dynamist / / (n.) : nhà động lực học</p><p>agricultural / / (adj) : (thuộc) nông nghiệp</p><p>( agriculturalist / / (n.) : nhà nông, người làm ruộng</p><p>( agriculture / / (n.) : nông nghiệp</p><p>productivity / / (n.) : năng suất</p><p>( productive / / (adj) : có hiệu quả, hữu ích</p><p>( productionist / / (n.) : người hợp tác nông nghiệp</p><p>theorist / / (n.) : nhà lý luận</p><p>( theorize / / (v.) : tạo ra lý thuyết</p><p>( theory / / (n.) : học thuyết, lý thuyết</p><p>refocus / / (v.) : tập trung chú ý</p><p>extend / / (v.) : kéo dài, mở rộng</p><p>( extender / / (n.) : phần mở rộng</p><p>( extendible / / (adj) : tính có thể mở rộng</p><p>territorial / / (adj) : (thuộc) lãnh thổ của 1 đất nước</p><p>( territory / / (n.) : lãnh thổ</p><p>rank / / (v.) : phân bậc, xếp loại</p><p>industrialize / / (v.) : công nghiệp hóa</p><p>( industrial / / (adj) : (thuộc) công nghiệp</p><p>( industry / / (n.) : nền công nghiệp</p><p>exporter / / (n.) : hãng xuất khẩu</p><p>( export / / (v.) : xuất khẩu</p><p>( exportable / / (adj) : có thể xuất khẩu</p><p>( exportation / / (n.) : sự xuất khẩu</p><p>commonwealth / / (n.) : liên bang, khối cộng đồng</p><p>( commonweal / / (n.) : liên hiệp các nước</p><p>island / / (n.) : đảo, hòn đảo</p><p>( islander / / (n.) : người ở đảo</p><p>descent / / (n.) : sự xuống dốc</p><p>( descending / / (adj) : đi xuống, giảm xuống</p><p>wool / / (n.) : vải len</p><p>wheat / / (n.) : lúa mì</p><p>foodstuff / / (n.) : lương thực</p><p>republic / / (n.) : nền cộng hòa, nước cộng hòa</p><p>city–state / / (n.) : thành bang</p><p>multiracial / / (adj) : đa chủng tộc, đa sắc tộc</p><p>( multiracialism / / (n.) : chủ nghĩa đa chủng tộc</p><p>( multiracialist / / (adj) : (thuộc) chủ nghĩa đa chủng tộc</p><p>independent / / (adj) : độc lập, tự do</p><p>( independence / / (n.) : nền độc lập</p><p>investment / / (n.) : sự đầu tư</p><p>( invest / / (v.) : đầu tư</p><p>( investable / / (adj) : có thể đầu tư</p><p>stretch / / (v.) : trải dài, kéo dài</p><p>Atlantic / / (adj) : thuộc về Đại Tây Dương</p><p>( Atlantic Ocean / / (</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 72363, member: 7"] [B][CENTER][SIZE="4"][FONT="Arial"]Tiếng Anh 10 Unit 15 nâng cao: The Pacific Rim (Vành đai Thái Bình Dương)[/FONT][/SIZE][/CENTER][/B] [PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/3/FILEPDF/U15_E10.pdf[/PDF] Unit 15 : THE PACIFIC RIM VOCABULARY : Reading : Pacific / / (n.) : Thái bình ( Pacific Rim / / (n.) : vành đai Thái Bình Dương rim / / (n.) : vành đai, rìa continent / / (n.) : lục địa, đại lục ( continental / / (adj) : (thuộc) lục địa dynamism / / (n.) : động lực ( dynamic / / (adj) : (thuộc) động lực, sôi nổi ( dynamics / / (n.) : động lực học ( dynamist / / (n.) : nhà động lực học agricultural / / (adj) : (thuộc) nông nghiệp ( agriculturalist / / (n.) : nhà nông, người làm ruộng ( agriculture / / (n.) : nông nghiệp productivity / / (n.) : năng suất ( productive / / (adj) : có hiệu quả, hữu ích ( productionist / / (n.) : người hợp tác nông nghiệp theorist / / (n.) : nhà lý luận ( theorize / / (v.) : tạo ra lý thuyết ( theory / / (n.) : học thuyết, lý thuyết refocus / / (v.) : tập trung chú ý extend / / (v.) : kéo dài, mở rộng ( extender / / (n.) : phần mở rộng ( extendible / / (adj) : tính có thể mở rộng territorial / / (adj) : (thuộc) lãnh thổ của 1 đất nước ( territory / / (n.) : lãnh thổ rank / / (v.) : phân bậc, xếp loại industrialize / / (v.) : công nghiệp hóa ( industrial / / (adj) : (thuộc) công nghiệp ( industry / / (n.) : nền công nghiệp exporter / / (n.) : hãng xuất khẩu ( export / / (v.) : xuất khẩu ( exportable / / (adj) : có thể xuất khẩu ( exportation / / (n.) : sự xuất khẩu commonwealth / / (n.) : liên bang, khối cộng đồng ( commonweal / / (n.) : liên hiệp các nước island / / (n.) : đảo, hòn đảo ( islander / / (n.) : người ở đảo descent / / (n.) : sự xuống dốc ( descending / / (adj) : đi xuống, giảm xuống wool / / (n.) : vải len wheat / / (n.) : lúa mì foodstuff / / (n.) : lương thực republic / / (n.) : nền cộng hòa, nước cộng hòa city–state / / (n.) : thành bang multiracial / / (adj) : đa chủng tộc, đa sắc tộc ( multiracialism / / (n.) : chủ nghĩa đa chủng tộc ( multiracialist / / (adj) : (thuộc) chủ nghĩa đa chủng tộc independent / / (adj) : độc lập, tự do ( independence / / (n.) : nền độc lập investment / / (n.) : sự đầu tư ( invest / / (v.) : đầu tư ( investable / / (adj) : có thể đầu tư stretch / / (v.) : trải dài, kéo dài Atlantic / / (adj) : thuộc về Đại Tây Dương ( Atlantic Ocean / / ( [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Phổ Thông
TIẾNG ANH THPT
Tiếng Anh 10
Tiếng Anh 10 Unit 15 nâng cao: The Pacific Rim
Top