Tiếng Anh 10 Unit 15 nâng cao: The Pacific Rim

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
Tiếng Anh 10 Unit 15 nâng cao: The Pacific Rim (Vành đai Thái Bình Dương)

[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/3/FILEPDF/U15_E10.pdf[/PDF]



Unit 15 : THE PACIFIC RIM
VOCABULARY :
Reading :
Pacific / / (n.) : Thái bình
( Pacific Rim / / (n.) : vành đai Thái Bình Dương
rim / / (n.) : vành đai, rìa
continent / / (n.) : lục địa, đại lục
( continental / / (adj) : (thuộc) lục địa
dynamism / / (n.) : động lực
( dynamic / / (adj) : (thuộc) động lực, sôi nổi
( dynamics / / (n.) : động lực học
( dynamist / / (n.) : nhà động lực học
agricultural / / (adj) : (thuộc) nông nghiệp
( agriculturalist / / (n.) : nhà nông, người làm ruộng
( agriculture / / (n.) : nông nghiệp
productivity / / (n.) : năng suất
( productive / / (adj) : có hiệu quả, hữu ích
( productionist / / (n.) : người hợp tác nông nghiệp
theorist / / (n.) : nhà lý luận
( theorize / / (v.) : tạo ra lý thuyết
( theory / / (n.) : học thuyết, lý thuyết
refocus / / (v.) : tập trung chú ý
extend / / (v.) : kéo dài, mở rộng
( extender / / (n.) : phần mở rộng
( extendible / / (adj) : tính có thể mở rộng
territorial / / (adj) : (thuộc) lãnh thổ của 1 đất nước
( territory / / (n.) : lãnh thổ
rank / / (v.) : phân bậc, xếp loại
industrialize / / (v.) : công nghiệp hóa
( industrial / / (adj) : (thuộc) công nghiệp
( industry / / (n.) : nền công nghiệp
exporter / / (n.) : hãng xuất khẩu
( export / / (v.) : xuất khẩu
( exportable / / (adj) : có thể xuất khẩu
( exportation / / (n.) : sự xuất khẩu
commonwealth / / (n.) : liên bang, khối cộng đồng
( commonweal / / (n.) : liên hiệp các nước
island / / (n.) : đảo, hòn đảo
( islander / / (n.) : người ở đảo
descent / / (n.) : sự xuống dốc
( descending / / (adj) : đi xuống, giảm xuống
wool / / (n.) : vải len
wheat / / (n.) : lúa mì
foodstuff / / (n.) : lương thực
republic / / (n.) : nền cộng hòa, nước cộng hòa
city–state / / (n.) : thành bang
multiracial / / (adj) : đa chủng tộc, đa sắc tộc
( multiracialism / / (n.) : chủ nghĩa đa chủng tộc
( multiracialist / / (adj) : (thuộc) chủ nghĩa đa chủng tộc
independent / / (adj) : độc lập, tự do
( independence / / (n.) : nền độc lập
investment / / (n.) : sự đầu tư
( invest / / (v.) : đầu tư
( investable / / (adj) : có thể đầu tư
stretch / / (v.) : trải dài, kéo dài
Atlantic / / (adj) : thuộc về Đại Tây Dương
( Atlantic Ocean / / (
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top